|
|
|
AC Horsens | | |
| | Thành lập: | 1994 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Horsens | Sân nhà: | CASA Arena Horsens | Sức chứa: | 10,400 | Địa chỉ: | Ole W. RASMUSSEN, Langmarksvej 65, DK-8700 HORSENS, Denmark | Website: | http://achorsens.dk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.54(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
1 |
3 |
6 |
1 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
AC Horsens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
211 |
400 |
249 |
24 |
453 |
431 |
AC Horsens - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
155 |
174 |
225 |
158 |
172 |
251 |
288 |
186 |
159 |
17.53% |
19.68% |
25.45% |
17.87% |
19.46% |
28.39% |
32.58% |
21.04% |
17.99% |
Sân nhà |
70 |
86 |
125 |
63 |
73 |
106 |
139 |
99 |
73 |
16.79% |
20.62% |
29.98% |
15.11% |
17.51% |
25.42% |
33.33% |
23.74% |
17.51% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
10 |
10 |
5 |
9 |
13 |
7 |
6 |
14.29% |
14.29% |
28.57% |
28.57% |
14.29% |
25.71% |
37.14% |
20.00% |
17.14% |
Sân khách |
80 |
83 |
90 |
85 |
94 |
136 |
136 |
80 |
80 |
18.52% |
19.21% |
20.83% |
19.68% |
21.76% |
31.48% |
31.48% |
18.52% |
18.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AC Horsens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
127 |
9 |
153 |
215 |
6 |
176 |
46 |
37 |
40 |
43.94% |
3.11% |
52.94% |
54.16% |
1.51% |
44.33% |
37.40% |
30.08% |
32.52% |
Sân nhà |
69 |
6 |
106 |
77 |
3 |
58 |
22 |
24 |
20 |
38.12% |
3.31% |
58.56% |
55.80% |
2.17% |
42.03% |
33.33% |
36.36% |
30.30% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
7 |
11 |
0 |
6 |
2 |
0 |
3 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân khách |
54 |
3 |
40 |
127 |
3 |
112 |
22 |
13 |
17 |
55.67% |
3.09% |
41.24% |
52.48% |
1.24% |
46.28% |
42.31% |
25.00% |
32.69% |
|
|
|
|