Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Khujand

Thành lập: 1976
Quốc tịch: Tajikistan
Thành phố: Khujand
Sân nhà: 20-Letie Nezavisimosti Stadium
Sức chứa: 25,000
Website: http://fc-khujand.tj/
Khujand - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TJK D128/04/24Khujand0-1FC Istiklol DushanbeB  Dướil0-1Trên
TJK D121/04/24Regar-TadAZ Tursunzoda0-0KhujandH  Dướic0-0Dưới
TJK D112/04/24Khujand1-3Khosilot FarkhorB  Trênc0-2Trên
TJK D106/04/24Khujand2-1FK EskhataT  Trênl1-0Trên
TJK D102/11/23Regar-TadAZ Tursunzoda1-1KhujandH  Dướic 
TJK D127/10/23Khujand0-0Vakhsh BokhtarH  Dướic0-0Dưới
TJK D116/10/23CSKA Pamir Dushanbe0-0KhujandH  Dướic 
TJK D105/10/23Khujand0-0Khosilot FarkhorH  Dướic0-0Dưới
AFC CUP22/08/23Khujand1-1FC MerwH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
TJK D117/08/23 Khujand0-2FC Istiklol Dushanbe B  Dướic0-1Trên
TJK D113/08/23Regar-TadAZ Tursunzoda1-1KhujandH  Dướic1-1Trên
TJK D109/08/23Khujand4-3FK EskhataT  Trênl2-0Trên
TJK D104/08/23 Ravshan Kulob1-1KhujandH  Dướic0-1Trên
TJK D130/06/23Khosilot Farkhor1-2KhujandT  Trênl1-0Trên
TJK D125/06/23Khujand1-0Khosilot FarkhorT  Dướil0-0Dưới
TJK D103/06/23 Faizkand1-1KhujandH  Dướic1-0Trên
TJK D128/05/23Khujand1-2Kuktosh RudakiB  Trênl 
TJK D124/05/23CSKA Pamir Dushanbe2-0KhujandB  Dướic1-0Trên
TJK D119/05/23Khujand1-0Vakhsh BokhtarT  Dướil1-0Trên
TJK D114/05/23Vakhsh Bokhtar2-0KhujandB  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 4 3 4 0 0 0 1 6 2
25.00% 45.00% 30.00% 36.36% 27.27% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 66.67% 22.22%
Khujand - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 35 53 28 1 58 59
Khujand - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 22 26 31 20 18 38 35 23 21
18.80% 22.22% 26.50% 17.09% 15.38% 32.48% 29.91% 19.66% 17.95%
Sân nhà 15 14 14 7 7 15 17 13 12
26.32% 24.56% 24.56% 12.28% 12.28% 26.32% 29.82% 22.81% 21.05%
Sân trung lập 0 1 2 1 1 3 1 1 0
0.00% 20.00% 40.00% 20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 7 11 15 12 10 20 17 9 9
12.73% 20.00% 27.27% 21.82% 18.18% 36.36% 30.91% 16.36% 16.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Khujand - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 1 10 5 0 6 0 1 0
26.67% 6.67% 66.67% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 8 2 0 1 0 0 0
11.11% 0.00% 88.89% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 1 0 1 0 2 0 1 0
0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 2 2 0 3 0 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Khujand - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TJK D105/05/2024 21:00Barkchi HisorVSKhujand
TJK D110/05/2024 21:00KhujandVSPandjsher Rumi
TJK D117/05/2024 21:00CSKA Pamir DushanbeVSKhujand
TJK D125/05/2024 21:00KhujandVSRavshan Kulob
TJK D102/06/2024 21:00FC IstaravshanVSKhujand
TJK D115/06/2024 22:00KhujandVSVakhsh Bokhtar
TJK D121/06/2024 22:00Kuktosh RudakiVSKhujand
TJK D129/06/2024 22:00FK EskhataVSKhujand
TJK D110/08/2024 22:00Khosilot FarkhorVSKhujand
TJK D116/08/2024 21:00KhujandVSRegar-TadAZ Tursunzoda
TJK D108/09/2024 21:00FC Istiklol DushanbeVSKhujand
TJK D120/09/2024 21:00KhujandVSBarkchi Hisor
TJK D106/10/2024 20:30Pandjsher RumiVSKhujand
TJK D112/10/2024 20:00KhujandVSCSKA Pamir Dushanbe
TJK D119/10/2024 20:00Ravshan KulobVSKhujand
TJK D126/10/2024 20:00KhujandVSFC Istaravshan
TJK D101/11/2024 20:30Vakhsh BokhtarVSKhujand
TJK D110/11/2024 20:00KhujandVSKuktosh Rudaki
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Dilshod Bozorov
11Amirdzhon Safarov
Tiền vệ
7Komron Mirzonazhod
8Bakhtiyor Choriev
14Azizbek Khaitov
15Abdusamad Samadov
17Parviz Aliev
18Daler Yodgorov
63Saidkhodzha Mukhammad Sharifi
Karomatullo Saidov
Sorbon Avgonov
Hậu vệ
2Fakhriddin Akhtamov
5Parviz Bokiev
19Khurshed Beknazarov
20Sirozh Khamraev
21Firdavs Chakalov
22Manuchehr Akhmedov
66Naimdzhon Ibragimzoda
73Alisher Barotov
Shakhrom Nazarov
Thủ môn
12Mamur Ikramov
50Shokhrukh Kirgizboev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.