Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AC Milan

 (0:1/2

AS Roma

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS Roma0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D102/09/23AS Roma*1-2AC Milan 0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D129/04/23AS Roma*1-1AC Milan0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D109/01/23AC Milan*2-2AS Roma0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA D107/01/22AC Milan*3-1AS Roma 0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA D101/11/21AS Roma*1-2AC Milan 0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D101/03/21AS Roma*1-2AC Milan0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D127/10/20AC Milan*3-3AS Roma0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ITA D128/06/20AC Milan*2-0AS Roma0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D128/10/19AS Roma*2-1AC Milan0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, AC Milan: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AC Milan: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AC Milan AS Roma
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - AC Milan ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AC Milan 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
AC Milan đủ kinh nghiệm đối đầu AS Roma trong những năm gần đây. Đội bóng chiếm ưu thế với 6 thắng và 3 hòa trong 9 cuộc đối đầu với AS Roma kề từ năm 2020. Ngoại ra, AC Milan có 4 trận thắng và 2 trận hòa trong 6 trận trên sân nhà khi đối đầu với AS Roma, trong đó, họ đều ghi đơực ít nhất 2 bàn mỗi trận. Nhìn trung, AC Milan nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AC Milan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D106/04/24AC Milan*3-0Lecce T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D131/03/24Fiorentina1-2AC Milan*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D117/03/24Hellas Verona1-3AC Milan*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL15/03/24 Slavia Praha1-3AC Milan*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ITA D110/03/24AC Milan*1-0EmpoliT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL08/03/24AC Milan*4-2Slavia Praha T0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ITA D102/03/24 Lazio0-1AC Milan*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D126/02/24AC Milan*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA EL23/02/24Stade Rennes FC*3-2AC MilanB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D119/02/24S.S.D. Monza 19124-2AC Milan* B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL16/02/24AC Milan*3-0Stade Rennes FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D112/02/24AC Milan*1-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D104/02/24Frosinone2-3AC Milan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ITA D128/01/24AC Milan*2-2BolognaH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D121/01/24Udinese2-3AC Milan*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24AC Milan*1-2AtalantaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/24Empoli0-3AC Milan*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA Cup03/01/24AC Milan*4-1CagliariT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D131/12/23AC Milan*1-0US Sassuolo CalcioT0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 8 2 1 0 0 0 7 0 2
75.00% 10.00% 15.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 77.78% 0.00% 22.22%
AC Milan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 358 578 358 25 660 659
AC Milan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 350 322 334 194 119 273 419 323 304
26.54% 24.41% 25.32% 14.71% 9.02% 20.70% 31.77% 24.49% 23.05%
Sân nhà 197 163 137 77 32 109 180 147 170
32.51% 26.90% 22.61% 12.71% 5.28% 17.99% 29.70% 24.26% 28.05%
Sân trung lập 16 16 26 14 16 29 29 13 17
18.18% 18.18% 29.55% 15.91% 18.18% 32.95% 32.95% 14.77% 19.32%
Sân khách 137 143 171 103 71 135 210 163 117
21.92% 22.88% 27.36% 16.48% 11.36% 21.60% 33.60% 26.08% 18.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Milan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 405 42 404 108 3 97 33 33 35
47.59% 4.94% 47.47% 51.92% 1.44% 46.63% 32.67% 32.67% 34.65%
Sân nhà 212 32 225 18 0 21 11 9 8
45.20% 6.82% 47.97% 46.15% 0.00% 53.85% 39.29% 32.14% 28.57%
Sân trung lập 13 3 24 14 1 16 2 0 4
32.50% 7.50% 60.00% 45.16% 3.23% 51.61% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 180 7 155 76 2 60 20 24 23
52.63% 2.05% 45.32% 55.07% 1.45% 43.48% 29.85% 35.82% 34.33%
AC Milan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D114/04/2024 13:00:00US Sassuolo CalcioVSAC Milan
UEFA EL18/04/2024 19:00:00AS RomaVSAC Milan
ITA D122/04/2024 18:45:00AC MilanVSInter Milan
ITA D128/04/2024 13:00:00JuventusVSAC Milan
ITA D105/05/2024 13:00:00AC MilanVSGenoa
AS Roma - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D106/04/24AS Roma*1-0LazioT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D101/04/24Lecce0-0AS Roma*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/03/24AS Roma*1-0US Sassuolo CalcioT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Brighton & Hove Albion*1-0AS RomaB0:1HòaDướil1-0Trên
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24S.S.D. Monza 19121-4AS Roma*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D127/02/24AS Roma*3-2TorinoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/02/24AS Roma*1-1Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ITA Cup04/01/24AS Roma*2-1CremoneseT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 7 2 1 0 0 0 4 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 579 390 41 633 642
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 298 304 168 151 219 402 317 337
27.76% 23.37% 23.84% 13.18% 11.84% 17.18% 31.53% 24.86% 26.43%
Sân nhà 215 160 127 53 44 77 166 161 195
35.89% 26.71% 21.20% 8.85% 7.35% 12.85% 27.71% 26.88% 32.55%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 128 120 162 108 99 135 210 144 128
20.75% 19.45% 26.26% 17.50% 16.05% 21.88% 34.04% 23.34% 20.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 38 388 109 5 108 43 35 36
47.73% 4.66% 47.61% 49.10% 2.25% 48.65% 37.72% 30.70% 31.58%
Sân nhà 231 29 204 22 0 15 15 10 11
49.78% 6.25% 43.97% 59.46% 0.00% 40.54% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 145 9 164 78 5 87 25 22 23
45.60% 2.83% 51.57% 45.88% 2.94% 51.18% 35.71% 31.43% 32.86%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D114/04/2024 15:59:00UdineseVSAS Roma
UEFA EL18/04/2024 19:00:00AS RomaVSAC Milan
ITA D122/04/2024 16:30:00AS RomaVSBologna
ITA D128/04/2024 13:00:00NapoliVSAS Roma
ITA D105/05/2024 13:00:00AS RomaVSJuventus
AC Milan Formation: 451 AS Roma Formation: 433

