Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Reggio Audace FC(A.C. Reggiana 1919)

Thành lập: 1919-9-25
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Reggio nell'Emilia
Sân nhà: Città del Tricolore Stadium
Sức chứa: 21,584
Địa chỉ: Piazza Atleti Azzurri d'Italia 1, 42100 Reggio Emilia
Website: http://www.reggianacalcio.it/
Email: [email protected]
Reggio Audace FC(A.C. Reggiana 1919) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D227/04/24Palermo*1-2Reggio Audace FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ITA D220/04/24Reggio Audace FC*0-4Cosenza Calcio 1914B0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ITA D213/04/24Calcio Lecco1-0Reggio Audace FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D206/04/24Reggio Audace FC*0-2CittadellaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D201/04/24Venezia F.C.*2-3Reggio Audace FCT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
ITA D216/03/24 Reggio Audace FC*0-0SpeziaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D209/03/24Catanzaro*0-1Reggio Audace FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D203/03/24 Ascoli*0-0Reggio Audace FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D228/02/24Reggio Audace FC*1-1FC SudtirolH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D224/02/24Brescia*0-0Reggio Audace FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D217/02/24Reggio Audace FC*0-2TernanaB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D210/02/24 Cremonese*1-1Reggio Audace FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D203/02/24Reggio Audace FC*1-1FeralpiSalo H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D227/01/24FC Bari 1908*0-2Reggio Audace FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA D220/01/24Reggio Audace FC2-2Como*H0:0HòaTrênc1-2Trên
ITA D213/01/24AC Pisa*2-2Reggio Audace FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
ITA D226/12/23Reggio Audace FC*1-0CatanzaroT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D223/12/23FC Sudtirol*2-3Reggio Audace FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D216/12/23Reggio Audace FC1-2Sampdoria* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D210/12/23 Reggio Audace FC*1-1BresciaH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 1 5 4 0 0 0 5 4 1
30.00% 45.00% 25.00% 10.00% 50.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Reggio Audace FC(A.C. Reggiana 1919) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 312 124 10 321 340
Reggio Audace FC(A.C. Reggiana 1919) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 114 149 195 120 83 199 225 148 89
17.25% 22.54% 29.50% 18.15% 12.56% 30.11% 34.04% 22.39% 13.46%
Sân nhà 74 86 94 47 28 81 111 80 57
22.49% 26.14% 28.57% 14.29% 8.51% 24.62% 33.74% 24.32% 17.33%
Sân trung lập 2 1 0 2 1 0 4 0 2
33.33% 16.67% 0.00% 33.33% 16.67% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 38 62 101 71 54 118 110 68 30
11.66% 19.02% 30.98% 21.78% 16.56% 36.20% 33.74% 20.86% 9.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Reggio Audace FC(A.C. Reggiana 1919) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 9 160 107 3 87 40 30 32
43.67% 3.00% 53.33% 54.31% 1.52% 44.16% 39.22% 29.41% 31.37%
Sân nhà 101 8 115 12 0 11 20 15 14
45.09% 3.57% 51.34% 52.17% 0.00% 47.83% 40.82% 30.61% 28.57%
Sân trung lập 3 0 1 1 0 1 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 27 1 44 94 3 75 20 15 18
37.50% 1.39% 61.11% 54.65% 1.74% 43.60% 37.74% 28.30% 33.96%
Reggio Audace FC(A.C. Reggiana 1919) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D201/05/2024 23:59Reggio Audace FCVSModena
ITA D205/05/2024 21:00SampdoriaVSReggio Audace FC
ITA D211/05/2024 02:30Reggio Audace FCVSParma Calcio 1913
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Muhamed Varela Djamanca
9Luca Vido
11Cedric Gondo
18Orji Okwonkwo
20Alejandro Blanco Sanchez
23Stefano Pettinari
28Janis Antiste
Tiền vệ
8Luca Cigarini
14Nuhu Shaibu
16Tobias Reinhart
30Antonio Vergara
33Domen Crnigoj
42Alessandro Bianco
72Filippo Melegoni
77Elvis Kabashi
78Bryan Blanco
80Natan Girma
90Manolo Portanova
Hậu vệ
3Edoardo Pieragnolo
4Paolo Rozzio
15Riccardo Fiamozzi
17Lorenzo Libutti
19Filippo Romagna
25Przemyslaw Szyminski
27Alessandro Marcandalli
29Marko Pajac
31Mario Sampirisi
Thủ môn
1Alex Sposito
12Giacomo Satalino
22Francesco Bardi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.