Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

AS Roma

[5]
 (0:0

AC Milan

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL12/04/24AC Milan*0-1AS Roma0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS Roma0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D102/09/23AS Roma*1-2AC Milan 0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D129/04/23AS Roma*1-1AC Milan0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D109/01/23AC Milan*2-2AS Roma0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA D107/01/22AC Milan*3-1AS Roma 0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA D101/11/21AS Roma*1-2AC Milan 0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D101/03/21AS Roma*1-2AC Milan0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D127/10/20AC Milan*3-3AS Roma0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ITA D128/06/20AC Milan*2-0AS Roma0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, AS Roma: 1thắng(10.00%), 3hòa(30.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, AS Roma: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
AS Roma AC Milan
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - AS Roma ★★★★       Thành tích giữa hai đội - AS Roma 1 Thắng 3 Hòa 6 Bại
AS Roma chiếm lợi thế vé đi tiếp vì chiến thắng AC Milan trên sân khách trong trận lượt đi, và họ đang có chuỗi trận thắng liên tiếp trên sân nhà. Khi đối đầu trên sân nhà trong trận lượt về, AS Roma có hy vọng chiến thắng đối thủ để giành vé đi tiếp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
AS Roma - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL12/04/24AC Milan*0-1AS RomaT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D106/04/24AS Roma*1-0LazioT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D101/04/24Lecce0-0AS Roma*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D118/03/24AS Roma*1-0US Sassuolo CalcioT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Brighton & Hove Albion*1-0AS RomaB0:1HòaDướil1-0Trên
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24AS Roma*4-0Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D103/03/24A.C. Monza1-4AS Roma*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D127/02/24AS Roma*3-2TorinoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL23/02/24AS Roma*1-1Feyenoord RotterdamH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL16/02/24Feyenoord Rotterdam*1-1AS RomaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24AS Roma2-4Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ITA D106/02/24AS Roma*4-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D130/01/24Salernitana1-2AS Roma*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/01/24Al-Shabab Club1-2AS Roma*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ITA D121/01/24AS Roma*2-1Hellas VeronaT0:1HòaTrênl2-0Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24 Lazio*1-0AS Roma B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D108/01/24AS Roma*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 6 2 1 0 0 0 5 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
AS Roma - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 579 390 41 634 642
AS Roma - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 354 299 304 168 151 219 403 317 337
27.74% 23.43% 23.82% 13.17% 11.83% 17.16% 31.58% 24.84% 26.41%
Sân nhà 215 160 127 53 44 77 166 161 195
35.89% 26.71% 21.20% 8.85% 7.35% 12.85% 27.71% 26.88% 32.55%
Sân trung lập 11 18 15 7 8 7 26 12 14
18.64% 30.51% 25.42% 11.86% 13.56% 11.86% 44.07% 20.34% 23.73%
Sân khách 128 121 162 108 99 135 211 144 128
20.71% 19.58% 26.21% 17.48% 16.02% 21.84% 34.14% 23.30% 20.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AS Roma - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 389 38 388 110 5 108 43 35 36
47.73% 4.66% 47.61% 49.33% 2.24% 48.43% 37.72% 30.70% 31.58%
