|
|
|
CA San Miguel | | |
| | Thành lập: | 1922-8-7 | Quốc tịch: | Argentina | Thành phố: | San Miguel | Sân nhà: | Estadio Malvinas Argentinas, Los Polvorines | Sức chứa: | 7,096 | Địa chỉ: | D'elia 1360, San Miguel Los Polvorines, Provincia de Buenos Aires |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 12hòa(60.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 4hòa(21.05%), 5thua kèo(26.32%). Cộng 1trận trên, 19trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
12 |
3 |
4 |
5 |
1 |
0 |
2 |
0 |
1 |
5 |
2 |
25.00% |
60.00% |
15.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
12.50% |
62.50% |
25.00% |
CA San Miguel - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
204 |
249 |
68 |
0 |
238 |
283 |
CA San Miguel - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
59 |
105 |
189 |
97 |
71 |
205 |
179 |
96 |
41 |
11.32% |
20.15% |
36.28% |
18.62% |
13.63% |
39.35% |
34.36% |
18.43% |
7.87% |
Sân nhà |
42 |
60 |
98 |
42 |
17 |
89 |
88 |
55 |
27 |
16.22% |
23.17% |
37.84% |
16.22% |
6.56% |
34.36% |
33.98% |
21.24% |
10.42% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
8 |
2 |
0 |
7 |
3 |
1 |
0 |
0.00% |
9.09% |
72.73% |
18.18% |
0.00% |
63.64% |
27.27% |
9.09% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
44 |
83 |
53 |
54 |
109 |
88 |
40 |
14 |
6.77% |
17.53% |
33.07% |
21.12% |
21.51% |
43.43% |
35.06% |
15.94% |
5.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
CA San Miguel - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
34 |
0 |
47 |
65 |
0 |
39 |
17 |
28 |
23 |
41.98% |
0.00% |
58.02% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
41.18% |
33.82% |
Sân nhà |
27 |
0 |
41 |
12 |
0 |
6 |
10 |
22 |
8 |
39.71% |
0.00% |
60.29% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
25.00% |
55.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
7 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
87.50% |
0.00% |
12.50% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
7 |
0 |
6 |
46 |
0 |
32 |
6 |
5 |
14 |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
58.97% |
0.00% |
41.03% |
24.00% |
20.00% |
56.00% |
|
|
|
|