|
|
|
Holbaek | | |
| | Thành lập: | 1931-8-3 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Holbaek | Sân nhà: | Holbaek Stadion | Sức chứa: | 11,000 | Địa chỉ: | Holbæk Bold- og Idrætsforening, Frank Petersen, Barsebæk 60, DK-4300 Holbæk, Denmark |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 1hòa(14.29%), 2thua kèo(28.57%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
5 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
3 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
41.67% |
16.67% |
41.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Holbaek - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
67 |
151 |
131 |
12 |
190 |
171 |
Holbaek - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
80 |
64 |
78 |
68 |
71 |
80 |
120 |
76 |
85 |
22.16% |
17.73% |
21.61% |
18.84% |
19.67% |
22.16% |
33.24% |
21.05% |
23.55% |
Sân nhà |
42 |
33 |
38 |
33 |
38 |
37 |
62 |
41 |
44 |
22.83% |
17.93% |
20.65% |
17.93% |
20.65% |
20.11% |
33.70% |
22.28% |
23.91% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
37 |
31 |
40 |
35 |
32 |
43 |
57 |
35 |
40 |
21.14% |
17.71% |
22.86% |
20.00% |
18.29% |
24.57% |
32.57% |
20.00% |
22.86% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Holbaek - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
15 |
3 |
17 |
28 |
4 |
25 |
2 |
0 |
4 |
42.86% |
8.57% |
48.57% |
49.12% |
7.02% |
43.86% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân nhà |
11 |
2 |
11 |
11 |
1 |
12 |
1 |
0 |
3 |
45.83% |
8.33% |
45.83% |
45.83% |
4.17% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
4 |
1 |
6 |
16 |
3 |
12 |
1 |
0 |
1 |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
51.61% |
9.68% |
38.71% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
|
|
|
|