|
|
|
Chippa United FC | | |
| | Thành lập: | 2010-1 | Quốc tịch: | Nam Phi | Sân nhà: | Nelson Mandela Bay Stadium | Sức chứa: | 16,000 | Địa chỉ: | 70 Prince Alfred Rd, North End, Port Elizabeth, 6001, South Africa | Tuổi cả cầu thủ: | 27.82(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
4 |
3 |
2 |
0 |
1 |
0 |
3 |
1 |
6 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Chippa United FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
150 |
216 |
73 |
3 |
197 |
245 |
Chippa United FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
59 |
72 |
145 |
100 |
66 |
155 |
159 |
92 |
36 |
13.35% |
16.29% |
32.81% |
22.62% |
14.93% |
35.07% |
35.97% |
20.81% |
8.14% |
Sân nhà |
31 |
38 |
73 |
34 |
18 |
57 |
71 |
48 |
18 |
15.98% |
19.59% |
37.63% |
17.53% |
9.28% |
29.38% |
36.60% |
24.74% |
9.28% |
Sân trung lập |
5 |
8 |
17 |
15 |
0 |
18 |
15 |
8 |
4 |
11.11% |
17.78% |
37.78% |
33.33% |
0.00% |
40.00% |
33.33% |
17.78% |
8.89% |
Sân khách |
23 |
26 |
55 |
51 |
48 |
80 |
73 |
36 |
14 |
11.33% |
12.81% |
27.09% |
25.12% |
23.65% |
39.41% |
35.96% |
17.73% |
6.90% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chippa United FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
26 |
3 |
48 |
116 |
7 |
103 |
31 |
21 |
19 |
33.77% |
3.90% |
62.34% |
51.33% |
3.10% |
45.58% |
43.66% |
29.58% |
26.76% |
Sân nhà |
24 |
3 |
39 |
31 |
1 |
26 |
16 |
14 |
10 |
36.36% |
4.55% |
59.09% |
53.45% |
1.72% |
44.83% |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
16 |
3 |
5 |
6 |
4 |
3 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
66.67% |
12.50% |
20.83% |
46.15% |
30.77% |
23.08% |
Sân khách |
1 |
0 |
4 |
69 |
3 |
72 |
9 |
3 |
6 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
47.92% |
2.08% |
50.00% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
|
|
|
|