|
|
|
Real Monarchs SLC(Real Monarchs) | | |
| | Thành lập: | 2014 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Herriman | Sân nhà: | Zions Bank Stadium | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | 14787 Academy Pkwy, Herriman, UT 84096 | Website: | http://www.rsl.com/monarchs |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 13 trận mở kèo: 5thắng kèo(38.46%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(61.54%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
3 |
4 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
5 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
33.33% |
41.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
62.50% |
Real Monarchs SLC(Real Monarchs) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
75 |
105 |
84 |
10 |
143 |
131 |
Real Monarchs SLC(Real Monarchs) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
42 |
57 |
54 |
57 |
64 |
80 |
94 |
57 |
43 |
15.33% |
20.80% |
19.71% |
20.80% |
23.36% |
29.20% |
34.31% |
20.80% |
15.69% |
Sân nhà |
32 |
31 |
32 |
24 |
21 |
38 |
41 |
30 |
31 |
22.86% |
22.14% |
22.86% |
17.14% |
15.00% |
27.14% |
29.29% |
21.43% |
22.14% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
9 |
25 |
22 |
31 |
43 |
41 |
52 |
26 |
11 |
6.92% |
19.23% |
16.92% |
23.85% |
33.08% |
31.54% |
40.00% |
20.00% |
8.46% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Real Monarchs SLC(Real Monarchs) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
43 |
3 |
44 |
48 |
3 |
65 |
11 |
4 |
6 |
47.78% |
3.33% |
48.89% |
41.38% |
2.59% |
56.03% |
52.38% |
19.05% |
28.57% |
Sân nhà |
34 |
2 |
34 |
19 |
0 |
22 |
5 |
1 |
2 |
48.57% |
2.86% |
48.57% |
46.34% |
0.00% |
53.66% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
1 |
9 |
28 |
3 |
42 |
6 |
3 |
4 |
44.44% |
5.56% |
50.00% |
38.36% |
4.11% |
57.53% |
46.15% |
23.08% |
30.77% |
|
|
|
|