Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hapoel Haifa

Thành lập: 1924-4-24
Quốc tịch: Israel
Thành phố: HAIFA
Sân nhà: Sammy Ofer Stadium
Sức chứa: 30,942
Địa chỉ: Zipora Zait Street 3 IL - 38536 HAIFA
Website: http://www.hapoelhaifa.co.il/
Tuổi cả cầu thủ: 26.57(bình quân)
Hapoel Haifa - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D130/04/24Hapoel Haifa0-2Maccabi Haifa*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ISR D120/04/24Maccabi Tel Aviv*4-0Hapoel HaifaB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ISR D115/04/24Hapoel Haifa*2-0Maccabi Bnei ReinehT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ISR D107/04/24Bnei Sakhnin FC2-1Hapoel Haifa*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ISR D130/03/24 Hapoel Beer Sheva*2-1Hapoel HaifaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ISR D118/03/24Maccabi Tel Aviv*3-1Hapoel HaifaB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
ISR D112/03/24Hapoel Haifa1-0Hapoel Beer Sheva* T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR CUP06/03/24Hapoel Haifa*0-3Maccabi Petah Tikva FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ISR D102/03/24Maccabi Netanya*1-2Hapoel HaifaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ISR D124/02/24Hapoel Haifa*1-2Bnei Sakhnin FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ISR D119/02/24Maccabi Haifa*1-1Hapoel HaifaH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ISR D113/02/24Hapoel Haifa*2-3Hapoel Jerusalem FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ISR D103/02/24Hapoel Petah Tikva0-2Hapoel Haifa*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ISR D101/02/24 Hapoel Haifa*4-3Hapoel Tel Aviv T0:1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ISR CUP26/01/24Maccabi Ashdod(T)1-1Hapoel Haifa*H2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
ISR D120/01/24Maccabi Bnei Reineh0-0Hapoel Haifa*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ISR D117/01/24Hapoel Haifa*2-0Hapoel HaderaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ISR D113/01/24F.C. Ashdod0-1Hapoel Haifa*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ISR D109/01/24Maccabi Petah Tikva FC0-3Hapoel Haifa*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ISR D105/01/24Hapoel Haifa*3-2Beitar JerusalemT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 0 4 0 1 0 4 2 4
45.00% 15.00% 40.00% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Hapoel Haifa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 229 417 177 10 376 457
Hapoel Haifa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 135 142 247 159 150 262 289 178 104
16.21% 17.05% 29.65% 19.09% 18.01% 31.45% 34.69% 21.37% 12.48%
Sân nhà 79 69 122 65 68 115 139 87 62
19.60% 17.12% 30.27% 16.13% 16.87% 28.54% 34.49% 21.59% 15.38%
Sân trung lập 3 6 11 7 7 12 15 5 2
8.82% 17.65% 32.35% 20.59% 20.59% 35.29% 44.12% 14.71% 5.88%
Sân khách 53 67 114 87 75 135 135 86 40
13.38% 16.92% 28.79% 21.97% 18.94% 34.09% 34.09% 21.72% 10.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hapoel Haifa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 96 2 152 154 11 126 47 37 32
38.40% 0.80% 60.80% 52.92% 3.78% 43.30% 40.52% 31.90% 27.59%
Sân nhà 71 1 114 46 3 39 19 14 13
38.17% 0.54% 61.29% 52.27% 3.41% 44.32% 41.30% 30.43% 28.26%
Sân trung lập 3 0 2 14 0 10 2 2 1
60.00% 0.00% 40.00% 58.33% 0.00% 41.67% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 22 1 36 94 8 77 26 21 18
37.29% 1.69% 61.02% 52.51% 4.47% 43.02% 40.00% 32.31% 27.69%
Hapoel Haifa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D104/05/2024 23:00Hapoel HaifaVSHapoel Beer Sheva
ISR D110/05/2024 00:30Hapoel HaifaVSBnei Sakhnin FC
ISR D118/05/2024 23:59Maccabi Bnei ReinehVSHapoel Haifa
ISR D121/05/2024 23:59Hapoel HaifaVSMaccabi Tel Aviv
ISR D125/05/2024 23:59Maccabi HaifaVSHapoel Haifa
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mohammed Kamara
9Shoval Gozlan
11Felipe Silva Correa dos Santos
16Niv Tubul
17Itay Buganim
18Guy Melamed
30Oded Checkol
Tiền vệ
10Tomer Yosefi
19Bar Lin
20Itamar Noy
24Liran Sardal
26Yasmao Cabeda
55Naor Sabag
Reef Amsalem
Yealo Kurka
Hậu vệ
2Noam Ben Harush
4Dor Malul
5Fernand Mayembo
12Oren Bitton
22Yinon Eliyahu
25George Diba
33Denis Polyakov
44Hatem Abed Elhamid
Thủ môn
1Yoav Gerafi
13Niv Antman
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.