Đội hình AC Milan:

Đội hình AS Roma:

Thủ môn Thủ môn
16 Mike Maignan 83 Antonio Mirante 69 Lapo Nava 57 Marco Sportiello 99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Rui Pedro dos Santos Patricio
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Olivier Giroud
17 Noah Okafor
15 Luka Jovic
80 Yunus Musah
8 Ruben Loftus Cheek
7 Yacine Adli
11 Christian Pulisic
10 Rafael Leao
4 Ismael Bennacer
38 Filippo Terracciano
21 Samuel Chukwueze
14 Tijani Reijnders
32 Tommaso Pobega
46 Matteo Gabbia
23 Fikayo Tomori
2 Davide Calabria
19 Theo Hernandez
42 Alessandro Florenzi
30 Mattia Caldara
24 Simon Kjaer
28 Malick Thiaw
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
92 Stephan El Shaarawy
90 Romelu Lukaku
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
35 Tommaso Baldanzi
9 Tammy Abraham
17 Sardar Azmoun
7 Lorenzo Pellegrini
4 Bryan Cristante
16 Leandro Daniel Paredes
59 Nicola Zalewski
52 Edoardo Bove
22 Houssem Aouar
20 Renato Junior Luz Sanches
5 Obite Evan N‘Dicka
37 Leonardo Spinazzola
23 Gianluca Mancini
19 Mehmet Zeki Celik
6 Chris Smalling
43 Rasmus Nissen Kristensen
3 Dean Donny Huijsen
2 Rick Karsdorp
14 Diego Javier Llorente Rios
69 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3AC Milan443301275.00%Chi tiết
4Qarabag14145905464.29%Chi tiết
5Atalanta885503262.50%Chi tiết
6Glasgow Rangers884503262.50%Chi tiết
7Liverpool887512362.50%Chi tiết
8Villarreal885503262.50%Chi tiết
9Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
10SC Freiburg10106613360.00%Chi tiết
11Olympiacos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
12Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
13Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
14Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
15Backa Topola660303050.00%Chi tiết
16Slavia Praha12129615150.00%Chi tiết
17Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
18Breidablik220101050.00%Chi tiết
19Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
20FC Astana220101050.00%Chi tiết
21Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
22Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
23Bayer Leverkusen888413150.00%Chi tiết
24HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
25Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
26Real Betis664303050.00%Chi tiết
27Brighton & Hove Albion887413150.00%Chi tiết
28BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
29Young Boys220101050.00%Chi tiết
30NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
31FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
32Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
33Marseille10105523250.00%Chi tiết
34AS Roma10107523250.00%Chi tiết
35Aberdeen220101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal10108406-240.00%Chi tiết
37BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
38St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
39Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
40West Ham United885314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
43Sparta Prague12126426-233.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45Molde662213-133.33%Chi tiết
46Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
47LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
48SL Benfica444103-225.00%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
51Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
52VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
53RC Lens221011-10.00%Chi tiết
54Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
55Genk221002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 146 82.03%
 Hòa 32 17.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/04/2024 08:32:11

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
11/04/2024 08:32:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.