Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Greenock Morton

Thành lập: 1874
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Greenock
Sân nhà: Cappielow Park
Sức chứa: 11,589
Địa chỉ: Cappielow Park, Sinclair Street, Greenock. PA15 2TY.
Website: http://www.gmfc.net/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.16(bình quân)
Greenock Morton - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH27/04/24Greenock Morton*0-0Raith RoversH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO LCH20/04/24Arbroath1-2Greenock Morton*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
SCO LCH13/04/24Greenock Morton1-4Dundee United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO LCH10/04/24Ayr Utd.1-1Greenock Morton*H0:0HòaDướic1-1Trên
SCO LCH06/04/24Airdrieonians*3-1Greenock MortonB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO LCH30/03/24Greenock Morton*2-0Queen's ParkT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH23/03/24Greenock Morton*0-1DunfermlineB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH16/03/24Partick Thistle*2-1Greenock MortonB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SCOFAC12/03/24Greenock Morton0-1Heart of Midlothian*B1:0HòaDướil0-0Dưới
SCO LCH06/03/24Greenock Morton0-1Dundee United*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SCO LCH02/03/24Greenock Morton*0-2Inverness C.T.B0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
SCO LCH28/02/24Raith Rovers*0-0Greenock MortonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH24/02/24Greenock Morton*2-1AirdrieoniansT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO LCH17/02/24Queen's Park0-0Greenock Morton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCOFAC10/02/24Greenock Morton2-1Motherwell FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH03/02/24Dunfermline0-5Greenock Morton*T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO LCH27/01/24Greenock Morton*3-0Arbroath T0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCOFAC20/01/24Greenock Morton*2-0MontroseT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO LCH13/01/24Greenock Morton*1-1Partick ThistleH0:0HòaDướic1-0Trên
SCO LCH06/01/24 Dundee United*2-3Greenock MortonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 5hòa(25.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 2 5 0 0 0 3 3 2
40.00% 25.00% 35.00% 41.67% 16.67% 41.67% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Greenock Morton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 432 231 22 464 458
Greenock Morton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 181 170 236 180 155 259 312 202 149
19.63% 18.44% 25.60% 19.52% 16.81% 28.09% 33.84% 21.91% 16.16%
Sân nhà 101 94 114 80 59 121 130 116 81
22.54% 20.98% 25.45% 17.86% 13.17% 27.01% 29.02% 25.89% 18.08%
Sân trung lập 1 1 0 0 2 1 2 0 1
25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 50.00% 25.00% 50.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 79 75 122 100 94 137 180 86 67
16.81% 15.96% 25.96% 21.28% 20.00% 29.15% 38.30% 18.30% 14.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Greenock Morton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 12 158 217 13 160 49 33 46
50.15% 3.52% 46.33% 55.64% 3.33% 41.03% 38.28% 25.78% 35.94%
Sân nhà 111 9 96 76 6 46 31 17 25
51.39% 4.17% 44.44% 59.38% 4.69% 35.94% 42.47% 23.29% 34.25%
Sân trung lập 1 0 0 1 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 59 3 62 140 7 113 18 16 21
47.58% 2.42% 50.00% 53.85% 2.69% 43.46% 32.73% 29.09% 38.18%
Greenock Morton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH04/05/2024 02:45Inverness C.T.VSGreenock Morton
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Steven Boyd
9Robbie Muirhead
10Jai Quitongo
19Jack Bearne
22George Oakley
Logan O'Boy
Tiền vệ
8Cameron Blues
14Robbie Crawford
17Lewis McGrattan
20Alan Power
21Grant Gillespie
27Iain Wilson
Hậu vệ
2Jack Harkness
4Darragh O'Connor
5Jack Baird
6Calum Waters
15Kirk Broadfoot
26Tyler French
Thủ môn
1Ryan Mullen
30Jamie MacDonald
Sam Murdoch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.