|
|
|
Hà Nội FC(Ha Noi FC) | | |
| | Thành lập: | 2006-6-18 | Quốc tịch: | Việt Nam | Thành phố: | Hà Nội | Sân nhà: | Sân vận động Hàng Đẫy | Sức chứa: | 22,500 | Địa chỉ: | Số 7, Trịnh Hoài Đức, Hà Nội | Website: | http://hanoifc.com.vn |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
7 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
4 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
58.33% |
25.00% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Hà Nội FC(Ha Noi FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
102 |
201 |
173 |
37 |
246 |
267 |
Hà Nội FC(Ha Noi FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
154 |
115 |
122 |
60 |
62 |
85 |
150 |
120 |
158 |
30.02% |
22.42% |
23.78% |
11.70% |
12.09% |
16.57% |
29.24% |
23.39% |
30.80% |
Sân nhà |
99 |
66 |
50 |
26 |
13 |
32 |
66 |
60 |
96 |
38.98% |
25.98% |
19.69% |
10.24% |
5.12% |
12.60% |
25.98% |
23.62% |
37.80% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
6 |
0 |
4 |
2 |
7 |
2 |
2 |
7.69% |
15.38% |
46.15% |
0.00% |
30.77% |
15.38% |
53.85% |
15.38% |
15.38% |
Sân khách |
54 |
47 |
66 |
34 |
45 |
51 |
77 |
58 |
60 |
21.95% |
19.11% |
26.83% |
13.82% |
18.29% |
20.73% |
31.30% |
23.58% |
24.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hà Nội FC(Ha Noi FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
157 |
10 |
150 |
25 |
2 |
19 |
9 |
5 |
10 |
49.53% |
3.15% |
47.32% |
54.35% |
4.35% |
41.30% |
37.50% |
20.83% |
41.67% |
Sân nhà |
97 |
7 |
81 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
52.43% |
3.78% |
43.78% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
1 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
57 |
3 |
65 |
20 |
2 |
14 |
9 |
4 |
9 |
45.60% |
2.40% |
52.00% |
55.56% |
5.56% |
38.89% |
40.91% |
18.18% |
40.91% |
|
|
|
|