Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Melita FC

Thành lập: 1933
Quốc tịch: Malta
Sức chứa: 500
Melita FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MAL D227/04/24Melita FC5-1Pieta HotspursT  Trênc1-0Trên
MAL D220/04/24Melita FC1-0MarsaT  Dướil1-0Trên
MAL D213/04/24Zabbar St. Patrick0-2Melita FCT  Dướic0-0Dưới
MAL D207/04/24Melita FC5-0ZurrieqT  Trênl2-0Trên
MAL D217/03/24Senglea Athletic0-1Melita FCT  Dướil0-0Dưới
MAL D209/03/24Pieta Hotspurs0-1Melita FCT  Dướil0-0Dưới
MAL D203/03/24 Marsa0-4Melita FCT  Trênc0-1Trên
MAL D224/02/24Melita FC1-1Zabbar St. PatrickH  Dướic1-0Trên
MAL D217/02/24 Zurrieq0-2Melita FCT  Dướic0-1Trên
MAL D210/02/24Melita FC2-1Senglea AthleticT  Trênl1-1Trên
MAL D203/02/24Melita FC0-0Zejtun CorinthiansH  Dướic0-0Dưới
MAL D227/01/24 Melita FC2-1Zebbug RangersT  Trênl1-1Trên
MAL D220/01/24Senglea Athletic2-0Melita FCB  Dướic1-0Trên
MAL D207/01/24Melita FC4-1Swieqi UnitedT  Trênl4-1Trên
MAL D217/12/23 Fgura United4-4Melita FCH  Trênc1-2Trên
MAL Cup13/12/23Melita FC2-2Qala SaintsH  Trênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[5-7]
MAL D208/12/23Lija Athletic2-3Melita FCT  Trênl1-2Trên
MAL D203/12/23Melita FC1-0Attard T  Dướil0-0Dưới
MAL D226/11/23St. Andrews0-3Melita FCT  Trênl0-1Trên
MAL D204/11/23Melita FC2-1Luqa St. Andrew'sT  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 8 3 0 0 0 0 7 1 1
75.00% 20.00% 5.00% 72.73% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 77.78% 11.11% 11.11%
Melita FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 149 98 7 159 159
Melita FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 64 70 49 79 87 109 70 52
17.61% 20.13% 22.01% 15.41% 24.84% 27.36% 34.28% 22.01% 16.35%
Sân nhà 25 31 35 24 41 39 59 33 25
16.03% 19.87% 22.44% 15.38% 26.28% 25.00% 37.82% 21.15% 16.03%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 33 35 24 38 48 49 37 27
19.25% 20.50% 21.74% 14.91% 23.60% 29.81% 30.43% 22.98% 16.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melita FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 2 5 0 7 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 41.67% 0.00% 58.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 2 1 0 5 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 16.67% 0.00% 83.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 4 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Antoine Attard
9Andre Carlos Penha da Costa
16Eman Falzon
77Santiago Martinez Perlaza
Jesus Yepez
Tiền vệ
3Thomas Griscti
4Matthew Debattista
5Michael Cachia
6Jean Pierre Attard
10Julian Galea
14Sasha Peric
19Andrew Messina
21Tobias Terpougoff
23Luke Sammut
24Nigel Rizzo
Nick Cutajar
Sean Schranz
Hậu vệ
2Daniel Cutajar
7Karl Mohnani
11Alan Oliver Borg
13Alec Sladden
17Julian Abela
20Matthew Portelli
22Aidan Mizzi
25Nicholas Jaccarini
29Henrique Marcelino Motta
30Edward Herrera
Luke Bedford
Christian Bajada
Andrew Caruana Scicluna
Gareth Barone
Thủ môn
12Clive Caruana
99Gosef Mizzi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.