Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bnei Yehuda Tel Aviv

Thành lập: 1936
Quốc tịch: Israel
Thành phố: Tel Aviv-Yafo
Sân nhà: Bloomfield Stadium
Sức chứa: 29,400
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.50(bình quân)
Bnei Yehuda Tel Aviv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ISR D210/05/24Maccabi Herzliya2-2Bnei Yehuda Tel Aviv*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ISR D207/05/24Bnei Yehuda Tel Aviv*3-1Maccabi Kabilio JaffaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ISR D203/05/24Ironi Tiberias*2-0Bnei Yehuda Tel AvivB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ISR D226/04/24Bnei Yehuda Tel Aviv*0-0Hapoel Ironi Kiryat ShmonaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ISR D219/04/24Bnei Yehuda Tel Aviv*1-3Hapoel Natzrat IllitB0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ISR D212/04/24 Ihud Bnei Shfaram1-2Bnei Yehuda Tel AvivT  Trênl0-1Trên
ISR D205/04/24 Bnei Yehuda Tel Aviv*2-1Maccabi Kabilio JaffaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ISR D229/03/24Hapoel Natzrat Illit2-2Bnei Yehuda Tel Aviv*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ISR D222/03/24Bnei Yehuda Tel Aviv*4-2Hapoel Afula T0:1Thắng kèoTrênc3-2Trên
ISR D215/03/24Hapoel Rishon Lezion0-2Bnei Yehuda Tel Aviv*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ISR D212/03/24 Bnei Yehuda Tel Aviv*0-5Hapoel Ramat Gan FCB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
ISR D205/03/24 Bnei Yehuda Tel Aviv*3-1Ironi Ramat HasharonT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ISR CUP01/03/24 Bnei Yehuda Tel Aviv*0-4Hapoel Petah TikvaB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ISR D223/02/24Hapoel Acre FC2-1Bnei Yehuda Tel Aviv*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ISR D216/02/24Bnei Yehuda Tel Aviv*2-1Sektzia Nes TzionaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ISR D209/02/24Maccabi Herzliya3-1Bnei Yehuda Tel Aviv*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ISR D207/02/24Bnei Yehuda Tel Aviv*3-1Hapoel Umm Al FahmT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ISR D202/02/24Ironi Tiberias*1-2Bnei Yehuda Tel AvivT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ISR CUP26/01/24Hapoel Ramat Gan FC(T)0-1Bnei Yehuda Tel Aviv*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ISR D219/01/24Bnei Yehuda Tel Aviv*1-0Hapoel Ironi Kiryat Shmona T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 1 3 1 0 0 3 2 3
55.00% 15.00% 30.00% 63.64% 9.09% 27.27% 100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Bnei Yehuda Tel Aviv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 272 398 200 11 427 454
Bnei Yehuda Tel Aviv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 185 234 163 147 274 288 205 114
17.25% 21.00% 26.56% 18.50% 16.69% 31.10% 32.69% 23.27% 12.94%
Sân nhà 84 98 105 67 66 121 123 113 63
20.00% 23.33% 25.00% 15.95% 15.71% 28.81% 29.29% 26.90% 15.00%
Sân trung lập 2 13 12 3 11 16 16 8 1
4.88% 31.71% 29.27% 7.32% 26.83% 39.02% 39.02% 19.51% 2.44%
Sân khách 66 74 117 93 70 137 149 84 50
15.71% 17.62% 27.86% 22.14% 16.67% 32.62% 35.48% 20.00% 11.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bnei Yehuda Tel Aviv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 4 156 155 5 109 41 39 37
47.02% 1.32% 51.66% 57.62% 1.86% 40.52% 35.04% 33.33% 31.62%
Sân nhà 92 4 94 43 2 38 18 18 16
48.42% 2.11% 49.47% 51.81% 2.41% 45.78% 34.62% 34.62% 30.77%
Sân trung lập 8 0 2 17 0 9 0 3 1
80.00% 0.00% 20.00% 65.38% 0.00% 34.62% 0.00% 75.00% 25.00%
Sân khách 42 0 60 95 3 62 23 18 20
41.18% 0.00% 58.82% 59.38% 1.88% 38.75% 37.70% 29.51% 32.79%
Bnei Yehuda Tel Aviv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ISR D217/05/2024 21:00Bnei Yehuda Tel AvivVSIroni Ramat Hasharon
ISR D224/05/2024 21:00Hapoel Umm Al FahmVSBnei Yehuda Tel Aviv
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Michael Maman
8Shavit Mazal
9Yaniv Mizrahi
16Eliran Atar
17Shahar Hirsh
19Eyal Hen
77Almog Buzaglo
99Noam Gissin
Nehoray Kariv
Hayford Adjei
Tiền vệ
6Shay Lee Ayzen
10Abubakr Barry
21Moti Barshazky
23Eden Otachi
30Claude Kouakou
42Solomon Daniel
70Shimon Daniel
91Guy Sivilia
Kofee Yeboah
Hậu vệ
2Yazen Nassar
3Shahar Rosen
4Jonatan Anum Agiyapong
12Stav Israeli
24Sapir Itzhak Itach
27Idan Rata
75Souleymane Fofana
Thủ môn
1Tamir Lalo
55Yonathan Shabi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.