Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Voluntari

Thành lập: 2010-7-26
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Voluntari
Sân nhà: Anghel Iordănescu
Sức chứa: 4,600
Website: http://fcvoluntari.ro/
Tuổi cả cầu thủ: 27.28(bình quân)
FC Voluntari - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D127/04/24Dinamo Bucuresti*1-1FC VoluntariH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ROM D123/04/24 FC Voluntari*0-0FC U Craiova 1948H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D120/04/24CSM Politehnica Iasi*3-1FC VoluntariB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ROM Cup17/04/24Corvinul Hunedoara*3-1FC VoluntariB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ROM D113/04/24FC Voluntari*1-1ASC Otelul GalatiH0:0HòaDướic1-0Trên
ROM D106/04/24Petrolul Ploiesti*0-4FC VoluntariT0:1/4Thắng kèoTrênc0-3Trên
ROM Cup03/04/24FC U Craiova 1948*0-0FC VoluntariH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[2-4]
ROM D129/03/24FC Voluntari1-0Hermannstadt*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D118/03/24UTA Arad*4-3FC VoluntariB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
ROM D109/03/24FC Voluntari0-0Universitatea Cluj*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D104/03/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe*4-0FC VoluntariB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ROM D101/03/24FC Voluntari1-2FC Steaua Bucuresti*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ROM D127/02/24CS Universitatea Craiova*2-1FC VoluntariB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ROM D117/02/24FC Voluntari*0-1UTA AradB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D110/02/24CSM Politehnica Iasi*0-0FC VoluntariH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D105/02/24FC Voluntari1-1Hermannstadt*H0:0HòaDướic0-1Trên
ROM D130/01/24CFR Cluj*4-1FC VoluntariB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ROM D122/01/24FC Voluntari*1-1ASC Otelul GalatiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF12/01/24FC Voluntari(T)2-2Kaisar KyzylordaH  Trênc2-0Trên
INT CF10/01/24FC Voluntari(T)2-0Turan TovuzT  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 9hòa(45.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 9 8 1 5 2 1 1 0 1 3 6
15.00% 45.00% 40.00% 12.50% 62.50% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
FC Voluntari - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 144 216 121 5 257 229
FC Voluntari - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 75 91 130 114 76 154 172 88 72
15.43% 18.72% 26.75% 23.46% 15.64% 31.69% 35.39% 18.11% 14.81%
Sân nhà 47 34 61 52 23 65 75 37 40
21.66% 15.67% 28.11% 23.96% 10.60% 29.95% 34.56% 17.05% 18.43%
Sân trung lập 4 8 8 8 4 9 12 8 3
12.50% 25.00% 25.00% 25.00% 12.50% 28.13% 37.50% 25.00% 9.38%
Sân khách 24 49 61 54 49 80 85 43 29
10.13% 20.68% 25.74% 22.78% 20.68% 33.76% 35.86% 18.14% 12.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Voluntari - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 1 60 116 11 105 38 23 19
45.05% 0.90% 54.05% 50.00% 4.74% 45.26% 47.50% 28.75% 23.75%
Sân nhà 28 1 37 36 1 37 20 11 16
42.42% 1.52% 56.06% 48.65% 1.35% 50.00% 42.55% 23.40% 34.04%
Sân trung lập 5 0 5 6 2 4 2 2 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 17 0 18 74 8 64 16 10 3
48.57% 0.00% 51.43% 50.68% 5.48% 43.84% 55.17% 34.48% 10.34%
FC Voluntari - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D104/05/2024 19:30FC BotosaniVSFC Voluntari
ROM D111/05/2024 23:00FC VoluntariVSUniversitatea Cluj
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Mihai Radut
9Andrei Dumiter
10George Cristian Merloi
11Constantin FlDaniel Constantin Floreaorea
14Marcelo Andre Veiga Lopes
19Robert Mustaca
20Robert Popescu
21Andreas Nita
23Nicolae Carnat
29Eduard Lambrinoc
38Yahcuroo Roemer
77Adam Nemec
90Alexandru Munteanu
99Andrei Dima
Tiền vệ
4Ljuban Crepulja
6Lukas Droppa
17Doru Andrei
22Vadim Rata
25Angelo David Cocian
28Juan Bautista Cascini
72Roberto Voican
80Andrei Virgil Ciobanu
Hậu vệ
2Cristian Paz
5Igor Armas
7Naser Aliji
24Ricardo Jose Veiga Varzim Miranda,Ricardinho
26Grigore Turda
27Radu Stefanita Boboc
34Patricio Matricardi
35Alexandru Chilili
Thủ môn
1Octavian Valceanu
88Jesus Fernandez Collado
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.