|
|
|
Excelsior Virton | | |
| | Thành lập: | 1922 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Virton | Sân nhà: | Yvan Georges Stadion | Sức chứa: | 4,015 | Địa chỉ: | Royal Excelsior Virton, Rue du Moulin 57, BE-6792 HALANZY [AUBANGE], Belgium | Website: | http://www.revirton.be | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.65(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 11 trận mở kèo: 2thắng kèo(18.18%), 2hòa(18.18%), 7thua kèo(63.64%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Excelsior Virton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
186 |
311 |
209 |
18 |
368 |
356 |
Excelsior Virton - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
161 |
119 |
178 |
130 |
136 |
210 |
230 |
144 |
140 |
22.24% |
16.44% |
24.59% |
17.96% |
18.78% |
29.01% |
31.77% |
19.89% |
19.34% |
Sân nhà |
90 |
66 |
91 |
62 |
44 |
96 |
107 |
75 |
75 |
25.50% |
18.70% |
25.78% |
17.56% |
12.46% |
27.20% |
30.31% |
21.25% |
21.25% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
4 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
71 |
53 |
86 |
68 |
88 |
112 |
120 |
69 |
65 |
19.40% |
14.48% |
23.50% |
18.58% |
24.04% |
30.60% |
32.79% |
18.85% |
17.76% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Excelsior Virton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
45 |
3 |
72 |
93 |
9 |
97 |
22 |
16 |
19 |
37.50% |
2.50% |
60.00% |
46.73% |
4.52% |
48.74% |
38.60% |
28.07% |
33.33% |
Sân nhà |
36 |
2 |
61 |
27 |
2 |
24 |
13 |
11 |
6 |
36.36% |
2.02% |
61.62% |
50.94% |
3.77% |
45.28% |
43.33% |
36.67% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
1 |
11 |
65 |
7 |
69 |
9 |
5 |
13 |
42.86% |
4.76% |
52.38% |
46.10% |
4.96% |
48.94% |
33.33% |
18.52% |
48.15% |
Excelsior Virton - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|