Sân nhà 231 29 204 22 0 15 15 10 11
49.78% 6.25% 43.97% 59.46% 0.00% 40.54% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân trung lập 13 0 20 9 0 6 3 3 2
39.39% 0.00% 60.61% 60.00% 0.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Sân khách 145 9 164 79 5 87 25 22 23
45.60% 2.83% 51.57% 46.20% 2.92% 50.88% 35.71% 31.43% 32.86%
AS Roma - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D122/04/2024 16:30:00AS RomaVSBologna
ITA D128/04/2024 13:00:00NapoliVSAS Roma
ITA D105/05/2024 13:00:00AS RomaVSJuventus
ITA D112/05/2024 13:00:00AtalantaVSAS Roma
ITA D119/05/2024 13:00:00AS RomaVSGenoa
AC Milan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D114/04/24US Sassuolo Calcio3-3AC Milan*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL12/04/24AC Milan*0-1AS RomaB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ITA D106/04/24AC Milan*3-0Lecce T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D131/03/24Fiorentina1-2AC Milan*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ITA D117/03/24Hellas Verona1-3AC Milan*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL15/03/24 Slavia Praha1-3AC Milan*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ITA D110/03/24AC Milan*1-0EmpoliT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL08/03/24AC Milan*4-2Slavia Praha T0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ITA D102/03/24 Lazio0-1AC Milan*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D126/02/24AC Milan*1-1AtalantaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA EL23/02/24Stade Rennes FC*3-2AC MilanB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D119/02/24A.C. Monza4-2AC Milan* B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL16/02/24AC Milan*3-0Stade Rennes FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D112/02/24AC Milan*1-0NapoliT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D104/02/24Frosinone2-3AC Milan*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ITA D128/01/24AC Milan*2-2BolognaH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ITA D121/01/24Udinese2-3AC Milan*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D115/01/24AC Milan*3-1AS RomaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA Cup11/01/24AC Milan*1-2AtalantaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D107/01/24Empoli0-3AC Milan*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 6 2 2 0 0 0 7 1 2
65.00% 15.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 10.00% 20.00%
AC Milan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 359 578 359 25 661 660
AC Milan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 350 322 335 195 119 274 419 323 305
26.50% 24.38% 25.36% 14.76% 9.01% 20.74% 31.72% 24.45% 23.09%
Sân nhà 197 163 137 78 32 110 180 147 170
32.45% 26.85% 22.57% 12.85% 5.27% 18.12% 29.65% 24.22% 28.01%
Sân trung lập 16 16 26 14 16 29 29 13 17
18.18% 18.18% 29.55% 15.91% 18.18% 32.95% 32.95% 14.77% 19.32%
Sân khách 137 143 172 103 71 135 210 163 118
21.88% 22.84% 27.48% 16.45% 11.34% 21.57% 33.55% 26.04% 18.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Milan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 405 42 406 108 3 97 33 33 35
47.48% 4.92% 47.60% 51.92% 1.44% 46.63% 32.67% 32.67% 34.65%
Sân nhà 212 32 226 18 0 21 11 9 8
45.11% 6.81% 48.09% 46.15% 0.00% 53.85% 39.29% 32.14% 28.57%
Sân trung lập 13 3 24 14 1 16 2 0 4
32.50% 7.50% 60.00% 45.16% 3.23% 51.61% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 180 7 156 76 2 60 20 24 23
52.48% 2.04% 45.48% 55.07% 1.45% 43.48% 29.85% 35.82% 34.33%
AC Milan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D122/04/2024 18:45:00AC MilanVSInter Milan
ITA D128/04/2024 13:00:00JuventusVSAC Milan
ITA D105/05/2024 13:00:00AC MilanVSGenoa
ITA D112/05/2024 13:00:00AC MilanVSCagliari
ITA D119/05/2024 13:00:00TorinoVSAC Milan
AS Roma Formation: 433 AC Milan Formation: 451

