|
|
|
Winterthur | | |
| | Thành lập: | 1896 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Winterthur | Sân nhà: | Schützenwiese Stadion | Sức chứa: | 8,550 | Địa chỉ: | Fussball Club Winterthur, Postfach 1014, 8401 Winterthur, Switzerland | Website: | http://www.fcwinterthur.ch/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.46(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 16thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(20.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
5 |
2 |
3 |
1 |
0 |
1 |
4 |
4 |
0 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Winterthur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
187 |
378 |
330 |
44 |
454 |
485 |
Winterthur - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
207 |
159 |
219 |
175 |
179 |
210 |
307 |
211 |
211 |
22.04% |
16.93% |
23.32% |
18.64% |
19.06% |
22.36% |
32.69% |
22.47% |
22.47% |
Sân nhà |
117 |
88 |
85 |
77 |
57 |
87 |
124 |
107 |
106 |
27.59% |
20.75% |
20.05% |
18.16% |
13.44% |
20.52% |
29.25% |
25.24% |
25.00% |
Sân trung lập |
10 |
14 |
19 |
15 |
26 |
20 |
33 |
14 |
17 |
11.90% |
16.67% |
22.62% |
17.86% |
30.95% |
23.81% |
39.29% |
16.67% |
20.24% |
Sân khách |
80 |
57 |
115 |
83 |
96 |
103 |
150 |
90 |
88 |
18.56% |
13.23% |
26.68% |
19.26% |
22.27% |
23.90% |
34.80% |
20.88% |
20.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Winterthur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
152 |
5 |
132 |
197 |
4 |
194 |
42 |
23 |
57 |
52.60% |
1.73% |
45.67% |
49.87% |
1.01% |
49.11% |
34.43% |
18.85% |
46.72% |
Sân nhà |
117 |
4 |
95 |
50 |
0 |
51 |
14 |
10 |
27 |
54.17% |
1.85% |
43.98% |
49.50% |
0.00% |
50.50% |
27.45% |
19.61% |
52.94% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
3 |
24 |
1 |
31 |
4 |
2 |
3 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
42.86% |
1.79% |
55.36% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân khách |
29 |
1 |
34 |
123 |
3 |
112 |
24 |
11 |
27 |
45.31% |
1.56% |
53.13% |
51.68% |
1.26% |
47.06% |
38.71% |
17.74% |
43.55% |
|
|
|
|