Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
5 |
2 |
3 |
0 |
1 |
1 |
5 |
0 |
3 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
FC Roskilde - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
136 |
323 |
252 |
29 |
356 |
384 |
FC Roskilde - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
175 |
130 |
156 |
140 |
139 |
168 |
216 |
193 |
163 |
23.65% |
17.57% |
21.08% |
18.92% |
18.78% |
22.70% |
29.19% |
26.08% |
22.03% |
Sân nhà |
85 |
71 |
75 |
67 |
48 |
73 |
100 |
95 |
78 |
24.57% |
20.52% |
21.68% |
19.36% |
13.87% |
21.10% |
28.90% |
27.46% |
22.54% |
Sân trung lập |
6 |
4 |
9 |
1 |
4 |
9 |
6 |
7 |
2 |
25.00% |
16.67% |
37.50% |
4.17% |
16.67% |
37.50% |
25.00% |
29.17% |
8.33% |
Sân khách |
84 |
55 |
72 |
72 |
87 |
86 |
110 |
91 |
83 |
22.70% |
14.86% |
19.46% |
19.46% |
23.51% |
23.24% |
29.73% |
24.59% |
22.43% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Roskilde - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
89 |
4 |
82 |
118 |
10 |
121 |
21 |
21 |
28 |
50.86% |
2.29% |
46.86% |
47.39% |
4.02% |
48.59% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Sân nhà |
62 |
4 |
51 |
41 |
3 |
33 |
11 |
12 |
19 |
52.99% |
3.42% |
43.59% |
53.25% |
3.90% |
42.86% |
26.19% |
28.57% |
45.24% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
9 |
0 |
4 |
1 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
24 |
0 |
27 |
68 |
7 |
84 |
9 |
8 |
9 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
42.77% |
4.40% |
52.83% |
34.62% |
30.77% |
34.62% |
|
|
|
|