Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 1hòa(5.88%), 10thua kèo(58.82%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
2 |
4 |
1 |
1 |
1 |
2 |
3 |
2 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Kolding IF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
115 |
282 |
222 |
28 |
328 |
319 |
Kolding IF - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
150 |
129 |
146 |
107 |
115 |
133 |
199 |
156 |
159 |
23.18% |
19.94% |
22.57% |
16.54% |
17.77% |
20.56% |
30.76% |
24.11% |
24.57% |
Sân nhà |
69 |
72 |
75 |
50 |
51 |
58 |
104 |
77 |
78 |
21.77% |
22.71% |
23.66% |
15.77% |
16.09% |
18.30% |
32.81% |
24.29% |
24.61% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
3 |
4 |
5 |
8 |
2 |
4 |
4 |
11.11% |
22.22% |
16.67% |
22.22% |
27.78% |
44.44% |
11.11% |
22.22% |
22.22% |
Sân khách |
79 |
53 |
68 |
53 |
59 |
67 |
93 |
75 |
77 |
25.32% |
16.99% |
21.79% |
16.99% |
18.91% |
21.47% |
29.81% |
24.04% |
24.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kolding IF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
86 |
6 |
78 |
125 |
5 |
94 |
16 |
8 |
27 |
50.59% |
3.53% |
45.88% |
55.80% |
2.23% |
41.96% |
31.37% |
15.69% |
52.94% |
Sân nhà |
50 |
5 |
50 |
54 |
3 |
35 |
9 |
5 |
11 |
47.62% |
4.76% |
47.62% |
58.70% |
3.26% |
38.04% |
36.00% |
20.00% |
44.00% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
0 |
3 |
0 |
7 |
0 |
0 |
2 |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
70.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
33 |
0 |
28 |
68 |
2 |
52 |
7 |
3 |
14 |
54.10% |
0.00% |
45.90% |
55.74% |
1.64% |
42.62% |
29.17% |
12.50% |
58.33% |
|
|
|
|