Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grulla Morioka

Thành lập: 2003
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Morioka
Sân nhà: Iwagin Stadium
Sức chứa: 4,938
Địa chỉ: Morioka, Iwate, Japan
Website: http://grulla-morioka.jp/
Grulla Morioka - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D328/04/24Fukushima United FC*9-0Grulla Morioka B0:1/4Thua kèoTrênl6-0Trên
JPN D320/04/24Grulla Morioka1-1FC Ryukyu*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
JLC17/04/24Grulla Morioka0-1Cerezo Osaka*B1:0HòaDướil0-0Dưới
JPN D314/04/24Grulla Morioka0-1FC Osaka*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D310/04/24Grulla Morioka2-1Nara Club*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D306/04/24Azul Claro Numazu*4-1Grulla MoriokaB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D331/03/24 Grulla Morioka*1-0Tegevajaro MiyazakiT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D324/03/24FC Gifu*3-1Grulla MoriokaB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D320/03/24Matsumoto Yamaga FC*1-0Grulla MoriokaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D317/03/24Grulla Morioka*1-3Gainare TottoriB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
JLC13/03/24Grulla Morioka*1-0Tochigi SCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D302/03/24Giravanz Kitakyushu*1-1Grulla MoriokaH0:0HòaDướic1-1Trên
JPN D325/02/24Kamatamare Sanuki1-1Grulla Morioka*H0:0HòaDướic0-1Trên
JPN D302/12/23Grulla Morioka*1-0Kamatamare Sanuki T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D326/11/23SC Sagamihara*0-0Grulla MoriokaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D319/11/23Grulla Morioka*2-1FC GifuT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D311/11/23Giravanz Kitakyushu6-1Grulla Morioka* B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
JPN D304/11/23Grulla Morioka*1-1Gainare TottoriH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D329/10/23FC Imabari*0-1Grulla MoriokaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D322/10/23Kagoshima United*3-0Grulla MoriokaB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 5 2 3 0 0 0 1 3 6
30.00% 25.00% 45.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Grulla Morioka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 106 151 108 7 205 167
Grulla Morioka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 44 70 85 87 86 113 144 71 44
11.83% 18.82% 22.85% 23.39% 23.12% 30.38% 38.71% 19.09% 11.83%
Sân nhà 23 37 42 38 42 53 69 34 26
12.64% 20.33% 23.08% 20.88% 23.08% 29.12% 37.91% 18.68% 14.29%
Sân trung lập 2 2 1 4 3 3 4 4 1
16.67% 16.67% 8.33% 33.33% 25.00% 25.00% 33.33% 33.33% 8.33%
Sân khách 19 31 42 45 41 57 71 33 17
10.67% 17.42% 23.60% 25.28% 23.03% 32.02% 39.89% 18.54% 9.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grulla Morioka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 34 0 46 111 6 102 21 12 20
42.50% 0.00% 57.50% 50.68% 2.74% 46.58% 39.62% 22.64% 37.74%
Sân nhà 25 0 33 36 1 37 14 6 15
43.10% 0.00% 56.90% 48.65% 1.35% 50.00% 40.00% 17.14% 42.86%
Sân trung lập 1 0 1 3 0 5 1 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 8 0 12 72 5 60 6 5 5
40.00% 0.00% 60.00% 52.55% 3.65% 43.80% 37.50% 31.25% 31.25%
Grulla Morioka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D303/05/2024 13:00Grulla MoriokaVSZweigen Kanazawa FC
JPN D306/05/2024 12:00Vanraure Hachinohe FCVSGrulla Morioka
JPN D318/05/2024 13:00Grulla MoriokaVSYSCC Yokohama
JPN D302/06/2024 13:00SC SagamiharaVSGrulla Morioka
JPN D309/06/2024 13:00Kataller ToyamaVSGrulla Morioka
JPN D316/06/2024 17:00Grulla MoriokaVSAC Nagano Parceiro
JPN D322/06/2024 17:00Grulla MoriokaVSFC Imabari
JPN D329/06/2024 18:00Omiya ArdijaVSGrulla Morioka
JPN D306/07/2024 17:00Grulla MoriokaVSSC Sagamihara
JPN D313/07/2024 17:00AC Nagano ParceiroVSGrulla Morioka
JPN D321/07/2024 17:00Grulla MoriokaVSKataller Toyama
JPN D327/07/2024 18:00FC ImabariVSGrulla Morioka
JPN D317/08/2024 17:00Grulla MoriokaVSAzul Claro Numazu
JPN D324/08/2024 18:00Tegevajaro MiyazakiVSGrulla Morioka
JPN D301/09/2024 17:00Grulla MoriokaVSKamatamare Sanuki
JPN D307/09/2024 18:00FC RyukyuVSGrulla Morioka
JPN D314/09/2024 18:00Grulla MoriokaVSVanraure Hachinohe FC
JPN D322/09/2024 18:00YSCC YokohamaVSGrulla Morioka
JPN D329/09/2024 18:00Grulla MoriokaVSGiravanz Kitakyushu
JPN D305/10/2024 18:00FC OsakaVSGrulla Morioka
JPN D313/10/2024 18:00Gainare TottoriVSGrulla Morioka
JPN D320/10/2024 18:00Grulla MoriokaVSFC Gifu
JPN D326/10/2024 18:00Grulla MoriokaVSOmiya Ardija
JPN D303/11/2024 19:00Zweigen Kanazawa FCVSGrulla Morioka
JPN D309/11/2024 19:00Grulla MoriokaVSMatsumoto Yamaga FC
JPN D317/11/2024 19:00Nara ClubVSGrulla Morioka
JPN D324/11/2024 19:00Grulla MoriokaVSFukushima United FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Shumpei Fukahori
9Ken Tokura
19Miyu Sato
32Mamoru Kamisasanuki
Tiền vệ
8Tsubasa Yuge
10Kenneth Otabor
11Sota Kiri
13Daiki Kogure
14Koki Matsubara
15Toi Kagami
17Ryo Niizato
20Shota Shimogami
23Koki Toyoda
29Koki Mizuno
30Shuto Adachi
46Atsutaka Nakamura
77Kanta Komatsu
Hậu vệ
3Ryo Saito
4Daisuke Fukagawa
5Maaya Sako
6Shunki Takahashi
16Ryu Se Gun
18Tsuyoshi Miyaichi
22Daigo Nishi
25Yuzuki Yamato
27Kaio Yabunaka
44Eiru Aratama
51Kota Fukatsu
Thủ môn
1Takuo Okubo
21Agashi Inaba
31Kim Sung Kon
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.