Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(50.00%), 1thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
2 |
4 |
9 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0 |
4 |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
81.82% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
Reggina(Urbs Reggina 1914) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
263 |
413 |
192 |
8 |
428 |
448 |
Reggina(Urbs Reggina 1914) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
111 |
169 |
260 |
175 |
161 |
286 |
325 |
169 |
96 |
12.67% |
19.29% |
29.68% |
19.98% |
18.38% |
32.65% |
37.10% |
19.29% |
10.96% |
Sân nhà |
71 |
106 |
125 |
69 |
56 |
115 |
156 |
89 |
67 |
16.63% |
24.82% |
29.27% |
16.16% |
13.11% |
26.93% |
36.53% |
20.84% |
15.69% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
1 |
5 |
3 |
6 |
4 |
1 |
2 |
15.38% |
15.38% |
7.69% |
38.46% |
23.08% |
46.15% |
30.77% |
7.69% |
15.38% |
Sân khách |
38 |
61 |
134 |
101 |
102 |
165 |
165 |
79 |
27 |
8.72% |
13.99% |
30.73% |
23.17% |
23.39% |
37.84% |
37.84% |
18.12% |
6.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Reggina(Urbs Reggina 1914) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
121 |
6 |
146 |
194 |
14 |
155 |
43 |
56 |
50 |
44.32% |
2.20% |
53.48% |
53.44% |
3.86% |
42.70% |
28.86% |
37.58% |
33.56% |
Sân nhà |
106 |
4 |
129 |
40 |
2 |
28 |
21 |
32 |
21 |
44.35% |
1.67% |
53.97% |
57.14% |
2.86% |
40.00% |
28.38% |
43.24% |
28.38% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Sân khách |
15 |
2 |
14 |
153 |
12 |
125 |
19 |
24 |
27 |
48.39% |
6.45% |
45.16% |
52.76% |
4.14% |
43.10% |
27.14% |
34.29% |
38.57% |
|
|
|
|