|
|
|
ND Mura 05(NS Mura) | | |
| | Thành lập: | 2012-5-14 | Quốc tịch: | Slovenia | Thành phố: | Murska Sobota | Sân nhà: | Fazanerija City Stadium | Sức chứa: | 4506 | Địa chỉ: | Kopališka ulica 45 SI - 9000 MURSKA SOBOTA | Website: | http://www.nsmura.si | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.77(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 2hòa(12.50%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
2 |
4 |
2 |
1 |
0 |
1 |
3 |
3 |
4 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
ND Mura 05(NS Mura) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
127 |
254 |
210 |
22 |
263 |
350 |
ND Mura 05(NS Mura) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
152 |
100 |
154 |
87 |
120 |
147 |
194 |
125 |
147 |
24.80% |
16.31% |
25.12% |
14.19% |
19.58% |
23.98% |
31.65% |
20.39% |
23.98% |
Sân nhà |
87 |
57 |
72 |
38 |
41 |
58 |
91 |
57 |
89 |
29.49% |
19.32% |
24.41% |
12.88% |
13.90% |
19.66% |
30.85% |
19.32% |
30.17% |
Sân trung lập |
5 |
3 |
6 |
5 |
9 |
9 |
11 |
6 |
2 |
17.86% |
10.71% |
21.43% |
17.86% |
32.14% |
32.14% |
39.29% |
21.43% |
7.14% |
Sân khách |
60 |
40 |
76 |
44 |
70 |
80 |
92 |
62 |
56 |
20.69% |
13.79% |
26.21% |
15.17% |
24.14% |
27.59% |
31.72% |
21.38% |
19.31% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
ND Mura 05(NS Mura) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
82 |
5 |
90 |
79 |
1 |
74 |
20 |
11 |
21 |
46.33% |
2.82% |
50.85% |
51.30% |
0.65% |
48.05% |
38.46% |
21.15% |
40.38% |
Sân nhà |
49 |
3 |
57 |
27 |
0 |
23 |
9 |
5 |
9 |
44.95% |
2.75% |
52.29% |
54.00% |
0.00% |
46.00% |
39.13% |
21.74% |
39.13% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
4 |
7 |
0 |
7 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
29 |
2 |
29 |
45 |
1 |
44 |
10 |
6 |
11 |
48.33% |
3.33% |
48.33% |
50.00% |
1.11% |
48.89% |
37.04% |
22.22% |
40.74% |
|
|
|
|