Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Termez Surkhon

Thành lập: 1968
Quốc tịch: Uzbekistan
Sân nhà: Surxon arena
Sức chứa: 10,000
Termez Surkhon - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB Cup28/04/24Termez Surkhon6-0Lokomotiv BFKT  Trênc1-0Trên
UZB Cup20/04/24FK Chigatoy1-2Termez SurkhonT  Trênl1-1Trên
UZB Cup13/04/24Termez Surkhon0-0FK Olympic Tashkent*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL06/04/24Termez Surkhon2-1AGMK*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UZB PFL31/03/24Navbahor Namangan*2-2Termez SurkhonH0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
UZB PFL16/03/24Termez Surkhon*2-3FK AndijanB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL11/03/24Qizilqum Zarafshon*2-1Termez SurkhonB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UZB PFL04/03/24Termez Surkhon0-3Pakhtakor Tashkent*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF07/02/24Krylya Sovetov Samara(T)1-1Termez SurkhonH  Dướic 
3x40phút
INT CF01/02/24NK Maribor(T)3-0Termez SurkhonB  Trênl1-0Trên
INT CF31/01/24Termez Surkhon3-1Novi PazarT  Trênc1-0Trên
UZB PFL01/12/23Sogdiana Jizzakh0-2Termez SurkhonT  Dướic0-0Dưới
UZB PFL24/11/23Termez Surkhon1-2Pakhtakor Tashkent*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UZB PFL19/11/23Termez Surkhon1-0FK Olympic Tashkent*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL04/11/23Metallurg Bekobod*0-1Termez SurkhonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL27/10/23Termez Surkhon1-2Navbahor Namangan*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL22/10/23Neftchi Fergana*1-1Termez SurkhonH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
UZB PFL29/09/23FC Bunyodkor*0-1Termez SurkhonT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL22/09/23Termez Surkhon*1-2Qizilqum ZarafshonB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
UZB Cup03/09/23Navbahor Namangan2-0Termez SurkhonB  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 1 5 0 1 1 4 2 2
40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Termez Surkhon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 91 136 74 7 151 157
Termez Surkhon - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 55 53 67 62 71 102 115 50 41
17.86% 17.21% 21.75% 20.13% 23.05% 33.12% 37.34% 16.23% 13.31%
Sân nhà 38 35 36 23 18 33 64 28 25
25.33% 23.33% 24.00% 15.33% 12.00% 22.00% 42.67% 18.67% 16.67%
Sân trung lập 0 1 2 2 3 3 4 0 1
0.00% 12.50% 25.00% 25.00% 37.50% 37.50% 50.00% 0.00% 12.50%
Sân khách 17 17 29 37 50 66 47 22 15
11.33% 11.33% 19.33% 24.67% 33.33% 44.00% 31.33% 14.67% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Termez Surkhon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 0 15 42 3 50 6 5 4
46.43% 0.00% 53.57% 44.21% 3.16% 52.63% 40.00% 33.33% 26.67%
Sân nhà 13 0 12 15 1 16 6 2 4
52.00% 0.00% 48.00% 46.88% 3.13% 50.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 4 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 27 2 30 0 3 0
0.00% 0.00% 100.00% 45.76% 3.39% 50.85% 0.00% 100.00% 0.00%
Termez Surkhon - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL05/05/2024 21:30FC BunyodkorVSTermez Surkhon
UZB PFL13/05/2024 21:00Termez SurkhonVSDinamo Samarqand
UZB PFL20/05/2024 21:00Termez SurkhonVSNasaf Qarshi
UZB PFL27/05/2024 21:00Lokomotiv TashkentVSTermez Surkhon
UZB PFL31/05/2024 21:00Termez SurkhonVSSogdiana Jizzakh
UZB PFL16/06/2024 21:00Neftchi FerganaVSTermez Surkhon
UZB PFL22/06/2024 21:00Termez SurkhonVSMetallurg Bekobod
UZB PFL30/06/2024 21:00FK Olympic TashkentVSTermez Surkhon
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ulugbek Khoshimov
10Dmitri Pletnev
17Jakhongir Abdusalomov
18Sylvanus Nimely
19Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
Tiền vệ
5Azizbek Pirmukhamedov
8Khumoyun Sherbutaev
14Sarvar Abdukhamidov
15Diyor Ramazonov
27Asilbek Jumaev
55Shokhzhakhon Sultonmurodov
77Asadbek Karimov
99Kamron Saidazimov
Hậu vệ
2Bobur Askarov
3Sunnatillokh Khamidzhonov
4Nodirkhon Nematkhonov
6Bekhzod Shamsiev
7Dostonbek Tursunov
20Sardorbek Makhmudov
23Egor Krimets
24Javokhir Juraev
66Bekhruz Shaydulov
Shukurjon Rustamjonov
Thủ môn
1Artem Potapov
16Dilshod Yuldashev
86Davron Merganov
Maksim Murkaev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.