|
|
|
Pafos FC | | |
| | Thành lập: | 2014-6-10 | Quốc tịch: | Síp | Thành phố: | Paphos | Sân nhà: | Stelios Kyriakides | Sức chứa: | 8,500 | Địa chỉ: | AE Paphos, Georgios HADJIKYRIACOS, PO Box 60080, CY-8100 PAPHOS, Cyprus | Website: | http://www.pafosfc.com.cy/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.62(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
4 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
4 |
3 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
Pafos FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
166 |
321 |
193 |
19 |
351 |
348 |
Pafos FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
134 |
120 |
179 |
129 |
137 |
200 |
242 |
130 |
127 |
19.17% |
17.17% |
25.61% |
18.45% |
19.60% |
28.61% |
34.62% |
18.60% |
18.17% |
Sân nhà |
81 |
67 |
86 |
55 |
57 |
82 |
119 |
65 |
80 |
23.41% |
19.36% |
24.86% |
15.90% |
16.47% |
23.70% |
34.39% |
18.79% |
23.12% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
3 |
3 |
1 |
1 |
7 |
3 |
1 |
16.67% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
8.33% |
8.33% |
58.33% |
25.00% |
8.33% |
Sân khách |
51 |
50 |
90 |
71 |
79 |
117 |
116 |
62 |
46 |
14.96% |
14.66% |
26.39% |
20.82% |
23.17% |
34.31% |
34.02% |
18.18% |
13.49% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pafos FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
80 |
5 |
106 |
104 |
9 |
95 |
16 |
19 |
17 |
41.88% |
2.62% |
55.50% |
50.00% |
4.33% |
45.67% |
30.77% |
36.54% |
32.69% |
Sân nhà |
57 |
3 |
71 |
36 |
3 |
24 |
9 |
10 |
8 |
43.51% |
2.29% |
54.20% |
57.14% |
4.76% |
38.10% |
33.33% |
37.04% |
29.63% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
4 |
1 |
2 |
1 |
1 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
21 |
2 |
34 |
64 |
5 |
69 |
6 |
8 |
9 |
36.84% |
3.51% |
59.65% |
46.38% |
3.62% |
50.00% |
26.09% |
34.78% |
39.13% |
|
|
|
|