Đội hình AS Roma:

Đội hình AC Milan:

Thủ môn Thủ môn
99 Mile Svilar 63 Pietro Boer 1 Rui Pedro dos Santos Patricio 16 Mike Maignan 57 Marco Sportiello 69 Lapo Nava
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
92 Stephan El Shaarawy
90 Romelu Lukaku
21 Paulo Bruno Exequiel Dybala
67 Joao Costa
9 Tammy Abraham
17 Sardar Azmoun
7 Lorenzo Pellegrini
4 Bryan Cristante
16 Leandro Daniel Paredes
35 Tommaso Baldanzi
52 Edoardo Bove
59 Nicola Zalewski
22 Houssem Aouar
20 Renato Junior Luz Sanches
19 Mehmet Zeki Celik
6 Chris Smalling
23 Gianluca Mancini
37 Leonardo Spinazzola
69 Jose Angel Esmoris Tasende, Angelino
2 Rick Karsdorp
14 Diego Javier Llorente Rios
5 Obite Evan N‘Dicka
9 Olivier Giroud
15 Luka Jovic
17 Noah Okafor
21 Samuel Chukwueze
4 Ismael Bennacer
14 Tijani Reijnders
11 Christian Pulisic
8 Ruben Loftus Cheek
10 Rafael Leao
7 Yacine Adli
38 Filippo Terracciano
80 Yunus Musah
85 Kevin Zeroli
32 Tommaso Pobega
2 Davide Calabria
46 Matteo Gabbia
28 Malick Thiaw
19 Theo Hernandez
24 Simon Kjaer
42 Alessandro Florenzi
95 Davide Bartesaghi
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Atalanta995603366.67%Chi tiết
4Qarabag14145905464.29%Chi tiết
5Glasgow Rangers884503262.50%Chi tiết
6Villarreal885503262.50%Chi tiết
7Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
8SC Freiburg10106613360.00%Chi tiết
9AC Milan554302160.00%Chi tiết
10Olympiacos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
11Liverpool998513255.56%Chi tiết
12Bayer Leverkusen999513255.56%Chi tiết
13AS Roma11117623354.55%Chi tiết
14Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
15Real Betis664303050.00%Chi tiết
16Brighton & Hove Albion887413150.00%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
20Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
21FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Young Boys220101050.00%Chi tiết
25NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
26Slavia Praha12129615150.00%Chi tiết
27Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
28Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
29Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
30Backa Topola660303050.00%Chi tiết
31Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
32Breidablik220101050.00%Chi tiết
33Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
34FC Astana220101050.00%Chi tiết
35Marseille11115524145.45%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal10108406-240.00%Chi tiết
37SL Benfica555203-140.00%Chi tiết
38BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
39St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
40Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Sparta Prague12126426-233.33%Chi tiết
43Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45West Ham United995315-233.33%Chi tiết
46Molde662213-133.33%Chi tiết
47LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
48Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
49Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
50AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
51Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
52VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
53RC Lens221011-10.00%Chi tiết
54Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
55Genk221002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 82.41%
 Hòa 32 17.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/04/2024 08:58:34

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United650110415 
2SC Freiburg640217712 
3Olympiacos Piraeus621311147 
4Backa Topola60156191 
Bảng B
1Brighton & Hove Albion641110513 
2Marseille6321141011 
3Ajax Amsterdam612310135 
4AEK Athens61146124 
Bảng C
1Glasgow Rangers63218611 
2Sparta Prague63129710 
3Real Betis6303979 
4Aris Limassol61147134 
Bảng D
1Atalanta642012414 
2Sporting Clube de Portugal632110611 
3Sturm Graz6114494 
4Rakow Czestochowa61143104 
Bảng E
1Liverpool640217712 
2Toulouse63218911 
3St. Gilloise6222588 
4LASK Linz61056123 
Bảng F
1Villarreal64119713 
2Stade Rennes FC640213612 
3Maccabi Haifa6123395 
4Panathinaikos61147104 
Bảng G
1Slavia Praha650117415 
2AS Roma641112413 
3Servette61234135 
4Sheriff Tiraspol60155171 
Bảng H
1Bayer Leverkusen660019318 
2Qarabag63127910 
3Molde621312127 
4BK Hacken60063170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 166 97.65%
 Các trận chưa diễn ra 4 2.35%
 Tổng số bàn thắng 293 Trung bình 3.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayer Leverkusen 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rakow Czestochowa,Maccabi Haifa,BK Hacken 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Backa Topola 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/04/2024 08:58:30

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 645
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2024 08:58:24
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.