Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Radnicki Beograd

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: New Belgrade
Sân nhà: Stadion kraj Studenjaka
Sức chứa: 5,000
Radnicki Beograd - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D228/04/24Radnicki Beograd0-1FK Dubocica LeskovacB  Dướil0-1Trên
SER D221/04/24 FK Metalac Gornji Milanovac3-2Radnicki BeogradB  Trênl1-0Trên
SER D214/04/24FK Indjija4-0Radnicki BeogradB  Trênc0-0Dưới
SER D208/04/24 Radnicki Beograd1-2FK Jedinstvo UBB  Trênl1-1Trên
SER D202/04/24FK Metalac Gornji Milanovac2-0Radnicki BeogradB  Dướic0-0Dưới
SER D229/03/24Radnicki Beograd0-1FK Sloboda UziceB  Dướil0-1Trên
SER D223/03/24Macva Sabac3-0Radnicki BeogradB  Trênl1-0Trên
SER D217/03/24Radnicki Beograd1-0OFK VrsacT  Dướil0-0Dưới
SER D211/03/24Mladost Novi Sad0-1Radnicki BeogradT  Dướil0-1Trên
SER D206/03/24Radnicki Beograd0-3FK Smederevo 1924B  Trênl 
SER D202/03/24FK Radnicki Sremska Mitrovica1-0Radnicki BeogradB  Dướil0-0Dưới
SER D224/02/24Radnicki Beograd0-4KolubaraB  Trênc0-2Trên
INT CF08/02/24FK IMT Belgrad0-2Radnicki BeogradT  Dướic0-0Dưới
INT CF31/01/24NK Radomlje(T)0-1Radnicki BeogradT  Dướil0-0Dưới
INT CF30/01/24Radnicki Beograd3-0Triglav GorenjskaT  Trênl 
INT CF26/01/24DSV Leoben(T)*1-0Radnicki BeogradB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF24/01/24ND Gorica(T)*1-1Radnicki BeogradH0:2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/01/24FC Bdin Vidin3-1Radnicki BeogradB  Trênc1-0Trên
INT CF17/01/24Istra 1961(T)9-0Radnicki BeogradB  Trênl6-0Trên
INT CF14/01/24NK Varteks Varazdin2-2Radnicki BeogradH  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 2 trận mở kèo: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 2 0 5 1 1 2 2 1 6
25.00% 10.00% 65.00% 28.57% 0.00% 71.43% 25.00% 25.00% 50.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Radnicki Beograd - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 25 51 27 2 55 50
Radnicki Beograd - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 12 19 21 21 32 35 44 20 6
11.43% 18.10% 20.00% 20.00% 30.48% 33.33% 41.90% 19.05% 5.71%
Sân nhà 10 12 10 9 11 14 22 11 5
19.23% 23.08% 19.23% 17.31% 21.15% 26.92% 42.31% 21.15% 9.62%
Sân trung lập 0 1 2 2 4 4 5 0 0
0.00% 11.11% 22.22% 22.22% 44.44% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 6 9 10 17 17 17 9 1
4.55% 13.64% 20.45% 22.73% 38.64% 38.64% 38.64% 20.45% 2.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Radnicki Beograd - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 1 9 1 9 0 1 0
80.00% 0.00% 20.00% 47.37% 5.26% 47.37% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân nhà 4 0 1 3 0 1 0 1 0
80.00% 0.00% 20.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 3 1 8 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 8.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Radnicki Beograd - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D201/05/2024 23:59KolubaraVSRadnicki Beograd
SER D208/05/2024 23:59Radnicki BeogradVSMladost Novi Sad
SER D212/05/2024 23:59RFK Novi Sad 1921VSRadnicki Beograd
SER D218/05/2024 23:59Radnicki BeogradVSOFK Vrsac
SER D225/05/2024 23:59FK Sloboda UziceVSRadnicki Beograd
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Milos Kukolj
35Stanislav Krapukhin
37Nikola Tejic
39Peretonmotei Ikporo Kennedy
41Kazeem Aderounmu
Marko Stojanovic
Tiền vệ
5Nikola Nedeljkovic
6Danilo Knezevic
10Jasin Nuredini
13Milenko Skoric
21Mladen Lukic
23Nemanja Djokic
25Andrija Krivokapic
33Justine Aniekwuilo
38Veljko Djordjevic
Hậu vệ
3Vladimir Nedeljkovic
7Ilija Matejevic
15Miroljub Pesic
32Andrija Curcic
34Rijad Koca
87Aleksandar Simcevic
Marko Simunovic
Thủ môn
1Zeljko Vitorovic
19Borivoje Ristic
22Marko Lazarevic
31Lazar Radojicic
Bakir Brajlovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.