|
|
|
Jagiellonia Bialystok | | |
| | Thành lập: | 1920-5-30 | Quốc tịch: | Ba Lan | Thành phố: | Bialystok | Sân nhà: | Stadion Miejski | Sức chứa: | 22,372 | Địa chỉ: | Słoneczna 1, 15-323 Białystok, Poland | Website: | http://www.jagiellonia.pl/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.83(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
4 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
1 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
Jagiellonia Bialystok - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
224 |
428 |
241 |
20 |
436 |
477 |
Jagiellonia Bialystok - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
174 |
193 |
234 |
150 |
162 |
237 |
309 |
221 |
146 |
19.06% |
21.14% |
25.63% |
16.43% |
17.74% |
25.96% |
33.84% |
24.21% |
15.99% |
Sân nhà |
100 |
106 |
103 |
65 |
48 |
90 |
131 |
117 |
84 |
23.70% |
25.12% |
24.41% |
15.40% |
11.37% |
21.33% |
31.04% |
27.73% |
19.91% |
Sân trung lập |
9 |
22 |
9 |
14 |
10 |
11 |
27 |
17 |
9 |
14.06% |
34.38% |
14.06% |
21.88% |
15.63% |
17.19% |
42.19% |
26.56% |
14.06% |
Sân khách |
65 |
65 |
122 |
71 |
104 |
136 |
151 |
87 |
53 |
15.22% |
15.22% |
28.57% |
16.63% |
24.36% |
31.85% |
35.36% |
20.37% |
12.41% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Jagiellonia Bialystok - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
149 |
6 |
135 |
153 |
4 |
128 |
54 |
37 |
39 |
51.38% |
2.07% |
46.55% |
53.68% |
1.40% |
44.91% |
41.54% |
28.46% |
30.00% |
Sân nhà |
121 |
3 |
104 |
32 |
0 |
20 |
23 |
16 |
13 |
53.07% |
1.32% |
45.61% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
44.23% |
30.77% |
25.00% |
Sân trung lập |
9 |
2 |
10 |
8 |
0 |
2 |
7 |
1 |
5 |
42.86% |
9.52% |
47.62% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
53.85% |
7.69% |
38.46% |
Sân khách |
19 |
1 |
21 |
113 |
4 |
106 |
24 |
20 |
21 |
46.34% |
2.44% |
51.22% |
50.67% |
1.79% |
47.53% |
36.92% |
30.77% |
32.31% |
|
|
|
|