Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hannover 96 Am

Thành lập: 1896-4-12
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Hannover
Sân nhà: Niedersachsen Stadion
Sức chứa: 48,933
Địa chỉ: Hannoverscher Sportverein von 1896 Clausewitzstraße 2 DE-30175 HANNOVER Germany
Website: http://www.hannover96.de
Tuổi cả cầu thủ: 27.00(bình quân)
Hannover 96 Am - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER RegN04/05/24Hannover 96 Am*4-0SSV JeddelohT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER RegN27/04/24SC Spelle Venhaus0-3Hannover 96 AmT  Trênl0-2Trên
GER RegN21/04/24Hannover 96 Am*1-1VfB OldenburgH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER RegN14/04/24Bremer SV1-0Hannover 96 Am*B1 1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GER RegN06/04/24Hannover 96 Am*4-0Holstein Kiel BT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER RegN01/04/24 Phonix Lubeck2-3Hannover 96 Am*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER RegN24/03/24Drochtersen/Assel2-1Hannover 96 Am*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER RegN16/03/24Hannover 96 Am*1-0Teutonia OttensenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER RegN10/03/24Eintracht Norderstedt1-3Hannover 96 Am*T1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
GER RegN02/03/24Hannover 96 Am*2-0Hamburger SV IIT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER RegN24/02/24Hannover 96 Am*1-1ETSV Weiche Flensburg H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER RegN18/02/24Hannover 96 Am*2-1SV MeppenT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER RegN11/02/24Havelse*1-4Hannover 96 AmT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF04/02/24Hannover 96 Am2-1KSV Hessen KasselT  Trênl 
INT CF20/01/24Hannover 96 Am3-0Greifswalder SV 04T  Trênl0-0Dưới
INT CF17/01/24Hannover 96 Am4-1SV Ramlingen EhlershausenT  Trênl0-1Trên
INT CF13/01/24Hannover 96 Am0-0Lupo-Martini WolfsburgH  Dướic0-0Dưới
GER RegN09/12/23Hannover 96 Am*2-1FC Kilia Kiel T0:2 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER RegN25/11/23Hannover 96 Am*4-1TUS BW Lohne T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER RegN18/11/23Hannover 96 Am*2-1FC St. Pauli IIT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 11 3 0 0 0 0 4 0 2
75.00% 15.00% 10.00% 78.57% 21.43% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Hannover 96 Am - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 95 289 157 34 299 276
Hannover 96 Am - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 87 129 115 89 127 173 122 153
26.96% 15.13% 22.43% 20.00% 15.48% 22.09% 30.09% 21.22% 26.61%
Sân nhà 86 49 70 56 28 51 81 71 86
29.76% 16.96% 24.22% 19.38% 9.69% 17.65% 28.03% 24.57% 29.76%
Sân trung lập 3 3 4 2 4 3 5 6 2
18.75% 18.75% 25.00% 12.50% 25.00% 18.75% 31.25% 37.50% 12.50%
Sân khách 66 35 55 57 57 73 87 45 65
24.44% 12.96% 20.37% 21.11% 21.11% 27.04% 32.22% 16.67% 24.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hannover 96 Am - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 118 3 128 95 3 80 33 22 38
47.39% 1.20% 51.41% 53.37% 1.69% 44.94% 35.48% 23.66% 40.86%
Sân nhà 86 3 96 16 0 20 10 9 13
46.49% 1.62% 51.89% 44.44% 0.00% 55.56% 31.25% 28.13% 40.63%
Sân trung lập 1 0 1 6 0 4 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 31 0 31 73 3 56 23 13 24
50.00% 0.00% 50.00% 55.30% 2.27% 42.42% 38.33% 21.67% 40.00%
Hannover 96 Am - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER RegN11/05/2024 19:00Hannover 96 AmVSEimsbutteler TV
GER RegN18/05/2024 21:30FC St. Pauli IIVSHannover 96 Am
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Roman Prokoph
13Kevin Krottke
Patrick Jahn
Tiền vệ
5Nikola Serra
6Can Tuna
21Fabian Pietler
Darius Marotzke
Marcel Polomka
Dennis Hoins
Melih Hortum
Hậu vệ
8Patrick Schwarz
Lennart Muller
Kevin Wolf
Hayate Matsuda
Thủ môn
12Marco Pinkernelle
Alexander Rehberg
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.