Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Marseille

[9]
 (0:1/4

SL Benfica

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL12/04/24SL Benfica*2-1Marseille0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF26/07/21SL Benfica*1-1Marseille0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF24/07/14Marseille*2-1SL Benfica 0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF14/07/12Marseille(T)0-2SL Benfica*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL19/03/10 Marseille*1-2SL Benfica0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL12/03/10SL Benfica*1-1Marseille0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 6 trận đấu, Marseille: 1thắng(16.67%), 2hòa(33.33%), 3bại(50.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Marseille: 3thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille SL Benfica
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 0 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Mặc dù Marseille đã chuỗi nhiều trận thua liên tiếp trên mọi đấu trường trong thời gian gần nhất, khiến khán giả cảm thấy không tốt, nhưng sân nhà và sân khách là lý do quan trong ảnh hưởng đội bóng phát huy tại UEFA Europa League. Marseille toàn thắng liền 4 trận sân nhà và tổng cộng ghi 14 bàn gần đây , ngược lại SL Benfica chỉ có 2 thắng, 3 hòa và 2 thua trên sân khách từ năm 2020, phong độ tổng thể không như ý. Vậy thế, dự đoán Marseille sẽ thắng trên sân nhà và ngược dòng đi tiếp.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL12/04/24SL Benfica*2-1MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/04/24Lille OSC*3-1MarseilleB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Stade Rennes FC*2-0MarseilleB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL15/03/24Villarreal*3-1MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D111/03/24Marseille*2-0NantesT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL08/03/24Marseille*4-0Villarreal T0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
FRA D103/03/24Clermont Foot1-5Marseille*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Marseille*4-1Montpellier HSCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL23/02/24Marseille*3-1FC Shakhtar DonetskT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D119/02/24 Stade Brestois*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/02/24FC Shakhtar Donetsk2-2Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville Lusitanos(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 5 3 1 1 0 0 1 3 6
35.00% 30.00% 35.00% 55.56% 33.33% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 599 285 28 619 613
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 273 296 310 207 146 284 406 318 224
22.16% 24.03% 25.16% 16.80% 11.85% 23.05% 32.95% 25.81% 18.18%
Sân nhà 165 147 129 72 44 98 165 172 122
29.62% 26.39% 23.16% 12.93% 7.90% 17.59% 29.62% 30.88% 21.90%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 86 127 162 118 89 167 210 125 80
14.78% 21.82% 27.84% 20.27% 15.29% 28.69% 36.08% 21.48% 13.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 24 393 96 6 130 55 40 45
46.61% 3.07% 50.32% 41.38% 2.59% 56.03% 39.29% 28.57% 32.14%
Sân nhà 209 17 236 12 0 23 11 7 5
45.24% 3.68% 51.08% 34.29% 0.00% 65.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 125 4 123 79 6 99 41 30 35
49.60% 1.59% 48.81% 42.93% 3.26% 53.80% 38.68% 28.30% 33.02%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D121/04/2024 17:00:00ToulouseVSMarseille
FRA D124/04/2024 19:00:00MarseilleVSNice
