Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Radnik Surdulica

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Surdulica
Sân nhà: Surdulica City Stadium
Sức chứa: 3,312
Địa chỉ: Surdulica, Serbia
Website: http://www.fk-radnik.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.12(bình quân)
Radnik Surdulica - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D127/04/24Radnik Surdulica1-4Novi Pazar*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SER D122/04/24Radnicki Nis*1-0Radnik SurdulicaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SER D114/04/24FK Napredak Krusevac0-2Radnik SurdulicaT  Dướic0-1Trên
SER D107/04/24Radnik Surdulica0-2Red Star BelgradeB  Dướic0-0Dưới
SER D103/04/24Zeleznicar Pancevo*3-1Radnik SurdulicaB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
SER D129/03/24Radnik Surdulica0-4Vojvodina*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
SER D116/03/24Radnik Surdulica*0-1FK IMT BelgradB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D113/03/24FK Javor-Matis Ivanjica*2-1Radnik SurdulicaB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SER D108/03/24Radnik Surdulica*0-1Radnicki 1923 KragujevacB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D103/03/24Radnicki Nis*0-3Radnik SurdulicaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SER D124/02/24Radnik Surdulica1-2Partizan Belgrade*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SER D118/02/24Backa Topola*1-0Radnik SurdulicaB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D109/02/24Radnik Surdulica0-3Cukaricki*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SER D120/12/23Radnicki 1923 Kragujevac*1-0Radnik SurdulicaB0:1HòaDướil1-0Trên
SER D115/12/23Novi Pazar*2-1Radnik Surdulica B0:1HòaTrênl2-0Trên
SER D110/12/23Radnik Surdulica*1-1FK VozdovacH0:0HòaDướic0-1Trên
SER D102/12/23 Spartak Subotica*1-0Radnik SurdulicaB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
SER D125/11/23Radnik Surdulica*1-1Mladost LucaniH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SER D111/11/23Radnik Surdulica*1-2FK Napredak KrusevacB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SER D105/11/23Red Star Belgrade*3-1Radnik SurdulicaB0:3 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 2hòa(10.00%), 16bại(80.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 3hòa(16.67%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 2 16 0 2 8 0 0 0 2 0 8
10.00% 10.00% 80.00% 0.00% 20.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 0.00% 80.00%
Radnik Surdulica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 154 215 107 4 240 240
Radnik Surdulica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 71 87 130 108 84 163 173 91 53
14.79% 18.13% 27.08% 22.50% 17.50% 33.96% 36.04% 18.96% 11.04%
Sân nhà 49 51 68 43 30 65 88 52 36
20.33% 21.16% 28.22% 17.84% 12.45% 26.97% 36.51% 21.58% 14.94%
Sân trung lập 3 0 2 1 0 1 2 2 1
50.00% 0.00% 33.33% 16.67% 0.00% 16.67% 33.33% 33.33% 16.67%
Sân khách 19 36 60 64 54 97 83 37 16
8.15% 15.45% 25.75% 27.47% 23.18% 41.63% 35.62% 15.88% 6.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Radnik Surdulica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 43 3 56 104 8 86 8 12 9
42.16% 2.94% 54.90% 52.53% 4.04% 43.43% 27.59% 41.38% 31.03%
Sân nhà 37 3 51 28 0 25 5 7 7
40.66% 3.30% 56.04% 52.83% 0.00% 47.17% 26.32% 36.84% 36.84%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 1 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 6 0 5 75 8 60 2 4 2
54.55% 0.00% 45.45% 52.45% 5.59% 41.96% 25.00% 50.00% 25.00%
Radnik Surdulica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D101/05/2024 23:00FK IMT BelgradVSRadnik Surdulica
SER D108/05/2024 23:00Radnik SurdulicaVSFK Javor-Matis Ivanjica
SER D112/05/2024 23:00Zeleznicar PancevoVSRadnik Surdulica
SER D118/05/2024 23:00Radnik SurdulicaVSSpartak Subotica
SER D125/05/2024 23:00FK VozdovacVSRadnik Surdulica
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Petar Kunic
8Luka Cumic
9Vukasin Bogdanovic
11Borko Duronjic
50Lazar Jovanovic
56Dzenan Zajmovic
76Jovan Andjelkovic
Tiền vệ
4Haris Hajdarevic
10Damir Sovsic
14Mihailo Orescanin
15Matvey Martinkevich
20Sainey Njie
44Edin Rustemovic
77Nikola Padezanin
Hậu vệ
3Mateja Stojanovic
5Ilija Milicevic
6Milos Vranjanin
16Filip Jovic
18Nemanja Tomasevic
27Aleksandar Kadijevic
32Bogdan Stojkovic
37Sadick Abubakar
66Mateja Gasic
Thủ môn
12Vuk Vukadinovic
22Stefan Randjelovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.