Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Padova

Thành lập: 1910
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Padova
Sân nhà: Stadio Euganeo
Sức chứa: 32,420
Địa chỉ: via Sorio 43, 35141 Padova
Website: http://www.padovacalcio.it/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 31.25(bình quân)
Padova - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA C1-A28/04/24Padova*3-2TriestinaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA C1-A21/04/24US Fiorenzuola1-1Padova* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA C1-A14/04/24Padova*2-0Atalanta(U23)T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ITA C1-A08/04/24Lumezzane1-1Padova*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA PRO LC03/04/24Catania3-2Padova* B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
90 phút[3-2],2 trận lượt[4-4],120 phút[4-2]
ITA C1-A29/03/24Padova*2-1US PergoletteseT0:1HòaTrênl1-1Trên
INT CF25/03/24Udinese(T)2-3PadovaT  Trênl1-1Trên
ITA C1-A24/03/24Pro Vercelli2-0Padova*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA PRO LC20/03/24Padova*2-1Catania T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA C1-A16/03/24Padova*0-0AlbinoleffeH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-A10/03/24Giana Erminio2-0Padova*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ITA C1-A07/03/24Padova*1-1VicenzaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-A03/03/24Renate AC0-1Padova*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ITA PRO LC29/02/24Padova*2-0LuccheseT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA C1-A25/02/24Padova*4-0Arzignano ValchiampoT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA C1-A18/02/24Padova*1-0Pro SestoT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA C1-A14/02/24Pro Patria0-2Padova*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ITA C1-A11/02/24Padova*1-1AC TrentoH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA C1-A05/02/24 USD Virtus Verona1-1Padova*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA C1-A28/01/24Novara Calcio0-3Padova*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 7 3 0 1 0 0 3 3 3
55.00% 30.00% 15.00% 70.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Padova - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 381 160 6 400 415
Padova - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 187 249 148 80 215 312 174 114
18.53% 22.94% 30.55% 18.16% 9.82% 26.38% 38.28% 21.35% 13.99%
Sân nhà 99 108 130 52 22 96 145 98 72
24.09% 26.28% 31.63% 12.65% 5.35% 23.36% 35.28% 23.84% 17.52%
Sân trung lập 0 2 4 3 0 3 4 0 2
0.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 33.33% 44.44% 0.00% 22.22%
Sân khách 52 77 115 93 58 116 163 76 40
13.16% 19.49% 29.11% 23.54% 14.68% 29.37% 41.27% 19.24% 10.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Padova - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 13 227 110 3 84 43 47 48
44.44% 3.01% 52.55% 55.84% 1.52% 42.64% 31.16% 34.06% 34.78%
Sân nhà 144 13 164 14 0 7 14 19 11
44.86% 4.05% 51.09% 66.67% 0.00% 33.33% 31.82% 43.18% 25.00%
Sân trung lập 1 0 3 3 1 0 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 75.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 0 60 93 2 77 29 28 37
43.93% 0.00% 56.07% 54.07% 1.16% 44.77% 30.85% 29.79% 39.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marco Guidone
10Vincenzo Sarno
21Davide Marcandella
34Matteo Chinellato
Alfredo Bifulco
Cherif Karamoko
Tiền vệ
4Riccardo Serena
7Nico Pulzetti
11Giampiero Pinzi
25Luca Belingheri
26Niko Kirwan
30Matteo Scevola
32Francesco Della Rocca
35Matteo Mandorlini
Jacopo Dezi
Hậu vệ
3Sergio Contessa
5Trevor Trevisan
13Daniele Capelli
16Nicola Madonna
33Simone Salviato
Felipe Castaldo Curcio
Thủ môn
12Alessandro Favaro
22Davide Merelli
Antonio Donnarumma
Andrea Dini
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.