Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

SL Benfica

 (0:1/2

Marseille

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF26/07/21SL Benfica*1-1Marseille0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF24/07/14Marseille*2-1SL Benfica 0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF14/07/12Marseille(T)0-2SL Benfica*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL19/03/10 Marseille*1-2SL Benfica0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL12/03/10SL Benfica*1-1Marseille0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, SL Benfica: 2thắng(40.00%), 2hòa(40.00%), 1bại(20.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, SL Benfica: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 2trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SL Benfica Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - SL Benfica ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SL Benfica 2 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Giá trị đội hình của Marseille thấp hơn SL Benfica, Marseille có thực lực tổng thể yếu một chút. Mà còn SL Benfica rất mạnh trên sân nhà tại UEFA Europa League, và có quá 10 năm thời gian không thua trên sân nhà tại giải đấu này, ngược lại Marseille rất khó xứng đáng tin cậy, vì hòa 1 và thua 2 trên sân khách tại UEFA Europa League. Rõ ràng, khả năng rất lớn SL Benfica chiến thắng ở trận lượt đi.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SL Benfica - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D107/04/24Sporting Clube de Portugal*2-1SL Benfica B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
POR Cup03/04/24SL Benfica*2-2Sporting Clube de PortugalH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
POR D130/03/24SL Benfica*1-0G.D. ChavesT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D118/03/24Casa Pia AC0-1SL Benfica*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Glasgow Rangers0-1SL Benfica*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR D111/03/24SL Benfica*3-1GD Estoril PraiaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL08/03/24SL Benfica*2-2Glasgow RangersH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
POR D104/03/24FC Porto*5-0SL Benfica B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
POR Cup01/03/24Sporting Clube de Portugal*2-1SL BenficaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
POR D126/02/24SL Benfica*4-0PortimonenseT0:2 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL23/02/24Toulouse0-0SL Benfica*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D119/02/24SL Benfica*6-1VizelaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
UEFA EL16/02/24SL Benfica*2-1Toulouse T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D112/02/24 Vitoria Guimaraes2-2SL Benfica*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POR Cup09/02/24Vizela1-2SL Benfica*T2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D105/02/24SL Benfica*3-0Gil VicenteT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
POR D130/01/24 Estrela Amadora1-4SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
PORLC25/01/24SL Benfica(T)*1-1GD Estoril PraiaH0:2 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
POR D120/01/24SL Benfica*2-0Boavista FCT0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D115/01/24SL Benfica*4-1Rio Ave T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 2 0 0 1 0 4 2 3
60.00% 25.00% 15.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 581 373 32 610 643
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 481 302 246 139 85 178 345 353 377
38.39% 24.10% 19.63% 11.09% 6.78% 14.21% 27.53% 28.17% 30.09%
Sân nhà 267 149 98 46 22 66 135 161 220
45.88% 25.60% 16.84% 7.90% 3.78% 11.34% 23.20% 27.66% 37.80%
Sân trung lập 31 25 25 19 13 23 33 36 21
27.43% 22.12% 22.12% 16.81% 11.50% 20.35% 29.20% 31.86% 18.58%
Sân khách 183 128 123 74 50 89 177 156 136
32.80% 22.94% 22.04% 13.26% 8.96% 15.95% 31.72% 27.96% 24.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 481 67 442 69 2 71 15 18 29
48.59% 6.77% 44.65% 48.59% 1.41% 50.00% 24.19% 29.03% 46.77%
Sân nhà 256 40 218 11 0 11 4 7 6
49.81% 7.78% 42.41% 50.00% 0.00% 50.00% 23.53% 41.18% 35.29%
Sân trung lập 34 4 42 10 0 5 3 2 12
42.50% 5.00% 52.50% 66.67% 0.00% 33.33% 17.65% 11.76% 70.59%
Sân khách 191 23 182 48 2 55 8 9 11
48.23% 5.81% 45.96% 45.71% 1.90% 52.38% 28.57% 32.14% 39.29%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D114/04/2024 19:30:00SL BenficaVSMoreirense
UEFA EL18/04/2024 19:00:00MarseilleVSSL Benfica
POR D122/04/2024 19:15:00SC FarenseVSSL Benfica
POR D127/04/2024 17:00:00SL BenficaVSSporting Braga
POR D105/05/2024 15:00:00FC FamalicaoVSSL Benfica
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/04/24Lille OSC*3-1MarseilleB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Stade Rennes FC*2-0MarseilleB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/03/24Villarreal*3-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville Lusitanos(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 3 1 1 0 0 1 3 6
35.00% 30.00% 35.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 598 285 28 618 613
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 296 310 206 146 284 405 318 224
22.18% 24.05% 25.18% 16.73% 11.86% 23.07% 32.90% 25.83% 18.20%
Sân nhà 165 147 129 72 44 98 165 172 122
29.62% 26.39% 23.16% 12.93% 7.90% 17.59% 29.62% 30.88% 21.90%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 162 117 89 167 209 125 80
14.80% 21.86% 27.88% 20.14% 15.32% 28.74% 35.97% 21.51% 13.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 24 393 96 6 129 55 40 45
46.61% 3.07% 50.32% 41.56% 2.60% 55.84% 39.29% 28.57% 32.14%
Sân nhà 209 17 236 12 0 23 11 7 5
45.24% 3.68% 51.08% 34.29% 0.00% 65.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 98 41 30 35
49.60% 1.59% 48.81% 43.17% 3.28% 53.55% 38.68% 28.30% 33.02%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL18/04/2024 19:00:00MarseilleVSSL Benfica
FRA D121/04/2024 17:00:00ToulouseVSMarseille
FRA D124/04/2024 19:00:00MarseilleVSNice
FRA D128/04/2024 19:00:00MarseilleVSRC Lens
FRA D104/05/2024 15:00:00Stade ReimsVSMarseille
SL Benfica Formation: 433 Marseille Formation: 433

