|
|
|
Charlotte Independence | | |
| | Thành lập: | 2014 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Charlotte | Sân nhà: | American Legion Memorial Stadium | Sức chứa: | 10,500 | Website: | http://www.charlotteindependence.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 6thắng kèo(46.15%), 2hòa(15.38%), 5thua kèo(38.46%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
5 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
3 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
45.45% |
36.36% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Charlotte Independence - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
70 |
137 |
100 |
3 |
146 |
164 |
Charlotte Independence - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
56 |
69 |
86 |
43 |
56 |
69 |
112 |
71 |
58 |
18.06% |
22.26% |
27.74% |
13.87% |
18.06% |
22.26% |
36.13% |
22.90% |
18.71% |
Sân nhà |
34 |
44 |
35 |
17 |
19 |
24 |
50 |
40 |
35 |
22.82% |
29.53% |
23.49% |
11.41% |
12.75% |
16.11% |
33.56% |
26.85% |
23.49% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
3 |
28.57% |
28.57% |
28.57% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân khách |
20 |
23 |
49 |
25 |
37 |
45 |
60 |
29 |
20 |
12.99% |
14.94% |
31.82% |
16.23% |
24.03% |
29.22% |
38.96% |
18.83% |
12.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Charlotte Independence - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
51 |
0 |
53 |
44 |
0 |
42 |
17 |
11 |
8 |
49.04% |
0.00% |
50.96% |
51.16% |
0.00% |
48.84% |
47.22% |
30.56% |
22.22% |
Sân nhà |
39 |
0 |
41 |
9 |
0 |
4 |
11 |
5 |
5 |
48.75% |
0.00% |
51.25% |
69.23% |
0.00% |
30.77% |
52.38% |
23.81% |
23.81% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
4 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
0 |
11 |
31 |
0 |
37 |
5 |
6 |
3 |
52.17% |
0.00% |
47.83% |
45.59% |
0.00% |
54.41% |
35.71% |
42.86% |
21.43% |
|
|
|
|