FRA D128/04/2024 19:00:00MarseilleVSRC Lens
FRA D104/05/2024 15:00:00Stade ReimsVSMarseille
FRA D111/05/2024 19:00:00MarseilleVSFC Lorient
SL Benfica - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POR D115/04/24SL Benfica*3-0MoreirenseT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL12/04/24SL Benfica*2-1MarseilleT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
POR D107/04/24Sporting Clube de Portugal*2-1SL Benfica B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
POR Cup03/04/24SL Benfica*2-2Sporting Clube de PortugalH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
POR D130/03/24SL Benfica*1-0G.D. ChavesT0:2 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
POR D118/03/24Casa Pia AC0-1SL Benfica*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL15/03/24Glasgow Rangers0-1SL Benfica*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POR D111/03/24SL Benfica*3-1GD Estoril PraiaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL08/03/24SL Benfica*2-2Glasgow RangersH0:1Thua kèoTrênc1-2Trên
POR D104/03/24FC Porto*5-0SL Benfica B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
POR Cup01/03/24Sporting Clube de Portugal*2-1SL BenficaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
POR D126/02/24SL Benfica*4-0PortimonenseT0:2 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EL23/02/24Toulouse0-0SL Benfica*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
POR D119/02/24SL Benfica*6-1VizelaT0:2 1/4Thắng kèoTrênl5-0Trên
UEFA EL16/02/24SL Benfica*2-1Toulouse T0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
POR D112/02/24 Vitoria Guimaraes2-2SL Benfica*H1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
POR Cup09/02/24Vizela1-2SL Benfica*T2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POR D105/02/24SL Benfica*3-0Gil VicenteT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
POR D130/01/24 Estrela Amadora1-4SL Benfica*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
PORLC25/01/24SL Benfica(T)*1-1GD Estoril PraiaH0:2 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 2 0 0 1 0 4 2 3
60.00% 25.00% 15.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 267 583 373 32 612 643
SL Benfica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 482 303 246 139 85 178 345 354 378
38.41% 24.14% 19.60% 11.08% 6.77% 14.18% 27.49% 28.21% 30.12%
Sân nhà 268 150 98 46 22 66 135 162 221
45.89% 25.68% 16.78% 7.88% 3.77% 11.30% 23.12% 27.74% 37.84%
Sân trung lập 31 25 25 19 13 23 33 36 21
27.43% 22.12% 22.12% 16.81% 11.50% 20.35% 29.20% 31.86% 18.58%
Sân khách 183 128 123 74 50 89 177 156 136
32.80% 22.94% 22.04% 13.26% 8.96% 15.95% 31.72% 27.96% 24.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SL Benfica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 483 67 442 69 2 71 15 18 29
48.69% 6.75% 44.56% 48.59% 1.41% 50.00% 24.19% 29.03% 46.77%
Sân nhà 258 40 218 11 0 11 4 7 6
50.00% 7.75% 42.25% 50.00% 0.00% 50.00% 23.53% 41.18% 35.29%
Sân trung lập 34 4 42 10 0 5 3 2 12
42.50% 5.00% 52.50% 66.67% 0.00% 33.33% 17.65% 11.76% 70.59%
Sân khách 191 23 182 48 2 55 8 9 11
48.23% 5.81% 45.96% 45.71% 1.90% 52.38% 28.57% 32.14% 39.29%
SL Benfica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POR D122/04/2024 19:15:00SC FarenseVSSL Benfica
POR D127/04/2024 17:00:00SL BenficaVSSporting Braga
POR D105/05/2024 15:00:00FC FamalicaoVSSL Benfica
POR D112/05/2024 15:00:00SL BenficaVSFC Arouca
POR D119/05/2024 15:00:00Rio AveVSSL Benfica
Marseille Formation: 433 SL Benfica Formation: 451

