Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nyiregyhaza(Nyiregyhaza Spartacus FC)

Thành lập: 1928
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Nyíregyháza
Sân nhà: Városi Stadion
Sức chứa: 10,500
Địa chỉ: Sóstói u. 24/a, HU-4400 NYÍREGYHÁZA
Website: http://nyiregyhazaspartacus.hu
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.69(bình quân)
Nyiregyhaza(Nyiregyhaza Spartacus FC) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D230/04/24FC Ajka1-0Nyiregyhaza*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
HUN Cup25/04/24Nyiregyhaza1-2Ferencvarosi TC*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
HUN D220/04/24Nyiregyhaza3-1Vasas SC T  Trênc2-0Trên
HUN D214/04/24Kazincbarcikai0-1NyiregyhazaT  Dướil0-1Trên
HUN D209/04/24Nyiregyhaza2-1Pecsi MFCT  Trênl2-0Trên
HUN Cup05/04/24Nyiregyhaza2-1Kecskemeti TE*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
HUN D230/03/24Mosonmagyarovari TE0-3NyiregyhazaT  Trênl0-3Trên
INT CF22/03/24FK Kosice0-0NyiregyhazaH  Dướic0-0Dưới
HUN D217/03/24Nyiregyhaza0-0Szeged CsanadH  Dướic0-0Dưới
HUN D210/03/24 Budafoki MTE3-2NyiregyhazaB  Trênl2-2Trên
HUN D205/03/24Nyiregyhaza*1-1SoroksarH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
HUN Cup29/02/24Szentlorinc SE1-5NyiregyhazaT  Trênc1-3Trên
HUN D227/02/24 ETO FC Gyor*0-1NyiregyhazaT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
HUN D218/02/24Nyiregyhaza2-1Szombathelyi Haladas T  Trênl1-1Trên
HUN D211/02/24Budapest Honved1-1NyiregyhazaH  Dướic0-1Trên
HUN D204/02/24Nyiregyhaza2-0TiszakecskeT  Dướic2-0Trên
INT CF28/01/24Mezokovesd Zsory4-3NyiregyhazaB  Trênl 
3x45phút
INT CF22/01/24Rheindorf Altach*1-1NyiregyhazaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF19/01/24Hàn Quốc(U23)(T)0-0NyiregyhazaH  Dướic0-0Dưới
INT CF16/01/24Nyiregyhaza3-1Kyzylzhar PetropavlovskT  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 4thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 6 2 1 0 1 0 4 3 3
50.00% 30.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Nyiregyhaza(Nyiregyhaza Spartacus FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 184 323 197 30 350 384
Nyiregyhaza(Nyiregyhaza Spartacus FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 126 182 140 134 195 258 150 131
20.71% 17.17% 24.80% 19.07% 18.26% 26.57% 35.15% 20.44% 17.85%
Sân nhà 102 68 81 55 45 73 116 85 77
29.06% 19.37% 23.08% 15.67% 12.82% 20.80% 33.05% 24.22% 21.94%
Sân trung lập 0 0 2 1 1 2 1 1 0
0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 50 58 99 84 88 120 141 64 54
13.19% 15.30% 26.12% 22.16% 23.22% 31.66% 37.20% 16.89% 14.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nyiregyhaza(Nyiregyhaza Spartacus FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 1 40 71 2 59 13 3 10
43.84% 1.37% 54.79% 53.79% 1.52% 44.70% 50.00% 11.54% 38.46%
Sân nhà 30 1 33 22 1 13 8 1 5
46.88% 1.56% 51.56% 61.11% 2.78% 36.11% 57.14% 7.14% 35.71%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 6 49 1 44 5 2 5
25.00% 0.00% 75.00% 52.13% 1.06% 46.81% 41.67% 16.67% 41.67%
Nyiregyhaza(Nyiregyhaza Spartacus FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D205/05/2024 23:00NyiregyhazaVSGyirmot FC
HUN D212/05/2024 23:00BVSC ZugloVSNyiregyhaza
HUN D219/05/2024 23:00NyiregyhazaVSCsakvari TK
HUN D226/05/2024 23:00Kozarmisleny SEVSNyiregyhaza
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Myke Bouard Ramos
9Novak Csanad
11Kristof Herjeczki
17Patrik Vass
20Norbert Cseh
23Mark Kovacsreti
49Krisztian Geresi
92Barnabas Nemeth
Tiền vệ
6Yurii Toma
8Akos Siger
10Roland Paku
14Dominik Nagy
19Matyas Greso
22Bence Pataki
93Barna Kesztyus
Hậu vệ
3Bence Deutsch
4Aron Alaxai
13Gergo Gengeliczki
21Mykhaylo Ryashko
33Oliver Tamas
44Akos Baki
77Barnabas Nagy
88Bendeguz Farkas
Thủ môn
1Balazs Bese
57Martin Dala
95Csongor Fejer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.