|
|
|
Queen's Park | | |
| | Thành lập: | 1867-7-9 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Glasgow | Sân nhà: | Hampden Park | Sức chứa: | 51,866 | Địa chỉ: | The National Stadium, Hampden Park, Mount Florida, Glasgow, G42 9BA. | Website: | http://www.queensparkfc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 21.24(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
Queen's Park - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
202 |
424 |
221 |
20 |
437 |
430 |
Queen's Park - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
162 |
153 |
221 |
170 |
161 |
248 |
278 |
206 |
135 |
18.69% |
17.65% |
25.49% |
19.61% |
18.57% |
28.60% |
32.06% |
23.76% |
15.57% |
Sân nhà |
85 |
70 |
118 |
77 |
76 |
120 |
138 |
99 |
69 |
19.95% |
16.43% |
27.70% |
18.08% |
17.84% |
28.17% |
32.39% |
23.24% |
16.20% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
3 |
2 |
1 |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
75 |
83 |
101 |
91 |
83 |
126 |
137 |
105 |
65 |
17.32% |
19.17% |
23.33% |
21.02% |
19.17% |
29.10% |
31.64% |
24.25% |
15.01% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Queen's Park - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
147 |
11 |
167 |
187 |
12 |
159 |
41 |
28 |
56 |
45.23% |
3.38% |
51.38% |
52.23% |
3.35% |
44.41% |
32.80% |
22.40% |
44.80% |
Sân nhà |
90 |
9 |
120 |
58 |
3 |
57 |
21 |
15 |
26 |
41.10% |
4.11% |
54.79% |
49.15% |
2.54% |
48.31% |
33.87% |
24.19% |
41.94% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
55 |
2 |
46 |
127 |
9 |
100 |
20 |
13 |
29 |
53.40% |
1.94% |
44.66% |
53.81% |
3.81% |
42.37% |
32.26% |
20.97% |
46.77% |
|
|
|
|