Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Neftchi Baku

Thành lập: 1937-3-18
Quốc tịch: Azerbaijan
Thành phố: Baku
Sân nhà: Neftci Arena
Sức chứa: 11,000
Địa chỉ: Nizami raion, Baku, Azerbaijan
Website: http://neftchipfk.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.88(bình quân)
Neftchi Baku - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AZE PR28/04/24Neftchi Baku*3-0Turan Tovuz T0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
AZE CUP24/04/24Qarabag4-1Neftchi BakuB  Trênl1-0Trên
AZE PR20/04/24 Zira FK3-1Neftchi BakuB  Trênc1-1Trên
AZE PR13/04/24Neftchi Baku3-0Araz NakhchivanT  Trênl2-0Trên
AZE PR07/04/24Neftchi Baku1-1Sumqayit FKH  Dướic0-1Trên
AZE CUP02/04/24Neftchi Baku0-4QarabagB  Trênc0-3Trên
AZE PR29/03/24Qabala0-1Neftchi BakuT  Dướil0-1Trên
AZE PR15/03/24Neftchi Baku*3-0SabailT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
AZE PR09/03/24Kapaz PFK(T)3-3Neftchi Baku*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AZE PR03/03/24Neftchi Baku1-4Qarabag*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AZE PR24/02/24Turan Tovuz1-1Neftchi Baku*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AZE PR18/02/24Neftchi Baku*1-0Zira FKT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
AZE PR13/02/24Araz Nakhchivan(T)1-0Neftchi Baku*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AZE CUP09/02/24Neftchi Baku*1-1Sumqayit FKH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
AZE PR04/02/24Sumqayit FK2-1Neftchi Baku*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AZE CUP31/01/24Sumqayit FK2-3Neftchi Baku*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
AZE PR28/01/24Neftchi Baku*3-1Qabala T0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AZE PR21/01/24Sabah FK Baku*0-0Neftchi BakuH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF13/01/24 Neftchi Baku0-3SV Waldhof MannheimB  Trênl0-2Trên
AZE PR24/12/23Neftchi Baku*2-0Kapaz PFKT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 2 3 0 1 1 2 2 3
40.00% 25.00% 35.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00% 50.00% 50.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Neftchi Baku - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 335 165 10 355 375
Neftchi Baku - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 162 180 126 94 203 234 173 120
23.01% 22.19% 24.66% 17.26% 12.88% 27.81% 32.05% 23.70% 16.44%
Sân nhà 91 82 84 47 28 74 102 90 66
27.41% 24.70% 25.30% 14.16% 8.43% 22.29% 30.72% 27.11% 19.88%
Sân trung lập 15 10 13 17 14 23 18 13 15
21.74% 14.49% 18.84% 24.64% 20.29% 33.33% 26.09% 18.84% 21.74%
Sân khách 62 70 83 62 52 106 114 70 39
18.84% 21.28% 25.23% 18.84% 15.81% 32.22% 34.65% 21.28% 11.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Neftchi Baku - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 12 167 86 1 68 18 17 20
48.56% 3.45% 47.99% 55.48% 0.65% 43.87% 32.73% 30.91% 36.36%
Sân nhà 96 5 92 21 0 20 6 9 5
49.74% 2.59% 47.67% 51.22% 0.00% 48.78% 30.00% 45.00% 25.00%
Sân trung lập 13 2 15 10 1 10 3 3 5
43.33% 6.67% 50.00% 47.62% 4.76% 47.62% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 60 5 60 55 0 38 9 5 10
48.00% 4.00% 48.00% 59.14% 0.00% 40.86% 37.50% 20.83% 41.67%
Neftchi Baku - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AZE PR04/05/2024 23:30QarabagVSNeftchi Baku
AZE PR10/05/2024 23:00Neftchi BakuVSKapaz PFK
AZE PR19/05/2024 23:59SabailVSNeftchi Baku
AZE PR26/05/2024 23:59Neftchi BakuVSSabah FK Baku
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Andre Shinyashiki
11Keelan Lebon
16Lucas Santiago Melano
20Alpha Conteh
22Reziuan Mirzov
77Yegor Bogomolskiy
88Brayan Moreno alvarez
91Aghadadash Salyanskiy
Tiền vệ
2Gara Garayev
6Diego Valdez
7Azer Aliev
8Emin Mahmudov
10Filip Ozobic
14Eddy Silvestre Pascual Israfilov
17Rahman Hajiyev
23Ataa Jaber
Hậu vệ
3Hojjat Haghverdi
4Mark Tamas
19Azer Salahli
26Omar Buludov
44Jefferson Yuri de Sousa Matias
99Erwin Koffi
Thủ môn
1Ivan Brkic
12Emil Balayev
30Aqil Mammadov
93Rza Cafarov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.