Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chindia Targoviste

Thành lập: 2010-8-11
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Targoviste
Sân nhà: Eugen Popescu
Sức chứa: 8,400
Địa chỉ: Targoviste
Website: http://www.afcchindiatargoviste.ro/
Chindia Targoviste - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D228/04/24Progresul Spartac0-2Chindia TargovisteT  Dướic0-0Dưới
ROM D220/04/24Chindia Targoviste*0-0CSA Steaua BucuretiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D213/04/24Viitorul Pandurii Targu Jiu1-0Chindia Targoviste*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ROM D206/04/24Chindia Targoviste0-1Concordia ChiajnaB  Dướil0-0Dưới
ROM D230/03/24Tunari2-3Chindia Targoviste*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ROM D216/03/24CSC 1599 Selimbar2-1Chindia Targoviste*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ROM D209/03/24Chindia Targoviste3-0CSM AlexandriaT  Trênl2-0Trên
ROM D202/03/24Unirea Dej1-3Chindia Targoviste*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ROM D224/02/24 Chindia Targoviste*0-0FC Metaloglobus BucurestiH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF17/02/24Chindia Targoviste1-0CSM SlatinaT  Dướil0-0Dưới
ROM Cup07/12/23Chindia Targoviste0-1HermannstadtB  Dướil0-0Dưới
ROM D203/12/23Chindia Targoviste*1-1Concordia ChiajnaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D225/11/23Tunari0-2Chindia Targoviste*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D210/11/23Chindia Targoviste*0-2CS MioveniB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ROM D204/11/23Viitorul Pandurii Targu Jiu0-0Chindia Targoviste*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM Cup31/10/23Chindia Targoviste0-2Petrolul Ploiesti*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
ROM D228/10/23Chindia Targoviste*4-1CSM ResitaT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D222/10/23Corvinul Hunedoara2-1Chindia TargovisteB  Trênl0-1Trên
ROM D207/10/23Chindia Targoviste3-0Progresul SpartacT  Trênl2-0Trên
ROM D230/09/23Csikszereda Miercurea1-0Chindia Targoviste*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 4thắng kèo(30.77%), 1hòa(7.69%), 8thua kèo(61.54%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 3 4 0 0 0 4 1 4
40.00% 20.00% 40.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Chindia Targoviste - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 154 207 106 9 245 231
Chindia Targoviste - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 103 91 119 98 65 142 154 98 82
21.64% 19.12% 25.00% 20.59% 13.66% 29.83% 32.35% 20.59% 17.23%
Sân nhà 57 48 60 30 21 50 70 51 45
26.39% 22.22% 27.78% 13.89% 9.72% 23.15% 32.41% 23.61% 20.83%
Sân trung lập 5 1 5 8 2 9 5 5 2
23.81% 4.76% 23.81% 38.10% 9.52% 42.86% 23.81% 23.81% 9.52%
Sân khách 41 42 54 60 42 83 79 42 35
17.15% 17.57% 22.59% 25.10% 17.57% 34.73% 33.05% 17.57% 14.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chindia Targoviste - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 4 81 71 8 66 22 21 20
46.20% 2.53% 51.27% 48.97% 5.52% 45.52% 34.92% 33.33% 31.75%
Sân nhà 43 4 54 22 0 14 8 12 5
42.57% 3.96% 53.47% 61.11% 0.00% 38.89% 32.00% 48.00% 20.00%
Sân trung lập 3 0 2 2 1 6 2 2 2
60.00% 0.00% 40.00% 22.22% 11.11% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 27 0 25 47 7 46 12 7 13
51.92% 0.00% 48.08% 47.00% 7.00% 46.00% 37.50% 21.88% 40.63%
Chindia Targoviste - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D211/05/2024 16:00Chindia TargovisteVSCSM Slatina
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Razvan Bogdan Matis
13Maxim Cojocaru
17Robert Moldoveanu
38Catalin Gheorghita Golofca
Claudiu Negoescu
Mustapha Jah
Ante Zivkovic
Tiền vệ
8Razvan Tache
9Alberto Calin
11Luca Manolache
14Alex Nicolae Militaru
23Vlad Iuliu Prejmereanu
28Ionut Albu
36Alin Botogan
71Victor Bogaciuc
77Andrei Serban
Iulian Zamfir
Ricky Gneba
Iustin Cristea
Matteo Fedele
Octavian Andrei Ursu
Hậu vệ
5Ionut Anisorac
15Cornel Dinu
20Alexandru Daniel Git
24Roberto Romeo
37Florin Plamada
66Andrei Marc
88Adrian Ionita
Christian Rutjens
Thủ môn
32Iustin Popescu
99Andres Brinzea
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.