Đội hình Marseille:

Đội hình SL Benfica:

Thủ môn Thủ môn
16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu 1 Anatolii Trubin 24 Samuel Soares 45 Leo Brian Kokubo
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
14 Faris Pemi Moumbagna
10 Pierre Emerick Aubameyang
20 Carlos Joaquin Correa
37 Emran Soglo
29 Iliman Ndiaye
23 Ismaila Sarr
27 Jordan Veretout
19 Geoffrey Kondogbia
11 Amine Harit
8 Azzedine Ounahi
22 Pape Gueye
21 Valentin Rongier
34 Bilal Nadir
17 Jean Emile Junior Onana Onana
99 Chancel Mbemba Mangulu
4 Samuel Gigot
5 Leonardo Balerdi Rossa
6 Ulisses Alexandre Garcia
62 Michael Amir Murillo Bermudez
Brice Negouai
7 Jonathan Clauss
18 Abdoul Bamo Meïte
3 Quentin Merlin
19 Casper Tengstedt
36 Marcos Leonardo Santos Almeida
32 Benjamin Rollheiser
9 Arthur Mendonca Cabral
25 Gianluca Prestianni
87 Joao Pedro Goncalves Neves
61 Florentino Ibrain Morris Luis
11 Angel Fabian Di Maria
27 Rafael Ferreira Silva
7 David Neres Campos
47 Tiago Maria Antunes Gouveia
10 Orkun Kokcu
20 Joao Mario Naval da Costa Eduardo
6 Alexander Bah
4 Antonio Silva
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
8 Fredrik Aursnes
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
44 Tomas Lemos Araujo
3 Alvaro Fernandez Carreras
14 Juan Bernat
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Toulouse882611575.00%Chi tiết
3Atalanta995603366.67%Chi tiết
4Qarabag14145905464.29%Chi tiết
5Glasgow Rangers884503262.50%Chi tiết
6Villarreal885503262.50%Chi tiết
7Stade Rennes FC885503262.50%Chi tiết
8SC Freiburg10106613360.00%Chi tiết
9AC Milan554302160.00%Chi tiết
10Olympiacos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
11Liverpool998513255.56%Chi tiết
12Bayer Leverkusen999513255.56%Chi tiết
13AS Roma11117623354.55%Chi tiết
14Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
15Real Betis664303050.00%Chi tiết
16Brighton & Hove Albion887413150.00%Chi tiết
17BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
20Sporting Braga222101050.00%Chi tiết
21FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Young Boys220101050.00%Chi tiết
25NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
26Slavia Praha12129615150.00%Chi tiết
27Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
28Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
29Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
30Backa Topola660303050.00%Chi tiết
31Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
32Breidablik220101050.00%Chi tiết
33Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
34FC Astana220101050.00%Chi tiết
35Marseille11115524145.45%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal10108406-240.00%Chi tiết
37SL Benfica555203-140.00%Chi tiết
38BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
39St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
40Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
41Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
42Sparta Prague12126426-233.33%Chi tiết
43Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
44Servette661213-133.33%Chi tiết
45West Ham United995315-233.33%Chi tiết
46Molde662213-133.33%Chi tiết
47LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
48Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
49Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
50AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
51Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
52VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
53RC Lens221011-10.00%Chi tiết
54Galatasaray221011-10.00%Chi tiết
55Genk221002-20.00%Chi tiết
56FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
57Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 150 82.41%
 Hòa 32 17.58%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, RC Lens, Galatasaray, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất RC Lens, Galatasaray, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 18/04/2024 08:59:36

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United650110415 
2SC Freiburg640217712 
3Olympiacos Piraeus621311147 
4Backa Topola60156191 
Bảng B
1Brighton & Hove Albion641110513 
2Marseille6321141011 
3Ajax Amsterdam612310135 
4AEK Athens61146124 
Bảng C
1Glasgow Rangers63218611 
2Sparta Prague63129710 
3Real Betis6303979 
4Aris Limassol61147134 
Bảng D
1Atalanta642012414 
2Sporting Clube de Portugal632110611 
3Sturm Graz6114494 
4Rakow Czestochowa61143104 
Bảng E
1Liverpool640217712 
2Toulouse63218911 
3St. Gilloise6222588 
4LASK Linz61056123 
Bảng F
1Villarreal64119713 
2Stade Rennes FC640213612 
3Maccabi Haifa6123395 
4Panathinaikos61147104 
Bảng G
1Slavia Praha650117415 
2AS Roma641112413 
3Servette61234135 
4Sheriff Tiraspol60155171 
Bảng H
1Bayer Leverkusen660019318 
2Qarabag63127910 
3Molde621312127 
4BK Hacken60063170 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 166 97.65%
 Các trận chưa diễn ra 4 2.35%
 Tổng số bàn thắng 293 Trung bình 3.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayer Leverkusen 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Rakow Czestochowa,Maccabi Haifa,BK Hacken 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Backa Topola 19 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/04/2024 08:59:32

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2024 08:59:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.