Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kauno Zalgiris

Thành lập: 2004
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Kaunas
Sân nhà: Sân vận động Darius and Girenas
Sức chứa: 15,315
Website: http://zalgiris.lt/football/
Kauno Zalgiris - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D128/04/24Hegelmann Litauen*0-1Kauno ZalgirisT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
LIT D124/04/24Kauno Zalgiris0-3Banga GargzdaiB  Trênl0-2Trên
LIT D120/04/24Kauno Zalgiris*2-1SuduvaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
LIT D114/04/24Kauno Zalgiris1-0DFK Dainava AlytusT  Dướil0-0Dưới
LIT D110/04/24Kauno Zalgiris*3-0Dziugas TelsiaiT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
LIT D107/04/24Kauno Zalgiris*0-1FK Panevezys B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
LIT D131/03/24Kauno Zalgiris0-1VMFD Zalgiris*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
LIT D117/03/24Siauliai*2-1Kauno Zalgiris B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
LIT D112/03/24Kauno Zalgiris*2-1Transinvest VilniusT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
LIT D109/03/24Kauno Zalgiris*1-2Hegelmann LitauenB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
LIT D102/03/24Banga Gargzdai1-1Kauno Zalgiris*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/02/24Kauno Zalgiris0-2NFA KaunasB  Dướic0-1Trên
INT CF16/02/24Kauno Zalgiris(T)1-0FC SyunikT  Dướil1-0Trên
INT CF12/02/24Kauno Zalgiris0-0FC Ararat-ArmeniaH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Kauno Zalgiris1-3Banga GargzdaiB  Trênc0-3Trên
INT CF27/01/24VMFD Zalgiris2-0Kauno ZalgirisB  Dướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Kauno Zalgiris2-0BFC DaugavpilsT  Dướic1-0Trên
LIT D112/11/23Kauno Zalgiris*4-2Hegelmann LitauenT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
LIT D105/11/23FK Riteriai1-3Kauno ZalgirisT  Trênc0-2Trên
LIT D129/10/23Kauno Zalgiris*4-0Hegelmann Litauen T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 7 1 6 1 0 0 2 1 2
50.00% 10.00% 40.00% 50.00% 7.14% 42.86% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Kauno Zalgiris - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 101 198 115 17 215 216
Kauno Zalgiris - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 82 93 69 96 123 140 85 83
21.11% 19.03% 21.58% 16.01% 22.27% 28.54% 32.48% 19.72% 19.26%
Sân nhà 50 42 46 35 33 55 59 44 48
24.27% 20.39% 22.33% 16.99% 16.02% 26.70% 28.64% 21.36% 23.30%
Sân trung lập 2 2 0 1 6 5 4 1 1
18.18% 18.18% 0.00% 9.09% 54.55% 45.45% 36.36% 9.09% 9.09%
Sân khách 39 38 47 33 57 63 77 40 34
18.22% 17.76% 21.96% 15.42% 26.64% 29.44% 35.98% 18.69% 15.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kauno Zalgiris - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 52 5 53 64 9 75 7 11 14
47.27% 4.55% 48.18% 43.24% 6.08% 50.68% 21.88% 34.38% 43.75%
Sân nhà 27 2 30 23 4 28 6 7 10
45.76% 3.39% 50.85% 41.82% 7.27% 50.91% 26.09% 30.43% 43.48%
Sân trung lập 2 1 2 0 0 4 0 0 1
40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 23 2 21 41 5 43 1 4 3
50.00% 4.35% 45.65% 46.07% 5.62% 48.31% 12.50% 50.00% 37.50%
Kauno Zalgiris - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D102/05/2024 23:00Transinvest VilniusVSKauno Zalgiris
LIT D112/05/2024 23:30Kauno ZalgirisVSSiauliai
LIT D119/05/2024 23:25VMFD ZalgirisVSKauno Zalgiris
LIT D125/05/2024 23:59FK PanevezysVSKauno Zalgiris
LIT D102/06/2024 23:25Dziugas TelsiaiVSKauno Zalgiris
LIT D115/06/2024 23:59DFK Dainava AlytusVSKauno Zalgiris
LIT D120/06/2024 01:00SuduvaVSKauno Zalgiris
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artur Dolznikov
9Filip Dangubic
11David Anane Martin
17Oyinlola Kayode
19Kristoffer Hoven
47Armandas Kucys
Tiền vệ
8Vilius Armanavicius
10Gratas Sirgedas
14Karolis Uzela
15Karolis Silkaitis
16Abdulgafar Opeyemi
21Zan Benedicic
24Divine Naah
30Nidas Vosylius
80Edvinas Kloniunas
Hậu vệ
18Sincere Seth Muenfuh
20Matias Rale
23Aldayr Hernandez
43Jason Noslin
83Pijus Nainys
99Maxime Spano
Thủ môn
13Ignas Plukas
22Deividas Mikelionis
35Jurgis Miksiunas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.