Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Panserraikos(Panserraikos F.C.)

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Serrai
Sân nhà: Serres Municipal Stadium
Sức chứa: 9,500
Địa chỉ: Dimotiko Gipedo Serron, Serres
Website: http://panserraikosfc.gr/
Email: [email protected]
Panserraikos(Panserraikos F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D128/04/24Volos NFC*1-0Panserraikos B0:1HòaDướil0-0Dưới
GRE D121/04/24Panserraikos*2-1Pas GianninaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE D113/04/24Panserraikos*2-2OFI CreteH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
GRE D106/04/24Atromitos Athens1-1Panserraikos*H0:0HòaDướic0-1Trên
GRE D130/03/24Panserraikos*2-0Asteras TripolisT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D117/03/24Panetolikos GFS*3-0PanserraikosB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D104/03/24Panserraikos*2-1Asteras Tripolis T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GRE D129/02/24 Panserraikos0-2PAOK Saloniki*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D125/02/24Panserraikos*0-0Atromitos AthensH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D119/02/24OFI Crete*4-0PanserraikosB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
GRE D111/02/24Panserraikos0-3Panathinaikos*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
GRE D104/02/24Panserraikos1-1Aris Thessaloniki*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE CUP01/02/24PAOK Saloniki*5-0PanserraikosB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D128/01/24Panserraikos*2-2Volos NFCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
GRE D121/01/24Pas Giannina*0-2PanserraikosT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
GRE CUP17/01/24Panserraikos0-4PAOK Saloniki*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GRE D114/01/24Lamia*0-2PanserraikosT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
GRE CUP10/01/24Panserraikos*1-1Asteras Tripolis H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
GRE D107/01/24Panserraikos*1-1KifisiaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D104/01/24Panetolikos GFS*3-2PanserraikosB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 6 3 0 0 0 2 1 5
25.00% 35.00% 40.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Panserraikos(Panserraikos F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 292 99 3 311 281
Panserraikos(Panserraikos F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 96 128 149 121 98 193 215 119 65
16.22% 21.62% 25.17% 20.44% 16.55% 32.60% 36.32% 20.10% 10.98%
Sân nhà 64 77 69 52 31 70 103 80 40
21.84% 26.28% 23.55% 17.75% 10.58% 23.89% 35.15% 27.30% 13.65%
Sân trung lập 0 1 3 3 1 3 4 1 0
0.00% 12.50% 37.50% 37.50% 12.50% 37.50% 50.00% 12.50% 0.00%
Sân khách 32 50 77 66 66 120 108 38 25
11.00% 17.18% 26.46% 22.68% 22.68% 41.24% 37.11% 13.06% 8.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Panserraikos(Panserraikos F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 3 47 82 7 76 14 8 8
47.92% 3.13% 48.96% 49.70% 4.24% 46.06% 46.67% 26.67% 26.67%
Sân nhà 37 1 34 24 3 21 10 5 6
51.39% 1.39% 47.22% 50.00% 6.25% 43.75% 47.62% 23.81% 28.57%
Sân trung lập 0 0 1 4 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 2 12 54 4 52 4 3 2
39.13% 8.70% 52.17% 49.09% 3.64% 47.27% 44.44% 33.33% 22.22%
Panserraikos(Panserraikos F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D112/05/2024 01:00PanserraikosVSKifisia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Amr Warda
14Kosta Aleksic
17Alexandros Maskanakis
19Jefte Betancor Sanchez
21Savvas Mourgos
22Kaiyne Woolery
23Marios Sofianos
92Georgios Papavasiliou
Tiền vệ
6Angelos Ikonomou
8Konstantinos Thymianis
11Mathias Tomas
18Zisis Chatzistravos
26Pashalis Staikos
28Dimitris Anakoglou
41Zacharias Papadimitriou
72Ismahila Ouedraogo
Hậu vệ
2Kostas Pileas
3Stavros Petavrakis
5Anastasios Avlonitis
15Apostolos Diamantis
25Nikolaos Gotzamanidis
27Damil Dankerlui
31Emil Bergstrom
64Panagiotis Deligiannidis
69Maximiliano Moreira Romero
Thủ môn
1Adrian Chovan
13Panagiotis Katsikas
20Alexandros Tsompanidis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.