Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gornik Leczna

Thành lập: 1979
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Leczna
Sân nhà: Stadion Gornika Leczna
Sức chứa: 7,200
Địa chỉ: Al. Jana Pawla 2, 13 PL- 21 010 Leczna
Website: http://www.gornik.leczna.pl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.66(bình quân)
Gornik Leczna - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D228/04/24Gornik Leczna*0-1Bruk Bet Termalica NiecieczaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D226/04/24GKS Katowice*0-0Gornik LecznaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D220/04/24Gornik Leczna0-1Lechia Gdansk*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
POL D212/04/24Zaglebie Sosnowiec0-1Gornik Leczna*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D205/04/24Gornik Leczna*2-0PodbeskidzieT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
POL D230/03/24CWKS Resovia Rzeszow*2-3Gornik Leczna T0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF22/03/24Widzew lodz*4-2Gornik LecznaB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
POL D217/03/24Gornik Leczna*1-1Znicz PruszkowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
POL D212/03/24Wisla Plock*2-1Gornik Leczna B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D203/03/24Gornik Leczna*1-1Motor LublinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D227/02/24Chrobry Glogow*0-1Gornik LecznaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
POL D221/02/24Gornik Leczna2-0GKS Tychy*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
POL D217/02/24Gornik Leczna0-0Miedz Legnica*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF10/02/24 Wisla Krakow1-0Gornik LecznaB  Dướil0-0Dưới
INT CF03/02/24Stal Rzeszow3-2Gornik LecznaB  Trênl1-1Trên
INT CF26/01/24Puszcza Niepolomice*2-1Gornik LecznaB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
4x30phút
INT CF23/01/24Gornik Leczna2-0GKS BelchatowT  Dướic1-0Trên
INT CF19/01/24Swidniczanka Swidnik1-3Gornik LecznaT  Trênc0-2Trên
4x25phút
POL D217/12/23 Arka Gdynia*0-0Gornik LecznaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
POL D210/12/23Wisla Krakow*4-0Gornik LecznaB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 3 2 0 0 0 4 2 6
35.00% 25.00% 40.00% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Gornik Leczna - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 218 402 190 17 394 433
Gornik Leczna - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 155 235 147 139 239 285 182 121
18.26% 18.74% 28.42% 17.78% 16.81% 28.90% 34.46% 22.01% 14.63%
Sân nhà 99 91 115 59 43 88 138 100 81
24.32% 22.36% 28.26% 14.50% 10.57% 21.62% 33.91% 24.57% 19.90%
Sân trung lập 7 5 8 2 3 5 10 4 6
28.00% 20.00% 32.00% 8.00% 12.00% 20.00% 40.00% 16.00% 24.00%
Sân khách 45 59 112 86 93 146 137 78 34
11.39% 14.94% 28.35% 21.77% 23.54% 36.96% 34.68% 19.75% 8.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gornik Leczna - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 97 1 99 173 6 127 43 31 37
49.24% 0.51% 50.25% 56.54% 1.96% 41.50% 38.74% 27.93% 33.33%
Sân nhà 81 1 80 49 0 21 26 16 20
50.00% 0.62% 49.38% 70.00% 0.00% 30.00% 41.94% 25.81% 32.26%
Sân trung lập 3 0 3 9 1 4 1 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 64.29% 7.14% 28.57% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 13 0 16 115 5 102 16 14 17
44.83% 0.00% 55.17% 51.80% 2.25% 45.95% 34.04% 29.79% 36.17%
Gornik Leczna - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D203/05/2024 23:59Gornik LecznaVSOdra Opole
POL D212/05/2024 23:59Polonia WarszawaVSGornik Leczna
POL D219/05/2024 02:00Gornik LecznaVSStal Rzeszow
POL D226/05/2024 21:00GKS TychyVSGornik Leczna
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Karol Podlinski
20Michal Szalachowski
40Mateusz Golba
95Marko Roginic
99Kacper Zabinski
Tiền vệ
5Michal Pawlik
7Ilkay Durmus
8Egzon Kryeziu
10Adam Deja
11Fryderyk Janaszek
16Pawel Zyra
17Kacper Lukasiak
19Piotr Starzynski
47Michal Steszuk
77Damian Gaska
Patryk Pastusiak
Michal Wachowicz
Mateusz Mlynski
Hậu vệ
3Marcin Grabowski
4Lukas Klemenz
6Jonathan De Amo Perez
21Jakub Bednarczyk
23Karol Turek
25Damian Zbozien
29Daniel Dziwniel
30Souleymane Djimou Cisse
32Grzegorz Gulczynski
Michal Sienicki
Thủ môn
1Mikolaj Kiliszek
12Tomasz Wozniak
33Maciej Gostomski
Dawid Olszak
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.