Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

HNK Gorica

Thành lập: 2009-7-16
Quốc tịch: Croatia
Thành phố: Velika Gorica
Sân nhà: Gradski stadion Velika Gorica
Sức chứa: 5,200
Địa chỉ: Ul. Hrvatske Bratske Zajednice 80, 10410, Velika Gorica
Website: http://www.hnk-gorica.hr/
HNK Gorica - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CRO D128/04/24HNK Gorica0-3NK Osijek*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CRO D122/04/24NK Rijeka*3-0HNK GoricaB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CRO D114/04/24HNK Gorica0-2Dinamo Zagreb*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
CRO D106/04/24NK Lokomotiva Zagreb*1-1HNK Gorica H0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CRO D130/03/24NK Varteks Varazdin*2-4HNK GoricaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
CRO D117/03/24Istra 1961*0-0HNK GoricaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CRO D110/03/24HNK Gorica0-3Hajduk Split*B1:0Thua kèoTrênl0-3Trên
CRO D104/03/24Rudes Zagreb2-1HNK Gorica*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CRO Cup29/02/24Dinamo Zagreb*4-0HNK GoricaB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
CRO D126/02/24HNK Gorica*1-0Slaven Belupo KoprivnicaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CRO D118/02/24NK Osijek*3-0HNK GoricaB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CRO D112/02/24HNK Gorica0-2NK Rijeka*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CRO D105/02/24Dinamo Zagreb*2-0HNK GoricaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CRO D128/01/24HNK Gorica1-2NK Lokomotiva Zagreb*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CRO D124/01/24 HNK Gorica2-3NK Rijeka*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
INT CF17/01/24NK Varteks Varazdin*0-0HNK GoricaH0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF14/01/24HNK Gorica(T)0-2Istra 1961*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF11/01/24HNK Gorica*5-0Radnicki BeogradT0:3Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF06/01/24HNK Gorica3-0Rudes ZagrebT  Trênl1-0Trên
CRO D115/12/23HNK Gorica*1-3NK Varteks VarazdinB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 1hòa(5.26%), 13thua kèo(68.42%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 3 0 7 0 0 1 1 3 5
20.00% 15.00% 65.00% 30.00% 0.00% 70.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 33.33% 55.56%
HNK Gorica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 103 186 117 12 202 216
HNK Gorica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 96 83 108 66 65 110 129 83 96
22.97% 19.86% 25.84% 15.79% 15.55% 26.32% 30.86% 19.86% 22.97%
Sân nhà 62 52 60 28 28 51 66 45 68
26.96% 22.61% 26.09% 12.17% 12.17% 22.17% 28.70% 19.57% 29.57%
Sân trung lập 3 1 8 1 3 4 4 5 3
18.75% 6.25% 50.00% 6.25% 18.75% 25.00% 25.00% 31.25% 18.75%
Sân khách 31 30 40 37 34 55 59 33 25
18.02% 17.44% 23.26% 21.51% 19.77% 31.98% 34.30% 19.19% 14.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
HNK Gorica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 45 4 74 71 3 52 23 11 13
36.59% 3.25% 60.16% 56.35% 2.38% 41.27% 48.94% 23.40% 27.66%
Sân nhà 33 3 45 28 0 16 11 5 6
40.74% 3.70% 55.56% 63.64% 0.00% 36.36% 50.00% 22.73% 27.27%
Sân trung lập 0 0 7 2 0 3 0 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 12 1 22 41 3 33 12 5 6
34.29% 2.86% 62.86% 53.25% 3.90% 42.86% 52.17% 21.74% 26.09%
HNK Gorica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CRO D104/05/2024 23:00Slaven Belupo KoprivnicaVSHNK Gorica
CRO D110/05/2024 23:59HNK GoricaVSRudes Zagreb
CRO D119/05/2024 23:00Hajduk SplitVSHNK Gorica
CRO D126/05/2024 01:00HNK GoricaVSIstra 1961
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ante Matej Juric
9Sven Blummel
11Lenny Ilecic
14Josip Mitrovic
41Gabrijel Rukavina
46Nikola Vujnovic
77Valentino Majstorovic
89Tim Matavz
Tiền vệ
6Marko Soldo
8Merveille Ndockyt
10Jurica Prsir
15Filip Mrzljak
16Andrej Lazarov
23Luka Kapulica
99Abdullah Talal Hameed
Hậu vệ
5Mateo Les
13Alexander Munksgaard
22Mario Maloca
25Kresimir Krizmanic
34Mario Matkovic
38Ino Vuko
90Dino Stiglec
Thủ môn
12Jan Paolo Debijadji
31Ivan Banic
44Bozidar Radosevic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.