Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 3hòa(15.79%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
5 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
3 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
Caernarfon Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
95 |
221 |
223 |
50 |
281 |
308 |
Caernarfon Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
150 |
95 |
119 |
89 |
136 |
120 |
180 |
134 |
155 |
25.47% |
16.13% |
20.20% |
15.11% |
23.09% |
20.37% |
30.56% |
22.75% |
26.32% |
Sân nhà |
90 |
40 |
51 |
44 |
64 |
62 |
81 |
66 |
80 |
31.14% |
13.84% |
17.65% |
15.22% |
22.15% |
21.45% |
28.03% |
22.84% |
27.68% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
60 |
55 |
68 |
45 |
71 |
58 |
98 |
68 |
75 |
20.07% |
18.39% |
22.74% |
15.05% |
23.75% |
19.40% |
32.78% |
22.74% |
25.08% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Caernarfon Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
39 |
4 |
34 |
66 |
3 |
63 |
15 |
5 |
11 |
50.65% |
5.19% |
44.16% |
50.00% |
2.27% |
47.73% |
48.39% |
16.13% |
35.48% |
Sân nhà |
27 |
2 |
23 |
22 |
0 |
26 |
12 |
2 |
6 |
51.92% |
3.85% |
44.23% |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
2 |
11 |
44 |
3 |
36 |
3 |
3 |
5 |
48.00% |
8.00% |
44.00% |
53.01% |
3.61% |
43.37% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Caernarfon Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|