Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Neftchi Fergana

Thành lập: 1962
Quốc tịch: Uzbekistan
Thành phố: Fergana
Sân nhà: Istiqlol Stadium
Sức chứa: 20,000
Website: http://fcneftchi.uz/
Neftchi Fergana - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB Cup26/04/24Neftchi Fergana1-1Metallurg BekobodH  Dướic1-1Trên
UZB Cup19/04/24Sirdaryo FA1-5Neftchi FerganaT  Trênc0-2Trên
UZB Cup12/04/24Neftchi Fergana2-0FK Do'stlik TashkentT  Dướic1-0Trên
UZB PFL31/03/24FK Olympic Tashkent1-0Neftchi FerganaB  Dướil0-0Dưới
UZB PFL15/03/24Neftchi Fergana*1-0Metallurg BekobodT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL10/03/24Dinamo Samarqand0-1Neftchi Fergana*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL02/03/24Sogdiana Jizzakh1-2Neftchi Fergana*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/02/24FK Atyrau1-1Neftchi FerganaH  Dướic 
INT CF22/02/24FC Tyumen1-2Neftchi FerganaT  Trênl1-1Trên
INT CF19/02/24 PFC Sochi2-2Neftchi FerganaH  Trênc0-1Trên
INT CF15/02/24PFC Sochi(T)0-1Neftchi FerganaT  Dướil0-1Trên
INT CF11/02/24Kolkheti Poti0-2Neftchi FerganaT  Dướic0-1Trên
INT CF07/02/24FC Zhetysu Taldykorgan1-3Neftchi FerganaT  Trênc1-0Trên
INT CF26/01/24Lechia Gdansk1-0Neftchi FerganaB  Dướil0-0Dưới
INT CF26/01/24Neftchi Fergana0-3FK Yelimay SemeyB  Trênl0-3Trên
INT CF21/01/24FK Leningradets(T)0-1Neftchi FerganaT  Dướil0-1Trên
INT CF17/01/24SKA Khabarovsk1-1Neftchi FerganaH  Dướic1-1Trên
UZB PFL01/12/23Navbahor Namangan*1-1Neftchi FerganaH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UZB PFL23/11/23Neftchi Fergana*1-0Qizilqum ZarafshonT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF16/11/23Neftchi Fergana5-0FK EskhataT  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 5thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 4 1 1 2 0 0 6 4 2
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 16.67% 16.67% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Neftchi Fergana - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 161 249 111 6 285 242
Neftchi Fergana - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 101 104 117 113 92 168 182 92 85
19.17% 19.73% 22.20% 21.44% 17.46% 31.88% 34.54% 17.46% 16.13%
Sân nhà 68 66 50 43 23 59 80 51 60
27.20% 26.40% 20.00% 17.20% 9.20% 23.60% 32.00% 20.40% 24.00%
Sân trung lập 2 5 1 2 2 3 5 3 1
16.67% 41.67% 8.33% 16.67% 16.67% 25.00% 41.67% 25.00% 8.33%
Sân khách 31 33 66 68 67 106 97 38 24
11.70% 12.45% 24.91% 25.66% 25.28% 40.00% 36.60% 14.34% 9.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Neftchi Fergana - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 69 7 64 80 4 83 10 9 9
49.29% 5.00% 45.71% 47.90% 2.40% 49.70% 35.71% 32.14% 32.14%
Sân nhà 54 7 43 25 3 22 6 3 3
51.92% 6.73% 41.35% 50.00% 6.00% 44.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 3 0 1 1 0 3 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 0 20 54 1 58 4 6 6
37.50% 0.00% 62.50% 47.79% 0.88% 51.33% 25.00% 37.50% 37.50%
Neftchi Fergana - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL06/05/2024 21:00Qizilqum ZarafshonVSNeftchi Fergana
UZB PFL12/05/2024 21:00Neftchi FerganaVSFK Andijan
UZB PFL19/05/2024 21:00Navbahor NamanganVSNeftchi Fergana
UZB PFL26/05/2024 21:00Neftchi FerganaVSAGMK
UZB PFL01/06/2024 21:00FC BunyodkorVSNeftchi Fergana
UZB PFL16/06/2024 21:00Neftchi FerganaVSTermez Surkhon
UZB PFL22/06/2024 21:00Nasaf QarshiVSNeftchi Fergana
UZB PFL28/06/2024 21:00Neftchi FerganaVSLokomotiv Tashkent
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Khusayin Norchaev
10Shohruz Norkhonov
11Javohir Kahramonov
18Mihai Roman
70Abbos Gulomov
77Bilolkhon Toshmirzaev
99Nsungusi Effiong
Tiền vệ
2Zoir Juraboev
7Jasur Jaloliddinov
8Catalin Carp
17Sanjar Kodirkulov
23Diyorjon Turapov
24Gulom Gulyamov
28Bekhruzbek Oblakulov
Fakhriddin Mukhammadov
Hậu vệ
3Jaloliddin Jumaboev
4Bojan Ciger
14Khurshidbek Mukhtarov
19Mirzohid Gafurov
20Anvarjon Gofurov
21Mukhsinjon Ubaydullaev
55Manucher Safarov
Thủ môn
1Botir Ergashev
16Asror Kenzhaev
35Sanjar Kuvvatov
45Akbar Turaev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.