|
|
|
Lech Poznan | | |
| | Thành lập: | 1922-3-19 | Quốc tịch: | Ba Lan | Thành phố: | Poznan | Sân nhà: | Stadion Poznan | Sức chứa: | 43,269 | Địa chỉ: | ul. Bułgarska 17, 60-320 Poznan, Poland | Website: | http://www.lechpoznan.pl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.10(bình quân) | Giá trị đội hình: | 26,30 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 1hòa(6.25%), 9thua kèo(56.25%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
1 |
4 |
3 |
2 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Lech Poznan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
306 |
486 |
271 |
19 |
544 |
538 |
Lech Poznan - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
297 |
227 |
267 |
171 |
120 |
262 |
337 |
227 |
256 |
27.45% |
20.98% |
24.68% |
15.80% |
11.09% |
24.21% |
31.15% |
20.98% |
23.66% |
Sân nhà |
168 |
109 |
109 |
53 |
40 |
91 |
141 |
110 |
137 |
35.07% |
22.76% |
22.76% |
11.06% |
8.35% |
19.00% |
29.44% |
22.96% |
28.60% |
Sân trung lập |
36 |
30 |
36 |
24 |
15 |
37 |
46 |
27 |
31 |
25.53% |
21.28% |
25.53% |
17.02% |
10.64% |
26.24% |
32.62% |
19.15% |
21.99% |
Sân khách |
93 |
88 |
122 |
94 |
65 |
134 |
150 |
90 |
88 |
20.13% |
19.05% |
26.41% |
20.35% |
14.07% |
29.00% |
32.47% |
19.48% |
19.05% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lech Poznan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
326 |
20 |
352 |
88 |
4 |
76 |
39 |
33 |
35 |
46.70% |
2.87% |
50.43% |
52.38% |
2.38% |
45.24% |
36.45% |
30.84% |
32.71% |
Sân nhà |
177 |
14 |
179 |
18 |
0 |
13 |
9 |
7 |
4 |
47.84% |
3.78% |
48.38% |
58.06% |
0.00% |
41.94% |
45.00% |
35.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
36 |
4 |
43 |
16 |
0 |
12 |
10 |
4 |
4 |
43.37% |
4.82% |
51.81% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
Sân khách |
113 |
2 |
130 |
54 |
4 |
51 |
20 |
22 |
27 |
46.12% |
0.82% |
53.06% |
49.54% |
3.67% |
46.79% |
28.99% |
31.88% |
39.13% |
|
|
|
|