|
|
|
Sliema Wanderers FC | | |
| | Thành lập: | 1909-11-3 | Quốc tịch: | Malta | Thành phố: | Sliema | Sân nhà: | University | Sức chứa: | 1,000 | Địa chỉ: | 21, Tower Road Sliema,MALTA | Website: | http://sliemawfc.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.25(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 9hòa(45.00%), 1bại(5.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 2hòa(28.57%), 1thua kèo(14.29%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
9 |
1 |
4 |
6 |
0 |
1 |
0 |
0 |
5 |
3 |
1 |
50.00% |
45.00% |
5.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
Sliema Wanderers FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
158 |
273 |
170 |
10 |
303 |
308 |
Sliema Wanderers FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
142 |
126 |
139 |
101 |
103 |
150 |
209 |
131 |
121 |
23.24% |
20.62% |
22.75% |
16.53% |
16.86% |
24.55% |
34.21% |
21.44% |
19.80% |
Sân nhà |
75 |
58 |
66 |
30 |
50 |
62 |
97 |
53 |
67 |
26.88% |
20.79% |
23.66% |
10.75% |
17.92% |
22.22% |
34.77% |
19.00% |
24.01% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
10 |
9 |
9 |
17 |
12 |
6 |
2 |
8.11% |
16.22% |
27.03% |
24.32% |
24.32% |
45.95% |
32.43% |
16.22% |
5.41% |
Sân khách |
64 |
62 |
63 |
62 |
44 |
71 |
100 |
72 |
52 |
21.69% |
21.02% |
21.36% |
21.02% |
14.92% |
24.07% |
33.90% |
24.41% |
17.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sliema Wanderers FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
24 |
3 |
47 |
44 |
3 |
40 |
6 |
5 |
5 |
32.43% |
4.05% |
63.51% |
50.57% |
3.45% |
45.98% |
37.50% |
31.25% |
31.25% |
Sân nhà |
12 |
1 |
16 |
15 |
0 |
13 |
2 |
2 |
2 |
41.38% |
3.45% |
55.17% |
53.57% |
0.00% |
46.43% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
11 |
10 |
2 |
6 |
1 |
0 |
1 |
20.00% |
6.67% |
73.33% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
9 |
1 |
20 |
19 |
1 |
21 |
3 |
3 |
2 |
30.00% |
3.33% |
66.67% |
46.34% |
2.44% |
51.22% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
|
|
|
|