Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Zlate Moravce-Vrable

Thành lập: 1995
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Zlate Moravce
Sân nhà: Štadión FC ViOn
Sức chứa: 4,006
Địa chỉ: Továrenská 64, 953 01 Zlaté Moravce
Website: http://www.fcvion.sk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.77(bình quân)
Zlate Moravce-Vrable - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SVK D127/04/24FK Kosice*0-2Zlate Moravce-VrableT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
SVK D120/04/24Zlate Moravce-Vrable0-1Dukla Banska Bystrica*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SVK D113/04/24Trencin*4-0Zlate Moravce-VrableB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
SVK D106/04/24MFK Skalica*4-1Zlate Moravce-VrableB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
SVK D130/03/24Zlate Moravce-Vrable*1-2FK KosiceB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SVK D116/03/24Dukla Banska Bystrica*0-0Zlate Moravce-VrableH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SVK D109/03/24Zlate Moravce-Vrable0-2Zemplin MichalovceB  Dướic0-0Dưới
SVK D102/03/24 Zemplin Michalovce*4-1Zlate Moravce-VrableB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SVK D124/02/24Zlate Moravce-Vrable*2-4MFK RuzomberokB0:0Thua kèoTrênc2-2Trên
SVK D118/02/24Slovan Bratislava*4-1Zlate Moravce-VrableB0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SVK D110/02/24Zlate Moravce-Vrable0-2Dukla Banska Bystrica* B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/02/24Slavia Praha4-1Zlate Moravce-VrableB  Trênl3-0Trên
INT CF30/01/24Veres Rivne(T)0-0Zlate Moravce-VrableH  Dướic0-0Dưới
INT CF26/01/24Kecskemeti TE(T)3-0Zlate Moravce-VrableB  Trênl1-0Trên
TIP Liga20/01/24MFK Skalica*1-1Zlate Moravce-VrableH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
TIP Liga17/01/24Brno*0-2Zlate Moravce-VrableT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
TIP Liga13/01/24Zlate Moravce-Vrable1-0FC Fastav Zlin*T1 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SVK D116/12/23Trencin*4-1Zlate Moravce-VrableB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SVK D109/12/23Zlate Moravce-Vrable*1-1FK KosiceH0:0HòaDướic1-1Trên
SVK D102/12/23 Zlate Moravce-Vrable1-2MSK Zilina*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 1hòa(6.25%), 10thua kèo(62.50%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 1 1 6 0 1 1 2 2 6
15.00% 20.00% 65.00% 12.50% 12.50% 75.00% 0.00% 50.00% 50.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Zlate Moravce-Vrable - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 379 250 25 457 427
Zlate Moravce-Vrable - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 172 146 194 165 207 283 288 159 154
19.46% 16.52% 21.95% 18.67% 23.42% 32.01% 32.58% 17.99% 17.42%
Sân nhà 104 90 89 60 68 98 132 88 93
25.30% 21.90% 21.65% 14.60% 16.55% 23.84% 32.12% 21.41% 22.63%
Sân trung lập 7 12 10 5 17 16 16 10 9
13.73% 23.53% 19.61% 9.80% 33.33% 31.37% 31.37% 19.61% 17.65%
Sân khách 61 44 95 100 122 169 140 61 52
14.45% 10.43% 22.51% 23.70% 28.91% 40.05% 33.18% 14.45% 12.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zlate Moravce-Vrable - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 6 75 186 13 200 28 27 31
48.08% 3.85% 48.08% 46.62% 3.26% 50.13% 32.56% 31.40% 36.05%
Sân nhà 65 4 61 53 2 53 17 19 22
50.00% 3.08% 46.92% 49.07% 1.85% 49.07% 29.31% 32.76% 37.93%
Sân trung lập 3 1 4 18 0 14 4 1 2
37.50% 12.50% 50.00% 56.25% 0.00% 43.75% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 7 1 10 115 11 133 7 7 7
38.89% 5.56% 55.56% 44.40% 4.25% 51.35% 33.33% 33.33% 33.33%
Zlate Moravce-Vrable - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SVK D104/05/2024 23:59Zlate Moravce-VrableVSMFK Skalica
SVK D111/05/2024 23:59Zemplin MichalovceVSZlate Moravce-Vrable
SVK D118/05/2024 23:00Zlate Moravce-VrableVSTrencin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Roman Cerepkai
45Filip Balaj
Tiền vệ
6Miroslav Gono
8James Weir
10Johnson Nsumoh
11Jakub Svec
14Denis Duga
16Karol Mondek
23Patrik Dulay
26Tomas Dubek
27Milan Kvocera
29Adam Brenkus
Hậu vệ
2Vladimir Majdan
3Gergely Tumma
12Kristian Kolembus
17Branislav Sluka
22Samuel Sula
25Richard Nagy
30Robert Starecek
39Matej Mosko
90Matus Conka
Thủ môn
1Matej Slavik
18Matus Chropovsky
33Patrik Richter
34Milan Knobloch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.