Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

ND Mura 05(NS Mura)

Thành lập: 2012-5-14
Quốc tịch: Slovenia
Thành phố: Murska Sobota
Sân nhà: Fazanerija City Stadium
Sức chứa: 4506
Địa chỉ: Kopališka ulica 45 SI - 9000 MURSKA SOBOTA
Website: http://www.nsmura.si
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.77(bình quân)
ND Mura 05(NS Mura) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SLO D129/04/24ND Mura 05*3-1NK Aluminij T0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SLOC26/04/24ND Mura 052-2NK Rogaska*H0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[4-5]
SLO D120/04/24NK Radomlje*1-2ND Mura 05T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SLO D114/04/24 ND Mura 051-1FC Koper*H0:0HòaDướic1-0Trên
SLO D110/04/24NK Maribor*5-0ND Mura 05B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SLO D107/04/24ND Mura 051-3NK Celje* B1:0Thua kèoTrênc1-2Trên
SLOC04/04/24FC Koper*1-1ND Mura 05H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
SLO D130/03/24Domzale*3-5ND Mura 05T0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SLO D124/03/24FC Koper*2-1ND Mura 05B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SLO D117/03/24NK Rogaska*0-0ND Mura 05H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SLO D113/03/24ND Mura 051-2NK Bravo*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SLO D110/03/24ND Mura 051-1NK Olimpija Ljubljana*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SLOC07/03/24NK Carda Martjanci0-3ND Mura 05T  Trênl0-2Trên
SLO D102/03/24NK Aluminij2-0ND Mura 05*B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SLO D126/02/24 ND Mura 05*0-0NK RadomljeH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SLO D118/02/24ND Mura 053-0NK MariborT  Trênl 
SLO D111/02/24NK Celje*4-1ND Mura 05B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF03/02/24ND Mura 05(T)*2-0NK BistricaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF28/01/24Arsenal Tula0-0ND Mura 05H  Dướic0-0Dưới
INT CF26/01/24ND Mura 05(T)1-5TS GalaxyB  Trênc0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 2hòa(12.50%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 2 4 2 1 0 1 3 3 4
30.00% 35.00% 35.00% 25.00% 50.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00%
ND Mura 05(NS Mura) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 127 254 210 22 263 350
ND Mura 05(NS Mura) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 100 154 87 120 147 194 125 147
24.80% 16.31% 25.12% 14.19% 19.58% 23.98% 31.65% 20.39% 23.98%
Sân nhà 87 57 72 38 41 58 91 57 89
29.49% 19.32% 24.41% 12.88% 13.90% 19.66% 30.85% 19.32% 30.17%
Sân trung lập 5 3 6 5 9 9 11 6 2
17.86% 10.71% 21.43% 17.86% 32.14% 32.14% 39.29% 21.43% 7.14%
Sân khách 60 40 76 44 70 80 92 62 56
20.69% 13.79% 26.21% 15.17% 24.14% 27.59% 31.72% 21.38% 19.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
ND Mura 05(NS Mura) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 82 5 90 79 1 74 20 11 21
46.33% 2.82% 50.85% 51.30% 0.65% 48.05% 38.46% 21.15% 40.38%
Sân nhà 49 3 57 27 0 23 9 5 9
44.95% 2.75% 52.29% 54.00% 0.00% 46.00% 39.13% 21.74% 39.13%
Sân trung lập 4 0 4 7 0 7 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 29 2 29 45 1 44 10 6 11
48.33% 3.33% 48.33% 50.00% 1.11% 48.89% 37.04% 22.22% 40.74%
ND Mura 05(NS Mura) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SLO D105/05/2024 23:30NK Olimpija LjubljanaVSND Mura 05
SLO D112/05/2024 23:30NK BravoVSND Mura 05
SLO D118/05/2024 23:00ND Mura 05VSNK Rogaska
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Emir Saitoski
10Ivan Saric
17Amadej Marosa
20Niko Kasalo
90Mihajlo Spasojevic
Tiền vệ
8Ben Cottrell
9Matic Marusko
16Filippo Tripi
22Nikola Jovicevic
25Jaka Domijan
30Almin Kurtovic
49Timotej Brkic
77Luka Turudija
Hậu vệ
2Kai Cipot
3Klemen Pucko
4Daniel Katic
5Leard Sadriu
11Ziga Kous
21Tilen Scernjavic
26Borna Proleta
27Tian Rantasa
32Zan Trontelj
44Zan Crnko
73Gaber Dobrovoljc
Tarik Bagola
Thủ môn
1Klemen Mihelak
13Florijan Raduha
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.