Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

DFK Dainava Alytus

Thành lập: 2016
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Alytus
Sân nhà: Alytaus m. centrinis stadionas
Sức chứa: 3,790
Địa chỉ: Alytus
Website: http://dfkdainava.com/
Tuổi cả cầu thủ: 23.46(bình quân)
DFK Dainava Alytus - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D128/04/24 DFK Dainava Alytus0-0FK Panevezys*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
LIT D125/04/24VMFD Zalgiris*4-0DFK Dainava AlytusB0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
LIT D120/04/24Siauliai1-0DFK Dainava AlytusB  Dướil0-0Dưới
LIT D114/04/24Kauno Zalgiris1-0DFK Dainava AlytusB  Dướil0-0Dưới
LIT D109/04/24Hegelmann Litauen*0-1DFK Dainava AlytusT0:1Thắng kèoDướil0-0Dưới
LIT D106/04/24DFK Dainava Alytus2-2Banga Gargzdai H  Trênc1-0Trên
LIT D131/03/24Suduva*0-1DFK Dainava Alytus T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
LIT D117/03/24Transinvest Vilnius*0-2DFK Dainava AlytusT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
LIT D113/03/24DFK Dainava Alytus*0-0Dziugas TelsiaiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
LIT D110/03/24FK Panevezys*0-0DFK Dainava AlytusH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
LIT D103/03/24DFK Dainava Alytus0-1VMFD Zalgiris*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
INT CF25/02/24DFK Dainava Alytus0-0BFC DaugavpilsH  Dướic0-0Dưới
INT CF10/02/24Hegelmann Litauen(T)5-2DFK Dainava AlytusB  Trênl 
INT CF02/02/24DFK Dainava Alytus(T)0-4SiauliaiB  Trênc0-0Dưới
INT CF01/02/24VMFD Zalgiris*6-0DFK Dainava AlytusB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF27/01/24Suduva0-2DFK Dainava AlytusT  Dướic0-2Trên
INT CF20/01/24Vilnius BFA2-3DFK Dainava AlytusT  Trênl2-0Trên
LIT D112/11/23VMFD Zalgiris1-0DFK Dainava AlytusB  Dướil1-0Trên
LIT D105/11/23DFK Dainava Alytus1-2FK Panevezys*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
LIT D120/10/23DFK Dainava Alytus*1-2SuduvaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 0 4 3 0 0 2 5 1 5
25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00% 100.00% 45.45% 9.09% 45.45%
DFK Dainava Alytus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 114 192 159 29 263 231
DFK Dainava Alytus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 85 84 94 126 158 144 87 105
21.26% 17.21% 17.00% 19.03% 25.51% 31.98% 29.15% 17.61% 21.26%
Sân nhà 51 42 35 48 58 84 56 43 51
21.79% 17.95% 14.96% 20.51% 24.79% 35.90% 23.93% 18.38% 21.79%
Sân trung lập 0 3 1 1 4 1 4 4 0
0.00% 33.33% 11.11% 11.11% 44.44% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00%
Sân khách 54 40 48 45 64 73 84 40 54
21.51% 15.94% 19.12% 17.93% 25.50% 29.08% 33.47% 15.94% 21.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
DFK Dainava Alytus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 1 45 69 3 74 10 2 6
46.51% 1.16% 52.33% 47.26% 2.05% 50.68% 55.56% 11.11% 33.33%
Sân nhà 25 1 27 25 1 39 3 0 1
47.17% 1.89% 50.94% 38.46% 1.54% 60.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 2 2 0 1 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 14 0 16 42 2 34 7 2 4
46.67% 0.00% 53.33% 53.85% 2.56% 43.59% 53.85% 15.38% 30.77%
DFK Dainava Alytus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D102/05/2024 23:00Dziugas TelsiaiVSDFK Dainava Alytus
LIT D111/05/2024 20:00DFK Dainava AlytusVSTransinvest Vilnius
LIT D117/05/2024 23:59DFK Dainava AlytusVSSuduva
LIT D126/05/2024 22:00Banga GargzdaiVSDFK Dainava Alytus
LIT D131/05/2024 23:59DFK Dainava AlytusVSHegelmann Litauen
LIT D115/06/2024 23:59DFK Dainava AlytusVSKauno Zalgiris
LIT D118/06/2024 23:59DFK Dainava AlytusVSSiauliai
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artem Baftalovskyi
9Davor Rakic
23Andrija Krivokapic
70Marat Krasikov
71Nojus Valukynas
Tiền vệ
6Renatas Banevicius
10Chibuike Nwosu
11Stanislav Sorokin
14Ignas Kruzikas
17Dmitrii Mandricenco
19Rokas Stanulevicius
21Daniel Misiunas
99Pamilerin Olugbogi
Hậu vệ
3Maksym Maksymenko
5Ode Abdullahi
24Naglis Paliusis
28Lamin Jawara
29Gustas Zabita
30Oskaras Lukosiunas
32Rokas Rasimavicius
Lukas Siaudvytis
Thủ môn
1Volodymyr Krynskyi
77Airidas Mickevicius
Tautvilas Jasmontas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.