Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Siauliai

Thành lập: 2007-9-1
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Siauliai
Sân nhà: Savivaldybe Stadium
Sức chứa: 4000
Địa chỉ: Siauliai
Website: http://www.siauliufa.lt
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.00(bình quân)
Siauliai - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LIT D128/04/24 Banga Gargzdai0-1Siauliai*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
LIT D123/04/24Siauliai*0-1SuduvaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
LIT D120/04/24Siauliai1-0DFK Dainava AlytusT  Dướil0-0Dưới
LIT D114/04/24Dziugas Telsiai2-1Siauliai* B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
LIT D110/04/24Siauliai1-1FK Panevezys*H0:0HòaDướic0-1Trên
LIT D107/04/24VMFD Zalgiris*3-0Siauliai B0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
LIT D130/03/24Siauliai0-1Transinvest VilniusB  Dướil0-0Dưới
LIT D117/03/24Siauliai*2-1Kauno Zalgiris T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
LIT D113/03/24 Hegelmann Litauen*2-2Siauliai H0:0HòaTrênc0-0Dưới
LIT D110/03/24Siauliai*0-0Banga GargzdaiH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
LIT D102/03/24Suduva0-0Siauliai*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF24/02/24Metta/LU Riga0-1SiauliaiT  Dướil 
INT CF17/02/24FK Panevezys(T)2-0SiauliaiB  Dướic1-0Trên
INT CF14/02/24Grobinas SC/LFS0-2SiauliaiT  Dướic 
INT CF09/02/24Trans Narva3-2SiauliaiB  Trênl0-0Dưới
INT CF02/02/24DFK Dainava Alytus(T)0-4SiauliaiT  Trênc0-0Dưới
INT CF27/01/24FC Nomme United1-1SiauliaiH  Dướic 
INT CF20/01/24Siauliai2-0FK Tauras TaurageT  Dướic 
LIT D112/11/23Siauliai3-0Banga GargzdaiT  Trênl2-0Trên
LIT D104/11/23Dziugas Telsiai3-3Siauliai* H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 2thắng kèo(20.00%), 2hòa(20.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 2 2 1 0 1 3 4 3
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Siauliai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 156 242 185 23 301 305
Siauliai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 125 101 136 106 138 188 191 109 118
20.63% 16.67% 22.44% 17.49% 22.77% 31.02% 31.52% 17.99% 19.47%
Sân nhà 70 49 67 42 59 84 88 51 64
24.39% 17.07% 23.34% 14.63% 20.56% 29.27% 30.66% 17.77% 22.30%
Sân trung lập 3 1 2 1 5 5 3 1 3
25.00% 8.33% 16.67% 8.33% 41.67% 41.67% 25.00% 8.33% 25.00%
Sân khách 52 51 67 63 74 99 100 57 51
16.94% 16.61% 21.82% 20.52% 24.10% 32.25% 32.57% 18.57% 16.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Siauliai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 1 58 73 5 72 9 8 8
49.57% 0.85% 49.57% 48.67% 3.33% 48.00% 36.00% 32.00% 32.00%
Sân nhà 30 1 30 34 2 29 7 3 5
49.18% 1.64% 49.18% 52.31% 3.08% 44.62% 46.67% 20.00% 33.33%
Sân trung lập 1 0 3 1 0 3 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 27 0 25 38 3 40 2 5 3
51.92% 0.00% 48.08% 46.91% 3.70% 49.38% 20.00% 50.00% 30.00%
Siauliai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LIT D101/05/2024 20:00SiauliaiVSHegelmann Litauen
LIT D112/05/2024 23:30Kauno ZalgirisVSSiauliai
LIT D118/05/2024 21:00Transinvest VilniusVSSiauliai
LIT D127/05/2024 00:30SiauliaiVSVMFD Zalgiris
LIT D101/06/2024 23:59FK PanevezysVSSiauliai
LIT D115/06/2024 22:00SiauliaiVSDziugas Telsiai
LIT D118/06/2024 23:59DFK Dainava AlytusVSSiauliai
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Emilijus Jermolajev
9Augustinas Klimavicius
10Davis Ikaunieks
17Eligijus Jankauskas
20Simonas Urbys
28Nauris Petkevicius
Tiền vệ
7Justas Petravicius
11Deividas Sesplaukis
14Karolis Zebrauskas
19Simonas Paulius
26Vilius Jucys
29Deividas Dovydaitis
31Gabrielius Micevicius
32Gabijus Micevicius
33Domantas Simkus
35Matas Gasiunas
88Mantas Kuklys
99Donatas Kazlauskas
Hậu vệ
3Vytas Gaspuitis
4Sigitas Olberkis
5Kristupas Kersys
8Egidijus Vaitkunas
23Rolandas Baravykas
44Martynas Dapkus
80Yevgen Efremov
Thủ môn
1Lukas Paukste
12Paulius Linkevicius
61Gustas Baliutavicius
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.