Đội hình SL Benfica:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
1 Anatolii Trubin 45 Leo Brian Kokubo 24 Samuel Soares 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
32 Benjamin Rollheiser
27 Rafael Ferreira Silva
25 Gianluca Prestianni
9 Arthur Mendonca Cabral
7 David Neres Campos
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
19 Casper Tengstedt
11 Angel Fabian Di Maria
87 Joao Pedro Goncalves Neves
61 Florentino Ibrain Morris Luis
20 Joao Mario Naval da Costa Eduardo
10 Orkun Kokcu
6 Alexander Bah
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
3 Alvaro Fernandez Carreras
8 Fredrik Aursnes
44 Tomas Lemos Araujo
4 Antonio Silva
14 Juan Bernat
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
29 Iliman Ndiaye
10 Pierre Emerick Aubameyang
23 Ismaila Sarr
20 Carlos Joaquin Correa
14 Faris Pemi Moumbagna
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
11 Amine Harit
8 Azzedine Ounahi
37 Emran Soglo
22 Pape Gueye
34 Bilal Nadir
21 Valentin Rongier
17 Jean Emile Junior Onana Onana
99 Chancel Mbemba Mangulu
5 Leonardo Balerdi Rossa
4 Samuel Gigot
3 Quentin Merlin
6 Ulisses Alexandre Garcia
18 Abdoul Bamo Meïte
7 Jonathan Clauss
62 Michael Amir Murillo Bermudez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3AC Milan443301275.00%Chi tiết
4Qarabag14145905464.29%Chi tiết
5Atalanta885503262.50%Chi tiết
6Glasgow Rangers884503262.50%Chi tiết
7Liverpool887512362.50%Chi tiết
8Villarreal885503262.50%Chi tiết
9Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
10SC Freiburg10106613360.00%Chi tiết
11Olympiacos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
12Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
13Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
14Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
15Backa Topola660303050.00%Chi tiết
16Slavia Praha12129615150.00%Chi tiết
17Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
18Breidablik220101050.00%Chi tiết
19Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
20FC Astana220101050.00%Chi tiết
21Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
22Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
23Bayer Leverkusen888413150.00%Chi tiết
24HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
25Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
26Real Betis664303050.00%Chi tiết
27Brighton & Hove Albion887413150.00%Chi tiết
28BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
29Young Boys220101050.00%Chi tiết
30NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
31FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
32Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
33Marseille10105523250.00%Chi tiết
34AS Roma10107523250.00%Chi tiết
35Aberdeen220101050.00%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal10108406-240.00%Chi tiết
37BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
38St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
39Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
40West Ham United885314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
43Sparta Prague12126426-233.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45Molde662213-133.33%Chi tiết
46Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
47LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
48SL Benfica444103-225.00%Chi tiết
49AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
50Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
51Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
52VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
53RC Lens221011-10.00%Chi tiết
54Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
55Genk221002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 146 82.03%
 Hòa 32 17.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/04/2024 08:32:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
25℃~26℃ / 77°F~79°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
Cập nhật: GMT+0800
11/04/2024 08:32:36
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.