Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hubei Istar

Thành lập: 2016-7-8
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Xiaogan
Sân nhà: Xinhua Road Sports Center
Sức chứa: 32137
Hubei Istar - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D227/04/24Dalian K'un City3-1Hubei Istar B  Trênc3-0Trên
CHAFAC21/04/24Qingdao Jimo Elite United FC0-0Hubei IstarH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
CHA D215/04/24Taian Tiankuang*0-1Hubei IstarT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA D211/04/24Hubei Istar2-0Xi'an RonghaiT  Dướic1-0Trên
CHA D205/04/24Haimen Codion2-1Hubei IstarB  Trênl1-0Trên
CHA D230/03/24Hubei Istar2-0Langfang Glory City T  Dướic2-0Trên
CHA D223/03/24Hubei Istar0-2ShaanXi UnionB  Dướic0-2Trên
CHA D222/10/23Jiangxi Dark Horse Junior1-0Hubei IstarB  Dướil0-0Dưới
CHA D215/10/23Hubei Istar2-3Yunnan Yukun*B2:0Thắng kèoTrênl2-3Trên
CHA D210/10/23Hubei Istar0-1Guangxi Lanhang*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D217/09/23Chongqing Tonglianglong3-0Hubei IstarB  Trênl2-0Trên
CHA D209/09/23Hubei Istar2-0Jiangxi Dark Horse JuniorT  Dướic1-0Trên
CHA D203/09/23Yunnan Yukun1-1Hubei IstarH  Dướic0-1Trên
CHA D226/08/23Guangxi Lanhang1-0Hubei IstarB  Dướil1-0Trên
CHA D220/08/23Hubei Istar0-5Chongqing TonglianglongB  Trênl0-3Trên
CHA D206/08/23Zibo Qisheng0-1Hubei IstarT  Dướil0-1Trên
CHA D229/07/23Hubei Istar*4-1Taian TiankuangT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA D222/07/23Haimen Codion0-0Hubei IstarH  Dướic0-0Dưới
CHA D216/07/23Hubei Istar2-1Qingdao Red Lions*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
CHA D208/07/23Hubei Istar3-1Wuhan JiangChengT  Trênc3-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 4thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 6 0 4 0 0 0 2 3 5
40.00% 15.00% 45.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Hubei Istar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 57 18 0 65 50
Hubei Istar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 13 24 23 24 31 53 35 15 12
11.30% 20.87% 20.00% 20.87% 26.96% 46.09% 30.43% 13.04% 10.43%
Sân nhà 7 8 9 5 7 14 7 10 5
19.44% 22.22% 25.00% 13.89% 19.44% 38.89% 19.44% 27.78% 13.89%
Sân trung lập 3 12 5 11 14 23 14 4 4
6.67% 26.67% 11.11% 24.44% 31.11% 51.11% 31.11% 8.89% 8.89%
Sân khách 3 4 9 8 10 16 14 1 3
8.82% 11.76% 26.47% 23.53% 29.41% 47.06% 41.18% 2.94% 8.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hubei Istar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 7 19 2 14 1 3 2
53.33% 0.00% 46.67% 54.29% 5.71% 40.00% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân nhà 4 0 2 6 1 2 1 3 1
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 11.11% 22.22% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân trung lập 2 0 4 6 0 6 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 2 0 1 7 1 6 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 7.14% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Hubei Istar - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CHA D205/05/2024 16:00Hubei IstarVSRizhao Yuqi
CHA D212/05/2024 15:00Tech Bắc KinhVSHubei Istar
CHA D226/05/2024 16:00Hubei IstarVSShandong Taishan B
CHA D202/06/2024 17:00ShaanXi UnionVSHubei Istar
CHA D208/06/2024 16:00Langfang Glory CityVSHubei Istar
CHA D216/06/2024 16:30Hubei IstarVSHaimen Codion
CHA D222/06/2024 19:30Xi'an RonghaiVSHubei Istar
CHA D230/06/2024 16:30Hubei IstarVSTaian Tiankuang
CHA D206/07/2024 16:30Hubei IstarVSDalian K'un City
CHA D213/07/2024 19:30Rizhao YuqiVSHubei Istar
CHA D221/07/2024 16:00Hubei IstarVSTech Bắc Kinh
CHA D228/07/2024 16:00Shandong Taishan BVSHubei Istar
Tôi muốn nói
Tiền đạo
48Wang Zhicheng
50Yang Boyue
52Huang Wenzheng
53Sun Wenchao
57Wang Ziyang
59Huang Bo
62Lin Zihao
65Mewlan Memetimin
67Min Xiankun
Tiền vệ
44Li Dongnan
45Huang Kaijun
47Sun Kangbo
49Wang Dingkun
51Gao Su
55Xia Zihao
64Wei Zixian
68Huang Jiale
69Lin Shangyuan
Hậu vệ
41Yu Jingcheng
42Xia Jiayi
46Yang Bowen
54Yu Tianle
56Liu Xin
58Wang Zheng
61Zhong Mingzhi
63Zhang Jun
66Cui Shengcheng
70Wei Suowei
Thủ môn
43Wang Xinghao
60Hu Guiying
71Meng Derui
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.