Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

NK Aluminij

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Slovenia
Thành phố: Kidricevo
Sân nhà: Aluminij Sports Park
Sức chứa: 600
Địa chỉ: Kidricevo, Slovenia
Website: http://www.nkaluminij.net
Email: [email protected]
NK Aluminij - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SLO D129/04/24ND Mura 05*3-1NK Aluminij B0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SLO D120/04/24NK Olimpija Ljubljana*5-0NK AluminijB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SLO D115/04/24NK Aluminij1-1NK Radomlje*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SLO D111/04/24FC Koper*2-1NK AluminijB0:1HòaTrênl0-1Trên
SLO D106/04/24NK Aluminij0-2NK Maribor*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
SLO D131/03/24NK Celje*2-2NK AluminijH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
SLO D117/03/24Domzale*2-0NK AluminijB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SLO D113/03/24NK Aluminij0-1NK Rogaska*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SLO D109/03/24NK Bravo0-0NK AluminijH  Dướic0-0Dưới
SLO D102/03/24NK Aluminij2-0ND Mura 05*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SLO D125/02/24NK Aluminij0-4NK Olimpija Ljubljana*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
SLO D121/02/24NK Radomlje*1-2NK AluminijT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SLO D117/02/24NK Aluminij1-2FC Koper*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SLO D112/02/24NK Maribor*7-0NK Aluminij B0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
INT CF04/02/24NK Celje*4-1NK AluminijB0:1 1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
INT CF27/01/24NK Aluminij1-0FK Makedonija Gjorce PetrovT  Dướil1-0Trên
INT CF25/01/24NK Aluminij0-3FK SarajevoB  Trênl0-1Trên
INT CF20/01/24NK Aluminij2-3Rudes ZagrebB  Trênl2-2Trên
INT CF15/01/24NK Aluminij3-0NK Rudar VelenjeT  Trênl2-0Trên
INT CF09/01/24Hajduk Split(T)*3-0NK AluminijB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 4thắng kèo(26.67%), 1hòa(6.67%), 10thua kèo(66.67%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 3 1 6 0 0 1 1 2 6
20.00% 15.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 22.22% 66.67%
NK Aluminij - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 169 294 209 31 332 371
NK Aluminij - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 100 169 126 138 207 210 135 151
24.18% 14.22% 24.04% 17.92% 19.63% 29.45% 29.87% 19.20% 21.48%
Sân nhà 98 59 81 65 62 96 111 67 91
26.85% 16.16% 22.19% 17.81% 16.99% 26.30% 30.41% 18.36% 24.93%
Sân trung lập 2 2 0 5 2 6 3 0 2
18.18% 18.18% 0.00% 45.45% 18.18% 54.55% 27.27% 0.00% 18.18%
Sân khách 70 39 88 56 74 105 96 68 58
21.41% 11.93% 26.91% 17.13% 22.63% 32.11% 29.36% 20.80% 17.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
NK Aluminij - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 34 2 41 113 10 117 14 14 23
44.16% 2.60% 53.25% 47.08% 4.17% 48.75% 27.45% 27.45% 45.10%
Sân nhà 27 1 31 44 4 46 7 11 15
45.76% 1.69% 52.54% 46.81% 4.26% 48.94% 21.21% 33.33% 45.45%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 4 0 0 2
0.00% 0.00% 0.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 7 1 10 66 6 67 7 3 6
38.89% 5.56% 55.56% 47.48% 4.32% 48.20% 43.75% 18.75% 37.50%
NK Aluminij - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SLO D104/05/2024 21:00NK AluminijVSNK Bravo
SLO D111/05/2024 21:00NK RogaskaVSNK Aluminij
SLO D118/05/2024 23:00NK AluminijVSDomzale
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Barnabas Tanyi
8Aleksa Radivojevic
9Daniel Skiba
11Loren Maruzin
22Jakov Katusa
24Tin Matic
25Tom Kljun
45Bamba Susso
Dejan Sarac
Luka Petrovic
Tiền vệ
10Marko Brkljaca
14Tomislav Jagic
19Gal Gorenak
23Sandro Jovanovic
30Maj Skoflek
48Klemen Rahle
77Zan Baskera
99Artem Bilyi
Hậu vệ
2Gasper Pecnik
3Aleksandar Zeljkovic
4Tin Martic
5Mario Subaric
17Filip Kosi
21Gasper Jovan
32Rok Schaubach
37Luka Koblar
Maj Ribic
Thủ môn
1Samo Pridgar
13Jan Petek
27Kristijan Zupic
28Lan Jovanovic
33Tibor Banic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.