Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Polissya Zhytomyr

Thành lập: 1959
Quốc tịch: Ukraine
Sức chứa: 5,928
Website: http://polissyafc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.68(bình quân)
Polissya Zhytomyr - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D129/04/24Polissya Zhytomyr*1-0FC Vorskla PoltavaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UKR D121/04/24Dynamo Kyiv*3-0Polissya Zhytomyr B0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UKR D114/04/24Polissya Zhytomyr*1-0Kolos KovalivkaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UKR D108/04/24FC Mynai2-3Polissya Zhytomyr*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UKRC04/04/24Polissya Zhytomyr*0-1FC Vorskla PoltavaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UKR D130/03/24 Polissya Zhytomyr*1-4Chernomorets OdessaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UKR D116/03/24Obolon Kyiv1-0Polissya Zhytomyr* B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UKR D109/03/24 Polissya Zhytomyr*1-2PFK AleksandriyaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UKR D101/03/24Polissya Zhytomyr*0-1LNZ CherkasyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D125/02/24Rukh Lviv1-1Polissya Zhytomyr*H0:0HòaDướic1-1Trên
INT CF17/02/24Polissya Zhytomyr1-0Livyi Bereh KyivT  Dướil 
INT CF07/02/24Polissya Zhytomyr(T)*1-1Stjarnan GardabaerH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/02/24Kalmar FF(T)*1-0Polissya Zhytomyr B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF27/01/24Stal Mielec(T)1-1Polissya ZhytomyrH  Dướic1-0Trên
INT CF23/01/24Real Murcia(T)1-2Polissya Zhytomyr*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UKR D108/12/23Polissya Zhytomyr*1-1Dnipro-1H0:0HòaDướic0-0Dưới
UKR D101/12/23Polissya Zhytomyr*1-1Veres RivneH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UKR D125/11/23FC Shakhtar Donetsk*0-0Polissya Zhytomyr H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D111/11/23Polissya Zhytomyr*2-1Metalist 1925 KharkivT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UKR D106/11/23Polissya Zhytomyr*1-1KryvbasH0:0HòaDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 3hòa(16.67%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 3 4 1 2 1 1 2 2
30.00% 35.00% 35.00% 36.36% 27.27% 36.36% 25.00% 50.00% 25.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Polissya Zhytomyr - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 79 35 0 84 76
Polissya Zhytomyr - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 36 36 43 32 13 39 50 44 27
22.50% 22.50% 26.88% 20.00% 8.13% 24.38% 31.25% 27.50% 16.88%
Sân nhà 19 13 19 14 7 13 28 18 13
26.39% 18.06% 26.39% 19.44% 9.72% 18.06% 38.89% 25.00% 18.06%
Sân trung lập 0 1 4 1 0 2 3 1 0
0.00% 16.67% 66.67% 16.67% 0.00% 33.33% 50.00% 16.67% 0.00%
Sân khách 17 22 20 17 6 24 19 25 14
20.73% 26.83% 24.39% 20.73% 7.32% 29.27% 23.17% 30.49% 17.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Polissya Zhytomyr - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 10 0 16 10 1 3 2 5 2
38.46% 0.00% 61.54% 71.43% 7.14% 21.43% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân nhà 5 0 10 4 0 0 1 3 1
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân trung lập 1 0 1 1 0 1 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 5 5 1 2 1 2 1
44.44% 0.00% 55.56% 62.50% 12.50% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Polissya Zhytomyr - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D105/05/2024 18:00Polissya ZhytomyrVSZorya Luhansk
UKR D112/05/2024 23:00KryvbasVSPolissya Zhytomyr
UKR D118/05/2024 22:00Metalist 1925 KharkivVSPolissya Zhytomyr
UKR D125/05/2024 22:00Polissya ZhytomyrVSFC Shakhtar Donetsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Oleksandr Nazarenko
9Luifer Hernandez
10Ivan Petryak
14Yassin Fortune
18Beni Makouana
28Pylyp Budkovskyy
Tiền vệ
6Vyacheslav Tankovskyi
20Yevgeniy Mykytyuk
22Vasyl Grytsuk
31Denys Ndukve
37Talles Macedo Toledo Costa
55Borys Krushynskyi
59Artem Kozak
77Bogdan Kushnirenko
95Emil Mustafaiev
Hậu vệ
3Vasyl Kravets
5Mykyta Kravchenko
13Lucas Taylor Maia Reis
15Bogdan Mykhaylychenko
29Artem Smolyakov
30Artem Shabanov
44Sergiy Chobotenko
Thủ môn
1Oleh Kudryk
33Artem Pospelov
71Denis Boiko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.